Bảng mã ASCII chuẩn nhất và đầy đủ nhất mà bạn cần biết

0
56
Rate this post

Mã ASCII là gì?

Bảng mã ASCII, hay Tập mã chuẩn thay thế thông tin Hoa Kỳ (American Standard Code for Information Interchange), là một tập hợp ký tự được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực lập trình và truyền thông. Nó được dựa trên bảng chữ cái Latinh và được biểu diễn bằng các số nhị phân 8 bit, tương ứng với các số thập phân từ 0 đến 127. Mỗi ký tự được đại diện bởi một mã số duy nhất trong bảng mã ASCII.

Bảng mã ASCII đầy đủ và ký tự điều khiển

Bảng mã ASCII chuẩn bao gồm 128 ký tự, trong đó một số ký tự từ 0 đến 32 không thể in ra màn hình mà chỉ hiển thị trên hệ điều hành DOS. Ngoài ra, bảng mã ASCII mở rộng có 256 ký tự, bao gồm các ký tự trang trí, các kí tự có dấu và các phép toán.

Bảng mã ASCII chuẩn (128 ký tự có thể hiển thị)

Thập phân Thập lục phân Ký tự
32 20 Khoảng trống
33 21 !
34 22
35 23 #
36 24 $
37 25 %
38 26 &
39 27
40 28 (
41 29 )
42 2A *
43 2B +
44 2C ,
45 2D
46 2E .
47 2F /
48 30 0
49 31 1
50 32 2
51 33 3
52 34 4
53 35 5
54 36 6
55 37 7
56 38 8
57 39 9
58 3A :
59 3B ;
60 3C <
61 3D =
62 3E >
63 3F ?
64 40 @
65 41 A
66 42 B
67 43 C
68 44 D
69 45 E
70 46 F
71 47 G
72 48 H
73 49 I
74 4A J
75 4B K
76 4C L
77 4D M
78 4E N
79 4F O
80 50 P
81 51 Q
82 52 R
83 53 S
84 54 T
85 55 U
86 56 V
87 57 W
88 58 X
89 59 Y
90 5A Z
91 5B [
92 5C
93 5D ]
94 5E ^
95 5F _
96 60 `
97 61 a
98 62 b
99 63 c
100 64 d
101 65 e
102 66 f
103 67 g
104 68 h
105 69 i
106 6A j
107 6B k
108 6C l
109 6D m
110 6E n
111 6F o
112 70 p
113 71 q
114 72 r
115 73 s
116 74 t
117 75 u
118 76 v
119 77 w
120 78 x
121 79 y
122 7A z
123 7B {
124 7C |
125 7D }
126 7E ~
127 7F DEL

Bảng ký tự điều khiển ASCII

Thập phân Thập lục phân Ký tự Ý nghĩa
0 00 NUL Null character (Ký tự rỗng)
1 01 SOH Start of Header (Bắt đầu Header)
2 02 STX Start of Text (Bắt đầu văn bản)
3 03 ETX End of Text (Kết thúc văn bản)
4 04 EOT End of Transmission (Kết thúc truyền)
5 05 ENQ Enquiry (Truy vấn)
6 06 ACK Acknowledgement (Sự công nhận)
7 07 BEL Bell (Tiếng kêu)
8 08 BS Backspace (Xoá ngược)
9 09 HT Horizontal Tab (Thẻ ngang)
10 0A LF New Line (Dòng mới)
11 0B VT Vertical Tab (Thẻ dọc)
12 0C FF Form Feed (Cấp giấy)
13 0D CR Carriage Return (Chuyển dòng/Xuống dòng)
14 0E SO Shift Out (Ngoài mã)
15 0F SI Shift In (Mã hóa/Trong mã)
16 10 DLE Data Link Escape (Thoát liên kết dữ liệu)
17 11 DC1 Device Control 1 (thường gọi là XON)
18 12 DC2 Device Control 2
19 13 DC3 Device Control 3 (thường gọi là XOFF)
20 14 DC4 Device Control 4
21 15 NAK Negative Acknowledgement
22 16 SYN Synchronous Idle
23 17 ETB End of Trans. Block
24 18 CAN Cancel
25 19 EM End of Medium
26 1A SUB Substitute
27 1B ESC Escape (ESC)
28 1C FS File Separator
29 1D GS Group Separator (Nhóm Separator)
30 1E RS Record Separator
31 1F US Unit Separator
127 7F DEL Delete (Xóa)

Một số lưu ý khi sử dụng bảng mã ASCII Tiếng Việt

Khi làm việc với bảng mã ASCII Tiếng Việt, hãy lưu ý rằng chỉ có một số ký tự đặc biệt được hỗ trợ trong hệ thập phân, trong khi các ký tự từ 0 đến 32 không thể hiển thị trực tiếp trên màn hình. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến các biểu tượng đặc biệt và ký tự có dấu khi sử dụng bảng mã ASCII mở rộng.

Việc hiểu và sử dụng bảng mã ASCII là cực kỳ quan trọng cho việc lập trình và truyền thông thông qua máy tính. Bạn có thể tìm hiểu thêm về bảng mã ASCII và áp dụng nó vào công việc của mình tại dnulib.edu.vn.

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn