Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa năm nào?

0
55
Rate this post

Hai Bà Trưng là hai nữ anh hùng nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, đã đóng góp vào việc rèn giũa tinh thần và sức sống của dân tộc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng và năm mà cuộc khởi nghĩa này diễn ra.

Tiểu sử Hai Bà Trưng

Hai Bà Trưng là hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, được biết đến là những anh hùng dân tộc. Họ là con gái của quan Lạc tướng Mê Linh, thuộc dòng dõi Hùng Vương. Mẹ của họ là bà Man Thiện, người làng Nam Nguyễn – Ba Vì – Sơn Tây – Hà Nội.

Sau khi chồng mất, bà Man Thiện nuôi hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị một mình. Bà dạy cho họ các kỹ năng trồng dâu và nuôi tằm. Bên cạnh đó, bà cũng khuyến khích đam mê yêu nước, đặc biệt là rèn luyện sức khỏe và võ nghệ cho hai chị em.

Nhờ sự dạy dỗ của mẹ, Trưng Trắc trở thành một người phụ nữ mạnh mẽ, dũng cảm và tài giỏi. Cô kết hôn với Thi Sách, con trai của quan huyện Chu Diên. Cuộc hôn nhân này làm gia đình của Trưng Trắc trở nên thịnh vượng hơn. Tuy nhiên, thái thú Tô Định – thành viên nhà Đông Hán – đã ám sát Thi Sách vì sợ họ ảnh hưởng lớn đến gia đình của Tô Định.

Trước sự áp bức và bạo ngược từ nhà Đông Hán, cùng với sự tàn bạo của Tô Định, Trưng Trắc quyết định khởi nghĩa để đánh đổ chính quyền đô hộ và khôi phục độc lập cho dân tộc. Trước quân thù, bà tuyên bố mạnh mẽ:

“Một xin rửa sạch nước thù

Hai xin dựng lại nghiệp xưa họ Hùng

Ba kêu oan ức lòng chồng

Bốn xin vẻn vẹn sở công lênh này”.

Khởi nghĩa của Hai Bà Trưng

Vào tháng 2 năm 40 sau Công Nguyên, Trưng Trắc và Trưng Nhị đã phát động cuộc khởi nghĩa tại cửa sông Hát, thuộc huyện Phúc Thọ – Hà Nội. Đáp lại lời kêu gọi của Hai Bà Trưng, những người yêu nước từ khắp nơi đã tụ họp ở Mê Linh.

Trong những phần tiếp theo của bài viết, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về diễn biến của cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng.

Diễn biến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng

Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng được chia thành hai lần.

Lần 1: Năm 40 sau Công Nguyên

Binh đội của Hai Bà Trưng đã từ Mê Linh tiến về Luy Lâu (nay là Thuận Thành – Bắc Ninh) – thủ phủ của chính quyền nhà Đông Hán ở Giao Chỉ. Do tức giận với chế độ áp bức và bóc lột tàn tệ từ nhà Đông Hán, khi chính quyền nhà Đông Hán bị đánh đổ ở Luy Lâu, nhân dân ở các quận Cửu Chân (nay là Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh) và quận Nhật Nam (từ Hoành Sơn đến Quảng Nam) cũng tham gia kháng chiến.

Với sự ủng hộ từ nhân dân, binh đội của Hai Bà Trưng đã hủy hoại chính quyền và quân đội nhà Đông Hán bất cứ khi nào họ đi qua. Trước sức mạnh của binh đội, Tô Định, Thứ sử và Thái thú của nhà Đông Hán hoảng loạn và chạy ra khỏi Việt Nam về Trung Quốc.

Dưới lãnh đạo của Hai Bà Trưng, các cuộc khởi nghĩa địa phương đã được thống nhất thành một phong trào kháng chiến lớn. Trong thời gian ngắn, Hai Bà Trưng đã giải phóng được 65 huyện. Cuộc khởi nghĩa đã thành công và đạt được độc lập trên phạm vi cả nước. Sau đó, Trưng Trắc được tôn làm vua, thường được gọi là Trưng Vương, và đặt đô ở Mê Linh.

Lần 2: Năm 42 sau Công Nguyên

Vào năm 42, nhà Hán tăng cường viện trợ cho quân đội xâm lược gồm 20.000 quân tinh nhuệ, 2.000 chiếc thuyền và nhiều dân phu dưới sự chỉ huy của Mã Viện. Họ tấn công quân ta ở Hợp Phố, và dân làng Hợp Phố đã dũng cảm chiến đấu nhưng đã thất bại trước quân Hán.

Sau khi chiếm được Hợp Phố, Mã Viện đã chia quân thành hai đạo tiến đánh Lục Đầu và gặp nhau tại Lẵng Bạc:

– Quân bộ đi theo đường biển, lẻn qua Quỷ Môn Quan để tiến vào Lục Đầu.

– Quân thủy đi từ Hải Môn, vượt biển và tiến thẳng vào sông Bạch Đằng, sau đó từ Thái Bình đi lên Lục Đầu.

Sau khi biết tin, Hai Bà Trưng đã dẫn quân từ Mê Linh đến Lẵng Bạc để đối đầu với địch. Quân ta đã giữ vững được Cổ Loa và Mê Linh, nhưng Mã Viện tiếp tục truy đuổi và buộc quân ta phải lùi về Cẩm Khê (nay thuộc Ba Vì – Hà Nội).

Tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng hy sinh ở Cẩm Khê. Cuộc kháng chiến vẫn tiếp tục đến tháng 11 năm 43 trước khi cuộc khởi nghĩa bị dập tắt.

Kết quả và ý nghĩa lịch sử

Thông qua việc tìm hiểu về cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng và năm mà nó diễn ra, ta thấy rằng cuộc khởi nghĩa lần 1 vào năm 40 đã đạt được thành công hoàn toàn. Tuy nhiên, khi nhà Hán tăng cường viện trợ vào năm 42, cuộc khởi nghĩa đã thất bại vào năm 43. Sự thành công của cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng là nhờ vào sự ủng hộ nhiệt tình từ nhân dân, sự chỉ huy tài tình và sự chiến đấu dũng cảm của binh đội.

Mặc dù thất bại vào năm 43, cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng có ý nghĩa lịch sử to lớn:

– Cuộc khởi nghĩa vào năm 40 đã khôi phục độc lập dân tộc và mở ra một chương mới trong lịch sử.

– Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng đã cho thấy tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và quyết tâm chiến thắng của nhân dân trong việc giành lại độc lập cho đất nước.

– Đặc biệt, cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng đã khẳng định vai trò quan trọng của phụ nữ Việt Nam, sự mạnh mẽ và kiên cường của họ.

Vì vậy, thông qua việc tìm hiểu về cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng và năm mà nó diễn ra, chúng ta có thể rút ra được nhiều bài học quý giá từ lịch sử Việt Nam.

Đọc thêm về lịch sử và văn hóa tại Dnulib.