"Học Bù" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
60
Rate this post

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và thú vị hơn. Điều này gây khó khăn và bối rối cho những người mới học tiếng Anh khi họ không biết nên sử dụng từ nào và diễn đạt như thế nào cho chính xác. Vì vậy, để có thể giao tiếp một cách thông thạo và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng thường xuyên và đọc nhiều để có thể nhớ và sử dụng tự nhiên khi giao tiếp. Tuy nhiên, tự học đôi khi khiến bạn cảm thấy thiếu động lực và khó hiểu. Hôm nay, chúng ta hãy cùng “Studytienganh” khám phá về cụm từ “học bù” trong tiếng Anh nhé!

1. “Học bù” trong tiếng Anh là gì?

học bù tiếng anh là gì

“Học bù” tiếng Anh được gọi là “make-up class” hoặc “make-up lesson”. Đây là các buổi học bù để bù đắp cho những buổi học bị trễ do các nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • “My teacher was ill last month so she didn’t give any of her lessons till this week. Therefore, from now on, I will have make-up lessons at the weekend.”
    (Cô giáo của tôi bị ốm vào tháng trước nên cô ấy đã không dạy tiết nào cho đến tuần này. Vì vậy, từ bây giờ, tôi sẽ học bù vào cuối tuần.)

  • “I will have two make-up classes tomorrow. You know, tomorrow is Sunday and I can’t go camping with my family. I’m so sad.”
    (Ngày mai tôi sẽ có hai buổi học bù. Bạn biết đấy, ngày mai là Chủ nhật và tôi không thể đi cắm trại với gia đình. Tôi buồn quá.)

Nếu bạn phải làm bài kiểm tra bù, chúng ta có cụm từ “make-up exam”. Ví dụ:

  • “Because of my illness, I was absent from my final exam so I will have a make-up exam this weekend. I’m so worried.”
    (Vì bị bệnh, tôi đã không tham gia vào bài kiểm tra cuối kỳ nên cuối tuần này tôi sẽ phải làm bài kiểm tra bù. Tôi đang rất lo lắng.)

2. Từ vựng liên quan đến “học bù”

học bù tiếng anh là gì

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “học bù”:

  • kindergarten: trường mẫu giáo
  • boarding school: trường nội trú
  • the youth union room: phòng đoàn trường
  • vocational course: khóa học nghề
  • distance learning course: khóa học đào tạo từ xa, khóa học trực tuyến
  • fall behind with study: không theo kịp bài vở trên trường
  • major in something: chuyên ngành về cái gì
  • scheduled lesson: lịch học

Với từ vựng này, bạn có thể nói tiếng Anh linh hoạt và giao tiếp tốt với người nước ngoài.

Bài viết trên chỉ là một phần nhỏ về cụm từ “học bù” trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan. Chúng sẽ giúp bạn trong quá trình học tập và mang lại trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Hãy tiếp tục học tập và chúc bạn thành công!


Nguồn: Dnulib.edu.vn