Key nghĩa là gì? Cách sử dụng key trong đời thường

0
48
Rate this post

Key nghĩa là gì? Cách sử dụng key trong đời thường

Trong tiếng Anh, từ “key” thường đi kèm với cụm từ “key word” hoặc được sử dụng với danh từ khác. Vậy “key nghĩa là gì”, hãy cùng Ama tìm hiểu ý nghĩa của “key” và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả nhé.

Key nghĩa là gì?

“Key” có thể được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ. Tương tự với từ “mute”, cách sử dụng của từ này rất linh hoạt, vì bạn không cần phải biến đổi từ sang một loại từ khác. Chỉ cần sử dụng từ “key” trong nguyên mẫu là có thể linh hoạt biến đổi và sử dụng ở các trường hợp và mẫu câu phù hợp.

Key nghĩa là gì

Động từ “key”

Nghĩa I

“to intentionally damage a car by scratching its paint using a key” dịch sang Tiếng Việt tức là “cố tình làm hỏng xe bằng cách dùng chìa khóa cào xước sơn xe”.

Cùng xem qua một ví dụ để hiểu rõ hơn về nghĩa của động từ “key”.

  • Someone keyed her Camry.
    => Ai đó đã đánh chìa khóa chiếc Camry của cô ta.

Ở ví dụ trên, “key” mang nghĩa là tạo ra, tạo một bản sao chìa khóa nhằm mục đích cụ thể.

Các cụm động từ thường dùng nhất

Cụm thứ nhất

“Key something in”

  • “to put information into a computer, phone, or other machine using a keyboard or touchscreen” nghĩa tiếng Việt là nhập cái gì đó vào, để đưa thông tin vào máy tính, điện thoại hoặc máy khác bằng bàn phím hoặc màn hình cảm ứng.

Các cụm động từ thường dùng nhất

Hãy xem qua một vài ví dụ để nắm rõ hơn:

  • I keyed the number in, but nothing happened.
    => Tôi đã nhập số vào, nhưng không có gì xảy ra.

  • I gave my name and she keyed it into her computer.
    => Tôi cho biết tên của mình và cô ấy nhập nó vào máy tính của mình.

Ở cả hai ví dụ trên, “key” mang nghĩa chung là nhập một thứ gì đó vào.

Cụm thứ hai

“Key something to someone/something”

  • “the key to something” nghĩa là cách tốt nhất hoặc duy nhất để đạt được một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Hard work is the key to success.
    => Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công.

Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công

  • “to arrange or plan something so that it is suitable for a particular person or situation” nghĩa tiếng Việt là “sắp xếp hoặc lên kế hoạch một cái gì đó sao cho phù hợp với một người hoặc một tình huống cụ thể”.

Một số ví dụ:

  • The comic books are keyed to the interests of young kids.
    => Những cuốn sách truyện tranh là chủ yếu hướng đến sở thích của trẻ nhỏ.

  • “to relate something to something else, so that the two things change at the same time, or by the same amount” có nghĩa là để liên kết một cái gì đó với một cái gì đó khác, để hai điều thay đổi cùng một lúc, hoặc theo cùng một lượng.

  • The government entitlement programs are keyed to the rate of inflation.
    => Các chương trình quyền lợi của chính phủ được chốt theo tỷ lệ lạm phát.

Danh từ “key”

  • “a piece of metal that has been cut into a special shape and is used for opening or closing a lock, starting a car engine, etc” nghĩa tiếng Việt là một miếng kim loại đã được cắt thành hình dạng đặc biệt và được sử dụng để mở hoặc đóng khóa, khởi động động cơ ô tô. Trong bài viết “key nghĩa là gì?” này, danh từ “key” với ý nghĩa trên được sử dụng nhiều nhất.

Key nghĩa là gì

Ví dụ về các cách sử dụng của danh từ “key”:

  • I fumbled around in her handbag, looking for my key.
    => Tôi đã lục lọi trong túi xách của cô, tìm chìa khóa của mình.

  • She heard someone turn a key in the lock.
    => Cô ấy nghe thấy ai đó vặn chìa khóa trong ổ.

  • Give her the car keys – you’re in no fit state to drive.
    => Đưa chìa khóa xe cho cô ấy – bạn không đủ sức khỏe để lái xe.

  • He suddenly remembered (that) her keys were in his other bag.
    => Anh ta bỗng nhớ ra rằng chìa khóa của cô ấy ở trong chiếc túi khác của anh ta.

  • Please hand in your keys at reception on your departure from the villa.
    => Vui lòng giao chìa khóa của bạn tại quầy lễ tân khi bạn rời khỏi villa.

  • “any of the set of moving parts that you press with your fingers on a computer keyboard, or musical instrument to produce letters, numbers, symbols, or musical notes” nghĩa là bất kỳ tập hợp các bộ phận chuyển động nào mà bạn nhấn bằng ngón tay trên bàn phím máy tính hoặc nhạc cụ để tạo ra các chữ cái, số, ký hiệu hoặc nốt nhạc.

  • “a list of the answers to the questions in an exercise or test” nghĩa là một danh sách các câu trả lời cho các câu hỏi trong một bài tập hoặc bài kiểm tra.

Xem thêm tại dnulib.edu.vn


Từng cụm từ “key” đều có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về từ vựng “key”. Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức và cải thiện trình độ tiếng Anh, hãy tham gia các khóa học của AMA, một trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp và uy tín.

Xem thêm: