Initiative là gì và cấu trúc từ Initiative trong câu Tiếng Anh

0
66
Rate this post

Trong một số tình huống hoặc giao tiếp hàng ngày, bạn thường gặp từ “Sáng kiến”, nhưng bạn vẫn chưa hiểu đầy đủ ý nghĩa của từ này là gì và muốn tìm hiểu sâu hơn để sử dụng một cách phù hợp hơn. Hãy đọc ngay bài viết dưới đây của chúng tôi, tại trường đại học DNULIB, vì chúng tôi sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về sáng kiến là gì và cách sử dụng từ “Sáng kiến” trong câu tiếng Anh.

1. Sáng kiến có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, “Sáng kiến” thường có nghĩa là ý tưởng mới hoặc khởi đầu mới trong một lĩnh vực hoặc một việc gì đó, giúp mọi người có cái nhìn mới và tươi sáng hơn.

sáng kiến là gì

2. Cấu trúc và cách sử dụng từ “Sáng kiến”

Trong tiếng Anh, “Sáng kiến” có thể được sử dụng như một danh từ và một tính từ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “Sáng kiến” trong câu:

Khi “Sáng kiến” được sử dụng như danh từ:

  • Được sử dụng để nói về một kế hoạch hoặc quy trình mới để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề tương lai, diễn đạt sự mới mẻ, nhiệt huyết và đầy hi vọng. Trong ngữ cảnh này, từ “Sáng kiến” còn thể hiện tinh thần sảng khoái và thoải mái.

Khi “Sáng kiến” được sử dụng như tính từ:

  • Được sử dụng để mở đầu hoặc liên quan đến việc bắt đầu một công việc mới, hoặc trong các cuộc trao đổi về mục tiêu làm việc, dự định trong tương lai. Trong một số trường hợp khác, tính từ “Sáng kiến” được sử dụng để chỉ sự sáng tạo của cá nhân, có tính khoa học.

Một số từ đồng nghĩa của “Sáng kiến” như: Thúc đẩy (push), Tháo vát (resourcefulness), Sáng tạo (creativity), Tham vọng (ambition).

Từ trái nghĩa của “Sáng kiến” như: Thờ ơ (indifference), Thời đạm (lethargy).

sáng kiến là gì

3. Ví dụ về từ “Sáng kiến” trong câu tiếng Anh

Để giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của “Sáng kiến”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Anh ấy do dự và quyết định dừng lại để cân nhắc các lựa chọn, nhưng không bao giờ mất ý chí và sáng tạo.
  • Đây là những sáng kiến ​​mới của cô ấy trong dự án tiếp theo.
  • Sáng kiến ​​được đề xuất và thử nghiệm trong thực tế trong thời gian tới.
  • Cô ấy đề xuất một sáng kiến ​​ngoại giao mới để cải thiện mối quan hệ đối tác của công ty trong thời kỳ khủng hoảng.
  • Tôi hy vọng những sáng kiến ​​của tôi có thể giúp ích cho công ty.
  • Đây là một sáng kiến ​​rất đáng khen ngợi và chúng ta có thể thử ngay bây giờ.
  • Tôi không nghĩ rằng sáng kiến ​​đó là một ý tưởng tốt. Nếu có thể, bạn có thể bổ sung hoặc nghiên cứu sâu hơn.
  • Dự án này được thực hiện theo sáng kiến ​​của một chủ đất địa phương, bởi vì anh ta là người hiểu rõ khu vực này nhất.
  • Bạn có thể truyền đạt sự sáng tạo của mình trong bài phát biểu, điều đó chắc chắn sẽ thu hút sự quan tâm của người nghe.
  • Một sáng kiến ​​mới để thúc đẩy nhận thức về sản phẩm của khách hàng.

sáng kiến là gì

4. Một số cụm từ liên quan

  • Mất ý chí chủ động: To lose the initiative
  • Nắm bắt ý chí chủ động: To seize the initiative
  • Chủ động: To take the initiative
  • Sáng kiến cắt giảm chi phí: Cost-cutting initiative
  • Sáng kiến tiếp thị: Marketing initiative
  • Sáng kiến hòa bình: Peace initiative
  • Sáng kiến ngoại giao: Diplomatic initiative
  • Sáng kiến kinh tế: Economic initiative
  • Sáng kiến môi trường: Environmental initiative
  • Theo sáng kiến riêng: On their own initiative
  • Sáng kiến táo bạo: Bold initiative
  • Sáng kiến bảo tồn: Conservation initiative
  • Sáng kiến doanh nghiệp: Enterprise initiative
  • Sáng kiến lành mạnh: Health initiative
  • Sáng kiến cá nhân: Individual initiative
  • Sáng kiến cải tiến: Innovative initiative
  • Sáng kiến chung: Joint initiative
  • Sáng kiến lập pháp: Legislative initiative
  • Sáng kiến chính: Major initiative
  • Sáng kiến quản lý: Management initiative
  • Sáng kiến mới: New initiative
  • Sáng kiến chính sách: Policy initiative
  • Sáng kiến phòng thủ chiến lược: Strategic defense initiative
  • Sáng kiến phòng ngừa: Prevention initiative
  • Đề xuất sáng kiến: Proposed initiative
  • Sáng kiến gần đây: Recent initiative
  • Sáng kiến nghiên cứu: Research initiative
  • Sáng kiến chiến lược: Strategic initiative
  • Sáng kiến công nghệ: Technology initiative
  • Sáng kiến đơn phương: Unilateral initiatives
  • Các sáng kiến khác nhau: Various initiatives

Bài viết trên là tất cả những kiến thức xoay quanh “Sáng kiến”. Chắc chắn bạn đã hiểu được phần nào về “Sáng kiến” là gì? Để có thể sử dụng một cách dễ dàng, ý nghĩa và phù hợp với từng ngữ cảnh, hãy cố gắng tìm hiểu thêm về cụm từ này nhé!

Đọc thêm về “Sáng kiến” tại Dnulib.