"Literally" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
49
Rate this post

“Hoàn toàn” có lẽ là một từ không còn xa lạ đối với nhiều người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, với những người mới học, từ này lại rất khó sử dụng và dễ nhầm lẫn với nhiều từ khác. Vậy “hoàn toàn” là gì? Định nghĩa và cách sử dụng cụ thể ra sao? Hãy để Studytienganh giải đáp cho bạn về kiến thức về “hoàn toàn” trong bài viết dưới đây.

1. “Hoàn toàn” trong Tiếng Anh là gì?

“Hoàn toàn” xuất hiện phổ biến trong nhiều trường hợp giao tiếp khác nhau, thường đóng vai trò là một phó từ, với tác dụng tăng cường cảm xúc và tính biểu đạt cho câu.

  • Trong Tiếng Anh, “hoàn toàn” thường mang ý nghĩa là: Thật vậy, đúng là… Ngoài ra, từ này cũng có thể mang ý nghĩa là: Theo nghĩa đen, theo từng chữ.

  • Cách phát âm “hoàn toàn”: /ˈhoʊn.toʊt.li/

  • Cách sử dụng trong Tiếng Anh:

    • Được sử dụng để nhấn mạnh những gì bạn đang nói.
    • Sử dụng nghĩa thực hoặc nghĩa gốc của một từ hoặc cụm từ.

hoàn toàn là gì

“Hoàn toàn” xuất hiện phổ biến trong nhiều trường hợp giao tiếp khác nhau, thường đóng vai trò là một phó từ.

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “hoàn toàn” trong Tiếng Anh

Để hiểu từ này tốt hơn, bạn cần kết hợp nó trong những ngữ cảnh cụ thể khi học từ vựng mới. Với vai trò là một phó từ, “hoàn toàn” có thể được sử dụng linh hoạt trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “hoàn toàn” trong Tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo để biết cách sử dụng từ chính xác.

Ví dụ:

  • Chúng tôi đã mất tới 2 giờ chỉ để xem một bộ phim có cái kết tệ.

    Chúng tôi thực sự đã mất tới 2 giờ chỉ để xem một bộ phim có cái kết tệ đến vậy.

  • Jack thật sự đã đến đây hôm qua. Tuy nhiên, trước khi ông ấy ra đi, ông ấy đã yêu cầu tôi không nên nói cho ai biết.

    Jack thật sự đã đến đây hôm qua. Tuy nhiên, trước khi ông ấy ra đi, ông ấy đã yêu cầu tôi không nên nói cho bất kì ai khác biết.

  • Trong quá khứ, tôi thực sự đã làm những việc tồi tệ đó. Tôi không có lời bào chữa cho lỗi của mình.

    Trước đây, tôi thực sự đã làm những việc tồi tệ đó. Tôi không có lời bào chữa cho sự sai lầm của mình.

  • Nhãn hàng A đã gây ngộ độc cho nhiều khách hàng. Họ hoàn toàn chịu trách nhiệm cho những sai lầm này.

    Nhãn hàng A đã gây ngộ độc cho nhiều khách hàng. Họ thật sự chịu trách nhiệm cho những sai lầm này.

  • Các bản dịch được thực hiện một cách hoàn toàn đúng nghĩa khiến đoạn văn mất đi sự tự nhiên và ý nghĩa của tác giả trong đó.

    Các bản dịch được thực hiện một cách hoàn toàn đúng nghĩa khiến đoạn văn mất đi sự tự nhiên và ý nghĩa của tác giả trong đó.

hoàn toàn là gì

Với vai trò là một phó từ, “hoàn toàn” có thể được sử dụng linh hoạt trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.

3. Từ vựng, cụm từ liên quan đến “hoàn toàn” trong Tiếng Anh

Ngoài “hoàn toàn”, trong Tiếng Anh còn rất nhiều từ vựng mang ý nghĩa tương tự, cũng đóng vai trò là phó từ để bổ sung ý nghĩa và tăng tính biểu cảm cho câu. Bạn nên bổ sung thêm những từ vựng này vào kho tàng Tiếng Anh của mình để việc học tập và giao tiếp đạt hiệu quả tốt hơn. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể tham khảo thêm.

Thực sự

  • Trong Tiếng Anh, “actually” mang ý nghĩa là “thực sự, quả thật làm, đúng thật là…”
  • “Actually” được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đúng hoặc có thật, đặc biệt là khi điều đó gây ngạc nhiên, mâu thuẫn hoặc không như những gì người ta mong đợi.

Ví dụ:

  • Cô ấy thật sự là một thiên tài. Cô ấy có thể tính nhẩm mọi phép toán chỉ trong vài giây ngắn ngủi.

    Cô ấy thực sự là một thiên tài. Cô ấy có thể tính nhẩm mọi phép toán chỉ trong vài giây ngắn ngủi.

  • Thực ra những điều cô ấy nói hoàn toàn là sự thật, mọi người đáng lẽ ra nên tin tưởng cô ấy.

    Thực ra những điều cô ấy nói hoàn toàn là sự thật, mọi người đáng lẽ ra nên tin tưởng cô ấy.

Không thể chối cãi

  • “Indisputably” trong Tiếng Anh mang ý nghĩa là “không thể chối cãi, không thể phủ nhận…”. Từ này thường được dùng trong câu để khẳng định chắc chắn điều gì đó là sự thật không thể chối cãi.

Ví dụ:

  • Jeff Bezos – CEO của Amazon, không thể chối cãi là một trong những tỷ phú giàu nhất thế giới.

    Jeff Bezos – CEO của Amazon, không thể chối cãi là một trong những tỷ phú giàu nhất thế giới.

  • Không thể chối cãi rằng thành phố này chính là nơi phát triển bậc nhất cả nước.

    Không thể chối cãi rằng thành phố này chính là nơi phát triển bậc nhất cả nước.

Thành thật

  • “Honestly” mang ý nghĩa là “thành thật, chân thật, thành thật mà nói…”. Từ này dùng để nhấn mạnh sự thẳng thắn, thành thật, không vòng vo trong hoạt động và lời nói.

Ví dụ:

  • Thành thật mà nói, tôi đã nghĩ rằng anh ta sẽ trung thực với tôi.

    Thành thật mà nói, tôi đã nghĩ rằng anh ta sẽ trung thực với tôi.

  • Cô ấy thực lòng không biết chuyện gì đã xảy ra. Cô ấy hoàn toàn vô tội.

    Cô ấy thực lòng không biết chuyện gì đã xảy ra. Cô ấy hoàn toàn vô tội.

hoàn toàn là gì

Ngoài “hoàn toàn”, trong Tiếng Anh còn rất nhiều từ vựng mang ý nghĩa tương tự với vai trò là phó từ trong câu.

Bài viết trên đã giải đáp những băn khoăn của bạn về từ vựng “hoàn toàn” trong Tiếng Anh. Bên cạnh việc đưa ra định nghĩa, chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ cụ thể kèm hình ảnh minh họa sinh động. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng của mình. Hãy cùng chờ đón những bài viết bổ ích tiếp theo trên Dnulib nhé!

Được biên tập bởi: Dnulib