Tìm hiểu về tục xăm mình của người Việt cổ

0
39
Rate this post

Ngày nay, việc xăm mình đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ, như là một cách để thể hiện cá tính và cái “tôi” cá nhân của mỗi người. Tuy nhiên, ít ai biết rằng xăm mình cũng là một trong những phong tục cổ xưa nhất của người Việt. Vậy xăm mình đã tồn tại từ khi nào và tại sao mọi người lại xăm mình?

Ảnh minh hoạ
Ảnh minh hoạ

Khởi nguồn từ truyền thuyết “thủy quái” thời Hùng Vương

Theo các ghi chép cổ, nguồn gốc phong tục xăm mình của người Việt được cho xuất phát từ truyền thuyết về “thủy quái” thời Hùng Vương. Khi đó, hình xăm mang ý nghĩa tồn tại và sinh tồn. Theo sách Đại Việt sử ký toàn thư, trong kỷ Hồng Bàng Thị, khi người dân ở rừng núi tụ họp xuống sông ngòi để bắt cá để ăn, họ thường bị con Giao Long gây hoang mang và gây hại. Vua Hùng sau khi được báo cáo vụ việc, nhận ra rằng con Giao Long chỉ hại loài mà nó không thích, từ đó gây tai nạn. Vì vậy, vua ra lệnh cho mọi người vẽ hình giống “thủy quái” bằng mực để tránh bị con Giao Long hại. Từ đó, người Bạch Việt cũng bắt đầu thực hiện phong tục “vẽ mình”.

Trong sách Sử ký, nhà chú giải Ứng Thiệu đã nhắc lại thông tin này khi giải thích về phong tục xăm mình của người Việt. Ông nói: “Vì ở trong nước, người Việt ta cạo tóc và xăm mình để giống với Giao Long và tránh bị Giao Long hại”.

Người Việt cổ còn có phong tục cắt tóc ngắn, để đầu trần và đi bằng chân đất. Cắt tóc ngắn giúp dễ di chuyển trong rừng, đi bằng chân trần giúp leo cây dễ dàng và ăn trầu cau để tránh bệnh tật. Phong tục xăm mình từ thời Hùng Vương được coi là một hình thức tín ngưỡng để bảo vệ con người khi xuống nước. Đồng thời, phong tục xăm mình hình Giao Long cũng được sùng bái. Nhiều người Việt cổ còn thờ Giao Long theo “chế độ Tô-tem”, là một trong những hình thức tôn giáo cổ nhất từng tồn tại ở Việt Nam. Người theo Tô-tem thờ “vật tổ” và tin rằng có một kết nối tâm linh thiêng liêng giữa con người và các loài động vật và thực vật trong tự nhiên.

Theo thời gian, mực xanh và sông biển rút dần, phong tục Tô-tem dần dần trở thành điều chỉnh vào huyền thoại. Tuy nhiên, phong tục xăm mình vẫn được duy trì và người ta không chỉ xăm hình Giao Long mà còn xăm hình rồng cao quý…

Phong tục xăm mình thời Lý-Trần: Vẽ rồng để nhớ gốc

Trong Đại Việt sử ký toàn thư, kỷ nhà Lý ghi chép về thời Thánh Tông cấm “những người đầy tớ trong nhà thích (xăm) hình con rồng trên mình”. Thời Lý Anh Tông cũng nhắc đến việc “kẻ gia nô của bậc vương hầu không được xăm hình rồng ở nơi ngực”. Đến thời Lý Nhân Tông, quy định cụ thể hơn khi “cấm nô bộc của các nhà dân ở ngoài kinh thành xăm hình rồng trên ngực và chân, giống như quân lính cấm xăm hình rồng trên mình. Ai vi phạm sẽ bị trừng trị”.

Theo sách kỷ nhà Trần, thượng hoàng nói: “Nhà ta vốn là người ở vùng hạ lưu (miền biển), đời đời ưa chuộng hùng dũng, thường thích hình rồng vào đùi; nếp nhà theo nghề võ, nên thích xăm hình rồng vào đùi để nhớ không quên gốc”.

Ảnh minh hoạ
Ảnh minh hoạ

Từ khi Trần Anh Tông lên ngôi, quy định về việc xăm hình rồng không áp dụng ở đùi nữa. “Khi mới xây dựng đất nước, quân lính thích xăm hình rồng trên bụng, lưng và hai đùi, gọi là vẽ rồng. Người Tống thấy dân Việt thích xăm hình rồng, cho rằng họ là người biển, nếu gặp bão gió thì thuyền sẽ đắm, do đó họ không dám phạm đến. Vì vậy, họ gọi chúng là vẽ rồng”.

Từ dân thường cho đến hoàng tộc trong triều đình nhà Trần, ai cũng thích xăm mình, đặc biệt là những người phục vụ trong triều. Đội quân Thánh Dực, đơn vị bảo vệ xa giá nhất, xăm lên trán 3 chữ Thiên Tử Quân (nghĩa là quân đội của Thiên Tử). Tất cả binh lính trong chiến dịch chống quân Nguyên Mông cũng xăm 2 chữ Sát Thát (giết giặc) trên cơ thể.

Sự bất khuất này thể hiện tinh thần bảo vệ tổ quốc, dũng cảm và ý chí chiến đấu sắt đá. Do đó, từ thời Vua Hùng, người Việt đã xăm mình để tồn tại. Từ thời Lý-Trần trở đi, phong tục xăm mình cũng trở thành biểu tượng cho văn hoá cội nguồn và ý chí bảo vệ độc lập của quê hương.

Ảnh minh hoạ
Ảnh minh hoạ

Ý nghĩa của hình xăm qua thời gian

Xưa kia, người Việt cổ sử dụng mực xanh làm từ than củi nghiền nhuyễn hoặc bồ hóng, thêm xương động vật nghiền nhuyễn để tạo mực xăm. Để tạo ra đường nét, họ sử dụng mẩu tre nhọn hoặc kim khâu. Sau đó, họ nhúng mực, dùng vồ để đánh nhẹ vào da để tạo ra các đường nét của hình vẽ.

Trong một số nước Nam Á khác, người ta sử dụng mực xanh từ lá cây móng hoặc trộn với bột lá cây khác như lá chè, lá cà phê, vv. Đến năm 1891, máy xăm chạy bằng điện đầu tiên được phát minh, do một người đàn ông tên Samuel O’Reilly thực hiện. Xăm mình đã trải qua hàng nghìn năm và có những sự biến đổi nhất định, trở thành một nghệ thuật và đôi khi là hình thức thể hiện tâm linh của nhiều dân tộc trên thế giới.

Ví dụ, người Polynesia cổ (ở New Zealand và Hawaii) trước khi có chữ viết đã xăm mình để thể hiện bản thân. Người Maori (người phát hiện ra New Zealand) xăm lên mặt và trán để thể hiện sự kế thừa, địa vị và hiểu biết của mỗi người.

Ảnh minh hoạ hình xăm của người Maori
Ảnh minh hoạ hình xăm của người Maori

Trong thời hiện đại, ý nghĩa của hình xăm khác nhau ở các quốc gia và cũng có những quy định khác nhau về việc xăm mình. Ở Nhật Bản, xăm mình được coi là một biểu tượng tâm linh, dùng để trang điểm và đôi khi là hình phạt. Irezumi, hay còn gọi là xăm Nhật cổ, nổi tiếng với tội ác và các hình ảnh của băng đảng yakuza. Người Nhật thường không ưa chuộng xăm mình.

Ở Đức, người ta không quá nghiêm khắc với việc “xăm trổ”, nhưng Bộ luật hình sự của nước này cấm một số biểu tượng liên quan đến Đức Quốc xã. Ở Đan Mạch, cấm xăm tất cả các hình xăm trên bàn tay, cổ và mặt từ năm 1966, việc xăm những hình xăm này bị coi là bất hợp pháp. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, có một số nới lỏng quy định này.

Ở Việt Nam, phong tục xăm mình khá phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ. Trước đây, xăm mình không được nhìn nhận một cách tích cực, vì thường liên kết với các hình xăm “hổ báo”, “đại bàng” trong giới tù tội, và xem là “giấy chứng nhận có số má” của những kẻ giang hồ. Nhưng ngày nay, mọi thứ đã thay đổi. Việc xăm mình mang ý nghĩa thẩm mỹ nhiều hơn, và hình xăm cũng thể hiện cá tính và sự “tôi” của chủ nhân, hoặc một kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc đời họ. Câu nói “Xăm trổ chưa chắc đã hổ báo” đã thể hiện quan điểm cởi mở hơn với xăm mình trong cộng đồng mạng.

Thông qua việc xăm mình, con người đã truyền tải các ý nghĩa và giá trị của mình từ thời cổ đại cho đến hiện đại, tạo nên một phong tục độc đáo và đa dạng trong văn hoá loài người.

Để tìm hiểu thêm về nguồn gốc phong tục xăm mình của người Việt, bạn có thể truy cập vào trang web Dnulib.