Access đi với giới từ gì ? trong tiếng Anh bạn cần nắm

0
59
Rate this post

Access là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và có thể sử dụng với nhiều giới từ khác nhau. Vậy, Access đi với giới từ nào? Nó được sử dụng như thế nào và có tác dụng gì? Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về điều này tại dnulib.edu.vn.

Định nghĩa

Phát âm: [‘ækses]

Danh từ

– Lối vào, cửa vào, đường vào- Sự tới sắp, sự cho vào, sự tiến thoái; quyền tới sắp, quyền tiến thoái

Ví dụ: easy of access (dễ tới sắp, dễ tiến thoái), difficult of access (khó tới sắp, khó tiến thoái), to have access to somebody (được gần gũi với ai, được đến thăm, liên lạc nhà ai)

– Sự dâng lên của nước, thủy triều.

Ví dụ: The access and recess of the sea (thủy triều lên và thủy triều xuống ở biển)

– Cơn (cảm xúc hoặc bệnh tật của con người)

Ví dụ: Access of anger, access of illness

– Sự thêm, sự tăng lên

Ví dụ: Access of wealth

Ngoại động từ

Trong lĩnh vực tin học: truy cập, truy vấn

Ví dụ: to access a file (truy vấn một tập tin)

Access đi với giới từ gì?

  • Access + for

Ví dụ: improved access for many visitors. (sự truy cập được cải thiện cho nhiều khách tham quan.)

  • Access + to sth/sb

(phương tiện sắp đến hoặc đi vào; cơ hội/quyền tận dụng cái gì)

Ví dụ: Tom was finally granted access to the song records. (Cuối cùng, Tom được cấp quyền truy cập vào các bản ghi bài hát.)

access to sth: Some accounts allow instant access to your savings. (một số tài khoản cho phép truy cập tức thì vào tiết kiệm của bạn.)

access to sb: Many mothers go to court to seek access to their children. (nhiều người mẹ đến tòa án để tìm kiếm quyền tiếp xúc với con cái của họ.)

(cách thức hoặc khả năng để tiếp cận gần hơn với ai đó)

Ví dụ: the only access to the farmhouse is across the fields (lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua những cánh đồng)

Students must have access to a good library (Các sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt)

Access đi với những từ nào?

Tính từ

– direct, easy, free, good, ready, unlimited, unrestricted

Ví dụ: I lived deep in the country, without easy access to shops. (Tôi sống sâu trong nông thôn, không tiện lợi để tiếp cận cửa hàng.)

– limited, poor, restricted

– public, vehicular, wheelchair, random (tin học)

Động từ + ACCESS

– have, gain, get, give (sb), offer (sb), provide (sb with)

Ví dụ: The new computer provides access to all the files. (Máy tính mới cung cấp quyền truy cập vào tất cả các tệp tin.)

– demand, seek, allow (sb), grant (sb), deny sb, prevent, refuse (sb), restrict

Ví dụ: Some people are being denied access to proper medical care. (Một số người đang bị từ chối quyền truy cập vào chăm sóc y tế đúng mực.)

ACCESS + Danh từ

– road, route

Chú ý không dùng giới từ sau động từ access. Sử dụng như cách trực tiếp sau:

✗ Anyone can access to the website. (không đúng)

✓ Anyone can access the website.

✗ We have helped thousands of young people to access to the information they need. (không đúng)

✓ We have helped thousands of young people to access the information they need.

Don’t confuse the verb access with the noun access: the noun is followed by to:

Anyone can have access to the website.

People complained that they were unable to get access to high quality healthcare.

Các từ đồng nghĩa với Access

Noun

admittance, approach, avenue, connection, contact, course, door, entrance, entrée, entry, in, ingress, introduction, key, open arms, open door, passage, path, road, route, way, enter

Trên đây là toàn bộ những kiến thức để trả lời cho câu hỏi “Access đi với giới từ gì?”. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Để biết thêm chi tiết vui lòng truy cập dnulib.edu.vn.

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn