Leave là gì? Ví dụ sử dụng từ leave trong câu

0
47
Rate this post

leave

Leave là gì? Ví dụ sử dụng từ leave trong câu

Bạn đã bao giờ nghe đến từ “leave” chưa? Nếu chưa, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ này cũng như cách sử dụng nó qua một số ví dụ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Cách phát âm từ leave

  • Cách phát âm ở Anh: liːv
  • Cách phát âm ở Mỹ: liːv

Nghĩa của từ leave

Từ “leave” có nhiều nghĩa khác nhau như sau:

Danh từ

  1. Sự cho phép:
  • “by your leave” – xin phép ông, xin phép anh
  • “to ask leave” – xin phép
  • “to get leave” – được phép
  • “to give leave” – cho phép
  • “to refuse leave” – từ chối không cho phép
  • “without a ‘by (with) your leave'” – không thèm xin phép
  1. Sự được phép nghỉ:
  • “to be on leave” – nghỉ phép
  • “leave of absence” – phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép
  • “absent without leave” – (quân sự) nghỉ không phép
  1. Sự cáo từ, sự cáo biệt:
  • “to take leave” – cáo từ

Thành ngữ

  • “to take French leave”
  • “to take leave of one’s senses”

Ngoại động từ

  1. Để lại, bỏ lại, bỏ quên.

  2. Để lại (sau khi chết), di tặng:

  • “our ancestors left us a great cultural legacy” – cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
  1. Để, để mặc, để tuỳ:
  • “leave it at that” – (thông tục) thôi cứ để mặc thế
  • “leave something to somebody to decide” – để tuỳ ai quyết định cái gì
  • “leave him to himself” – cứ để mặc nó
  1. Bỏ đi, rời đi, lên đường đi:
  • “to leave Hanoi for Moscow” – rời Hà Nội đi Mát-xcơ-va
  1. Bỏ (trường…); thôi (việc):
  • “to leave school” – thôi học; bỏ trường

Nội động từ

  1. Bỏ đi, rời đi:
  • “the train leaves at 4 p.m.” – xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
  1. Ngừng, thôi, nghỉ.

Thành ngữ

  • “leave that word out” – xoá từ ấy đi
  • “to leave over” – để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
  • “to leave the beaten track” – không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • “to leave go”
  • “to leave hold of” – buông ra
  • “to leave much to be desired” – chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • “to leave no means untried”
  • “to leave no stone unturned” – dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách
  • “to leave the rails”
  • “to leave room for” – nhường chỗ cho
  • “to leave someone in the lurch”
  • “to leave to chance” – phó mặc số mệnh
  • “to leave word” – dặn dò, dặn lại
  • “to get left” – (thông tục) bị bỏ rơi
  • “to have no strength left” – bị kiệt sức
  • “this leaves him indifferent” – việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy

Đó là những nghĩa của từ “leave”. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm ví dụ và danh sách từ đồng nghĩa – trái nghĩa với từ “leave”, hãy tiếp tục đọc…

Ví dụ sử dụng từ leave trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “leave” trong câu:

  • “I didn’t leave the office until eight o’clock last night.” (Tôi không rời khỏi văn phòng cho đến tám giờ tối qua.)
  • “A young girl was crying, protesting that she didn’t want to leave her mother.” (Một cô bé đang khóc, phản đối rằng cô ấy không muốn rời xa mẹ.)
  • “We gathered our things together and left quickly.” (Chúng tôi thu xếp đồ đạc lại và rời đi nhanh chóng.)
  • “Soon we had left the river estuary and were heading towards the open sea.” (Chẳng mấy chốc, chúng tôi đã rời khỏi cửa sông và đang hướng về biển mở.)
  • “Your flight to Perth will leave from Terminal 4.” (Chuyến bay của bạn tới Perth sẽ khởi hành từ Terminal 4.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với leave

Đồng nghĩa với leave:

break, holiday [chủ yếu ở Anh], hols [Anh], recess, vacation

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ “leave”, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “leave” cũng như cách sử dụng nó trong câu. Đừng quên truy cập vào trang web Dnulib để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!