"Hà Lan" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
33
Rate this post

hà lan tiếng anh là gì

Từ vựng liên quan đến tên quốc gia luôn thu hút sự quan tâm, đặc biệt là đối với những người mới học hoặc chưa có nhiều kiến thức về tiếng Anh. Trong bài viết này, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về đất nước Hà Lan và giải đáp những câu hỏi như “Hà Lan tiếng Anh là gì?”. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ cung cấp một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng cụm từ này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Định nghĩa của “Hà Lan” trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “Hà Lan” được dịch là “Netherlands”.

Hà Lan tiếng anh là gì?

Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường gọi Hà Lan là “Holland”. Thực tế, “Netherlands” là tên chính thức của đất nước này, trong khi “Holland” chỉ đề cập đến hai tỉnh Bắc và Nam Holland thuộc Hà Lan. Đây là hai tỉnh có dân số đông nhất và có nhiều thành phố lớn nhất của đất nước.

Tên gọi “Netherlands” có nghĩa là “vùng đất thấp”, liên quan đến độ trũng của Hà Lan so với mực nước biển.

Hà Lan là một quốc gia tại Tây Âu và chiếm phần lớn lãnh thổ của Vương quốc Hà Lan, bao gồm ba lãnh thổ đảo tại Caribe: Bonaire, Sint Eustatius và Saba.

Địa hình của Hà Lan rất thấp và bằng phẳng, chỉ có khoảng một nửa diện tích đất nằm cao hơn 1m so với mực nước biển. Hầu hết diện tích đất dưới mực nước biển này đã được cải tạo.

2. Thông tin chi tiết về từ vựng “Hà Lan”

Trong tiếng Anh, cách phát âm của “Netherlands” có thể theo hai cách như sau:

  • Theo Anh – Anh: [ ˈnɛðələndz]
  • Theo Anh – Mỹ: [ ˈnɛðərləndz]

“Netherlands” có vai trò là một danh từ trong câu, có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức như chủ ngữ hoặc tân ngữ, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của người nói để câu trở nên rõ nghĩa và không gây hiểu lầm.

Ví dụ:

  • Meanwhile, the Netherlands’ similar figure is 18%.
    Trong khi đó, con số tương tự của Hà Lan là 18%.

hà lan tiếng anh là gì

3. Ví dụ Anh-Việt về từ vựng “Hà Lan”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Hà Lan” trong câu, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • The Netherlands has half of the country below sea level so they have reclaimed farmland from water.
    Hà Lan có một nửa đất nước nằm dưới mực nước biển nên họ đã khai hoang đất canh tác từ nước.

  • Recently, an article reported that a new underground cable had been laid from the UK to the Netherlands.
    Gần đây, một bài báo đưa tin rằng một tuyến cáp ngầm mới đã được đặt từ Anh đến Hà Lan.

  • An indispensable part of the Netherlands national costume is the clogs.
    Một phần không thể thiếu trong trang phục truyền thống của Hà Lan là đôi guốc gỗ.

  • The more obvious potential allies are Ireland, Denmark and, to a lesser extent, the Netherlands.
    Các đồng minh tiềm năng rõ ràng hơn là Ireland, Đan Mạch và ở mức độ thấp hơn là Hà Lan.

  • Several articles have reported that the Netherlands has used similar methods in consulting work.
    Một số bài báo đã đưa tin rằng Hà Lan đã sử dụng các phương pháp tương tự trong công việc tư vấn.

  • At that time the Netherlands was the only area where Habsburg could lose.
    Vào thời điểm đó, Hà Lan là nơi duy nhất mà Habsburg có thể thua.

  • The Netherlands could become an even more draining place for imperial revenues.
    Hà Lan có thể trở thành một nơi cạn kiệt nguồn thu của đế quốc.

  • Also, another notable aspect of the Netherlands is the flatness of the country.
    Ngoài ra, một đặc điểm đáng chú ý khác của Hà Lan là độ bằng phẳng của đất nước.

  • Currently he is living and working in the Netherlands.
    Hiện tại, anh ta đang sống và làm việc ở Hà Lan.

  • Tom’s family will soon move to the Netherlands, he is probably quite sad because he has to give up his job and life here.
    Gia đình của Tom sẽ sớm chuyển đến Hà Lan, có lẽ anh ta khá buồn vì phải từ bỏ công việc và cuộc sống ở đây.

  • He was born in the Netherlands but when he was 1 month old his family moved to Sweden.
    Anh ấy sinh ra ở Hà Lan nhưng khi anh được 1 tháng tuổi thì gia đình anh chuyển đến Thụy Điển.

  • John is going to marry a teacher who is of Netherlands descent, she is very beautiful.
    John sẽ kết hôn với một cô giáo có gốc Hà Lan, cô ấy rất xinh đẹp.

  • He organized this party to inform everyone that he is going to study in the Netherlands next month.
    Anh ấy tổ chức bữa tiệc này để thông báo với mọi người rằng anh ấy sẽ đi du học tại Hà Lan vào tháng tới.

hà lan tiếng anh là gì

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các quốc gia khác:

  • Austria: Áo
  • Belgium: Bỉ
  • France: Pháp
  • Germany: Đức
  • Switzerland: Thụy Sĩ
  • Denmark: Đan Mạch
  • England: nước Anh
  • Estonia: nước Estonia
  • Finland: Phần Lan
  • Iceland: nước Iceland
  • Ireland: nước Ireland
  • Lithuania: nước Lithuania
  • Wales: nước Wales
  • Greece: Hy Lạp
  • Italy: Ý
  • Portugal: Bồ Đào Nha
  • Spain: Tây Ban Nha

Để hiểu rõ về nghĩa của từ “Hà Lan” trong tiếng Anh, hãy nắm vững kiến thức và thường xuyên theo dõi Studytienganh để cập nhật thêm nhiều thông tin mới về các chủ đề tiếng Anh khác!


(Paragraph edited by Dnulib)