Keep You Posted là gì và cấu trúc Keep You Posted trong Tiếng Anh

0
48
Rate this post

keep you posted là gì

“Keep you posted là gì, cách sử dụng và một số ví dụ về keep you posted trong câu?” – Đó là một trong những câu hỏi mà mình đã nhận được từ rất nhiều bạn trong thời gian gần đây. Vì thế, hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn toàn bộ kiến thức về “keep you posted”, giúp các bạn giải quyết những vấn đề liên quan và áp dụng dễ dàng vào cuộc sống hàng ngày.

1. Luôn Cập Nhật: Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

“Keep you posted” thường có nghĩa là thông báo hoặc cập nhật để bạn biết những gì đang xảy ra và nhận thức về tình hình hiện tại, đặc biệt là trong hoàn cảnh thay đổi nhanh chóng.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ “keep you posted” về sự kiện sắp tới vào buổi hẹn ngày mai.
  • Chúng ta hẹn gặp nhau tại một quán cà phê và tôi có một điều quan trọng muốn “keep you posted”.
  • Giáo viên có thông báo bạn đóng học phí cho học kỳ tiếp theo không?

2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng

“Keep you posted” dùng để cập nhật cho ai đó về một tình huống cụ thể, kế hoạch sắp tới hoặc một sự kiện quan trọng trong tương lai.

Ví dụ:

  • Tôi có thể “keep you posted” về cuộc họp tiếp theo.
  • Các công ty thường “keep silent” về các vấn đề nội bộ.

3. Các Dạng Cấu Trúc Liên Quan

Ngoài “keep you posted”, còn có nhiều cấu trúc khác của từ “keep” với ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số ví dụ:

  • “Keep someone going”: giúp ai đó tiếp tục làm gì đó hoặc sống một cuộc sống bình thường, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn.
  • “Keep doing something”: tiếp tục làm gì đó hoặc làm đi làm lại việc gì đó.
  • “Keep something under control”: kiểm tra và đảm bảo rằng mọi thứ được giữ trong giới hạn nhất định.

keep you posted là gì

4. Ví Dụ Cụ Thể

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về “keep you posted”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Tôi sẽ “keep you posted” về sự kiện sắp tới vào cuộc hẹn ngày mai.
  • Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê và tôi có một điều quan trọng muốn “keep you posted”.
  • Tôi nghĩ cô ấy sẽ “keep you posted” ngay sau khi nhận được kết quả.

5. Cụm Từ Liên Quan

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “keep”:

  • Keep an appointment: giữ lời hẹn.
  • Keep a promise: giữ lời hứa.
  • Keep a record: lưu lại hồ sơ.
  • Keep a secret: giữ bí mật.
  • Keep time: giữ được thời gian.
  • Keep an eye on someone: để mắt đến ai đó.

Qua bài viết này, mình hy vọng các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng “keep you posted”. Đôi khi, việc nắm bắt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của chúng ta. Hãy cố gắng học tập thường xuyên để đạt được thành công trong việc học tiếng Anh!

Được biên tập bởi dnulib.edu.vn