"Hình Nền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
69
Rate this post

hình nền tiếng anh là gì

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ vựng mới trong tiếng Anh, liên quan đến lĩnh vực xây dựng, khoa học máy tính và thiết kế đồ họa. Từ này rất hữu ích và quan trọng trong công việc và cuộc sống hàng ngày của các bạn đặc biệt là các bạn làm việc trong lĩnh vực này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về “hình nền” trong tiếng Anh, cùng khám phá nhé! Chúc các bạn đọc bài viết vui vẻ và bổ ích!

1. “Hình nền” trong Tiếng Anh là gì?

Background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (danh từ) và Wallpaper /ˈwɔːlˌpeɪpə/ (danh từ) là hai cách diễn đạt cho từ “hình nền” trong Tiếng Anh.

Định nghĩa:

Trong lĩnh vực tin học và thiết kế đồ họa, “hình nền” là một hình ảnh đặc biệt được sử dụng làm phông nền trên màn hình máy tính hoặc các thiết bị di động. Đối với máy tính, “hình nền” thường xuất hiện trên màn hình nền. Còn đối với điện thoại di động, nó thường là hình nền cho màn hình chính hoặc màn hình khóa. Mặc dù các thiết bị thường đi kèm với hình ảnh mặc định, người dùng có thể tuỳ chỉnh và thay đổi hình ảnh theo ý thích của mình.

Loại từ trong Tiếng Anh

“Hình nền” là danh từ số ít và có thể kết hợp với nhiều từ ngữ, cấu trúc khác nhau trong Tiếng Anh. Với tính chất linh hoạt, từ này có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu mệnh đề.

Ví dụ:

  • “You use wallpapers about animals, so I guess you are an animal and nature lover.” (Bạn sử dụng hình nền về động vật, vì vậy tôi đoán bạn là người yêu thiên nhiên và động vật.)
  • “The most prominent and distinctive default desktop wallpaper for Windows, portable media devices, is a steppe grassland in Mongolia, the Mediterranean Sea.” (Một hình nền máy tính mặc định nổi bật và đặc biệt nhất dành cho Windows, các thiết bị truyền thông di động, là đồng cỏ thảo nguyên ở Mông Cổ, vùng biển Địa Trung Hải.)

2. Cách sử dụng danh từ “hình nền” trong Tiếng Anh:

hình nền tiếng anh là gì

Danh từ “hình nền” có thể được sử dụng để diễn đạt đến giấy dán lên tường hoặc những mẫu hoặc hình ảnh được dùng làm nền trên màn hình máy tính.

Ví dụ:

  • “MI has produced more than 60 designs for different fabrics and backgrounds, which has influenced the scores of other designers.” (MI đã sản xuất hơn 60 mẫu thiết kế cho vải và hình nền khác nhau, điều này đã ảnh hưởng đến điểm số của các nhà thiết kế khác.)
  • “In the first hotels, I note that the wallpaper emphasizes the highlight despite a strict geometric pattern, but is upside down.” (Trong những khách sạn đầu tiên, tôi lưu ý rằng hình nền nhấn mạnh điểm nổi bật mặc dù có một mô hình hình học nghiêm ngặt, nhưng lại bị lộn ngược.)
  • “If you want to use textured backgrounds, design with layers of patterns.” (Nếu bạn muốn sử dụng hình nền họa tiết, hãy thiết kế với các lớp hoa văn.)

Danh từ “hình nền” cũng có thể được sử dụng để mô tả các vật thể nằm phía sau những thứ chính hoặc con người trong một bức tranh.

Ví dụ:

  • “The small silhouette standing in front of a field of peonies that you can see in the background of the photo is me.” (Hình bóng nhỏ đứng trước một cánh đồng hoa mẫu đơn mà bạn có thể nhìn thấy trong hình nền của bức ảnh là tôi.)
  • “He took pictures of her with lots of different backgrounds.” (Anh ấy đã chụp ảnh cô ấy với rất nhiều hình nền khác nhau.)
  • “The black text really stands out against that white background.” (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên hình nền màu trắng đó.)

3. Cụm từ về danh từ “hình nền” trong Tiếng Anh:

hình nền tiếng anh là gì

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến liên quan đến danh từ “hình nền” trong Tiếng Anh:

  • Ethnic background: hìnhnền dân tộc
  • Cultural background: hình nền tảng văn hóa
  • Religious background: hình nền tôn giáo
  • Privileged background: hình nền đặc quyền
  • Wealthy background: hình nền giàu có
  • Background information: thông tin hình nền
  • Educational background: hình nền giao dục
  • Professional background: hình nền chuyên nghiệp
  • Economics background: hình nền kinh tế
  • Science background: hình nền khoa học
  • Background characteristics: đặc điểm hình nền
  • Background knowledge: kiến thức hình nền
  • Background noise: tiếng ồn hình nền
  • Background report: báo cáo hình nền
  • Background star: ngôi sao hình nền
  • Background variable: biến hình nền
  • Brief background: tóm tắt hình nền
  • Cosmic background radiation: bức xạ hình nền vũ trụ
  • Criminal background: hình nền tội phạm
  • Cultural background: hình nền văn hóa
  • Different background: hình nền khác nhau
  • Disadvantaged background: hình nền khó khăn
  • Diverse background: hình nền đa dạng
  • Educational background: hình nền tảng giao dục
  • Extensive background: hình nền rộng rãi
  • Genetic background: hình nền di truyền
  • Historical background: hình nền lịch sử
  • Humble background: hình nền khiêm tốn
  • Linguistic background: hình nền ngôn ngữ
  • Middle class background: hình nền của tầng lớp trung lưu
  • Modest background: hình nền khiêm tốn
  • Musical background: hình nền âm nhạc
  • Neutral background: hình nền trung tính
  • Privileged background: hình nền đặc quyền
  • Religious background: hình nền tôn giáo
  • Rural background: hình nền nông thôn
  • Similar background: hình nền tương tự
  • Socioeconomic background: hình nền kinh tế xã hội
  • Solid background: hình nền vững chắc

Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “hình nền” trong Tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm website Dnulib để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!