Having said that là gì? Tìm hiểu về cụm từ này và cách sử dụng

0
63
Rate this post

Giới thiệu về “having said that là gì”

Trong tiếng Anh, “having said that” là một cụm từ thông dụng được dùng trong hội thoại và văn viết. Nó được sử dụng để đưa ra một lập luận, ý kiến hoặc thông tin mới mà tương phản hoặc chống lại ý kiến trước đó.

“Cụm từ này có thể dịch sang tiếng Việt là “tuy nhiên”, “tuy vậy”, “mặc dù vậy” hoặc “tuy thế”. Nó giúp tạo sự cân nhắc và làm rõ quan điểm của người nói trong một tình huống có ý kiến đối lập.

Các ví dụ về “having said that”

Hai người đang thảo luận với nhau, minh họa cho khái niệm "having said that."
Hai người đang thảo luận với nhau, minh họa cho khái niệm “having said that.”

Cách dùng “having said that” trong câu

Ví dụ 1:
“Hôm nay thời tiết rất nắng, tôi nghĩ nên mang áo che nắng. Tuy nhiên, tôi không muốn mang áo bị nóng khi ra khỏi nhà.”

Ví dụ 2:
“Việc học ngoại ngữ rất quan trọng, tuy nhiên, không phải ai cũng có thời gian và tài chính để tham gia khóa học.”

Ví dụ về cách sử dụng đúng và hiệu quả

Ví dụ 1:
“Anh ta không phải là một nhà thiết kế chuyên nghiệp. Tuy nhiên, những ý tưởng sáng tạo và khả năng thực hiện của anh ta đã được chứng minh qua các dự án trước đây.”

Ví dụ 2:
“Thực tế là điều kiện kinh tế khá khó khăn. Tuy nhiên, nếu chúng ta chủ động tìm kiếm cơ hội và không ngừng cải thiện bản thân, chúng ta vẫn có thể đạt được thành công.”

Các từ đồng nghĩa của “having said that”

Hình ảnh hiển thị một đám mây từ với các từ đồng nghĩa của "having said that" được làm nổi bật.
Hình ảnh hiển thị một đám mây từ với các từ đồng nghĩa của “having said that” được làm nổi bật.

Tìm hiểu về các từ có nghĩa tương tự

Mặc dù “having said that” là một cụm từ thông dụng, cũng có một số từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng để thay thế trong một số trường hợp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của “having said that”:

  • Tuy nhiên
  • Tuy vậy
  • Mặc dù vậy
  • Tuy thế
  • Có thể
  • Dù sao đi nữa
  • Ngược lại

Các từ trên có thể được sử dụng để thể hiện ý kiến đối lập hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa các quan điểm.

Cách sử dụng các từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau

Ví dụ 1:
“Anh ta đã học rất chăm chỉ. Tuy nhiên, kết quả kiểm tra của anh ta vẫn không đạt yêu cầu.”

Ví dụ 2:
“Tôi đã đọc rất nhiều sách về chủ đề này. Tuy vậy, tôi vẫn cảm thấy còn nhiều điều cần tìm hiểu.”

FAQ về “having said that”

“Having said that” có nghĩa là gì?

“Having said that” có nghĩa là sau khi đã nói điều đó, tức là sau khi đã đưa ra một ý kiến hoặc lập luận, người nói hoặc viết sẽ đưa ra ý kiến hoặc thông tin mới mà tương phản hoặc chống lại ý kiến trước đó.

“Having said that” dùng trong trường hợp nào?

“Having said that” thường được sử dụng khi người nói hoặc viết muốn đưa ra một ý kiến, lập luận hoặc thông tin đối lập hoặc tương phản với ý kiến trước đó. Nó giúp tạo sự cân nhắc và làm rõ quan điểm của người nói trong một tình huống có ý kiến đối lập.

Có cách nào thay thế “having said that” không?

Có một số từ đồng nghĩa khác của “having said that” có thể được sử dụng để thay thế trong một số trường hợp. Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm “tuy nhiên”, “tuy vậy”, “mặc dù vậy”, “tuy thế”, “có thể”, “dù sao đi nữa”, và “ngược lại”.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về cụm từ “having said that”. Cụm từ này được sử dụng để đưa ra ý kiến, lập luận hoặc thông tin đối lập hoặc tương phản với ý kiến trước đó. Việc sử dụng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả giúp tăng tính thuyết phục và sự rõ ràng trong văn viết.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các câu hỏi thường gặp khác, hãy truy cập Dnulib.