PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc có nghĩa là gì?

0
51
Rate this post

PhD và MSc ý nghĩa là gì? Bạn có muốn tìm hiểu về ý nghĩa của các từ viết tắt như PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc? Vậy thì mời bạn đọc bài viết dưới đây.

BA, BSc, MA, MSc, PhD… là những từ viết tắt của các bằng cấp trong tiếng Anh. Những từ này cho biết cấp độ và trình độ cụ thể của một bằng cấp đạt được ở trường đại học hoặc bậc học nào đó.

Mặc dù hầu hết các khóa học được tổ chức toàn thời gian, nhưng sinh viên vẫn có thể chọn học bán thời gian, học từ xa và có thể sắp xếp thời gian học linh hoạt. Sau khi hoàn thành kỳ thi cuối kỳ và đạt xếp hạng, trên mỗi bằng sẽ có ghi các từ viết tắt tương ứng với trình độ hoàn thành. Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số từ viết tắt trên danh thiếp khi gặp đối tác nước ngoài.

1. PhD là gì?

PhD (còn được viết là Ph.D, Dphil) là từ viết tắt của “Doctor of Philosophy” trong tiếng Anh, có nghĩa là “Tiến sĩ/chuyên gia triết học”.

Tiến sĩ là học vị cao nhất trong các bậc học, nó xuất hiện lần đầu ở Đức, sau đó được Mỹ và các nước phương Tây khác áp dụng.

Gần đây, các bằng tiến sĩ đã được tổng hợp dưới một danh mục chung để chỉ người có học vị Tiến sĩ trong mọi ngành nghề. Tất cả các bằng là bằng tiến sĩ, nhưng không phải tất cả tiến sĩ đều có bằng PhD.

Dưới đây là danh sách 10 học vị tiến sĩ tốt nhất hiện nay cùng mức lương trung bình tại Mỹ:

2. MD là gì?

MD là từ viết tắt của “A medical doctor/ physician” có nghĩa là “bác sĩ y khoa”. Đây là một học vị trong chuyên ngành y khoa, những người học MD thường được học thực hành nhiều hơn lý thuyết.

3. MA là gì?

MA là từ viết tắt của “Master of Arts”, có nghĩa là “thạc sỹ văn chương/xã hội”. Những người này chuyên về lĩnh vực khoa học xã hội như truyền thông, giáo dục, ngôn ngữ, văn học, địa lý, lịch sử và âm nhạc.

4. MS hoặc MSc là gì?

MS hoặc MSc là từ viết tắt của “Master of Science”, có nghĩa là “thạc sỹ khoa học tự nhiên”. Bằng này được trao cho những người hoàn thành khóa học về các môn khoa học tự nhiên như sinh học, hóa học, kỹ thuật, y tế hoặc thống kê. Ở một số nơi, bằng MS được xem như có “sức nặng” hơn bằng MA.

5. BA là gì?

BA là từ viết tắt của “Bachelor of Arts”, có nghĩa là “cử nhân văn chương/xã hội”. Những người này có chuyên môn về nhân văn, văn học, lịch sử, khoa học xã hội, truyền thông và ngoại ngữ. Ngoài ra, BA cũng có thể là viết tắt của “Business Analyst”, vị trí chuyên viên phân tích nghiệp vụ, kết nối khách hàng với bộ phận kinh doanh và kỹ thuật của một doanh nghiệp.

6. BSc là gì?

BSc (hoặc BS) là từ viết tắt của “Bachelor of Science”, có nghĩa là “cử nhân khoa học tự nhiên”. Đây là bằng cấp liên quan đến các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ, toán học, khoa học máy tính, điều dưỡng và hóa sinh. Mặc dù thường liên quan đến các môn khoa học, nhưng nhiều trường cũng cung cấp bằng BSc ở các lĩnh vực khác như âm nhạc.

7. BBA là gì?

BBA là viết tắt của “Bachelor of Business Administration”, có nghĩa là “cử nhân quản trị kinh doanh”. BBA là chương trình đại học, sau khi tốt nghiệp, người học sẽ nhận được bằng cử nhân về quản trị kinh doanh.

8. MBA là gì?

MBA là từ viết tắt của “Master of Business Administration” – Thạc sĩ Quản trị kinh doanh. Đây là một chương trình đào tạo sau đại học xuất phát từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 tại Đại học Harvard. Chương trình MBA cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên nghiệp để làm công việc quản lý, lãnh đạo và kinh doanh. Người học sẽ được đào tạo về nhiều lĩnh vực quản trị kinh doanh như giao tiếp kinh doanh, kế toán, quản trị nhân lực, đạo đức kinh doanh, chiến lược kinh doanh, luật kinh doanh, tài chính, kinh tế quản lý, quản lý chuỗi cung ứng, v.v…

Ngoài những từ viết tắt trên, chúng tôi còn cung cấp thêm một số từ viết tắt khác trong bảng dưới đây, liên quan đến các vị trí công việc mà bạn thường gặp trong cuộc sống. Mời bạn tham khảo.

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Ý nghĩa

Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc

The Bachelor of Science

Cử nhân khoa học tự nhiên.

BBA

The Bachelor of Business Administration

Cử nhân quản trị kinh doanh.

BCA

The Bachelor of Commerce and Administration

Cử nhân thương mại và quản trị.

B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty

The Bachelor of Accountancy

Cử nhân kế toán.

LLB, LL.B

The Bachelor of Laws

Cử nhân luật.

BPAPM

The Bachelor of Public Affairs and Policy Management

Cử nhân quản trị và chính sách công.

M.A

The Master of Art

Thạc sĩ khoa học xã hội.

M.S., MSc hoặc M.Si

The Master of Science

Thạc sĩ khoa học tự nhiên.

MBA

The Master of Business Administration

Thạc sĩ quản trị kinh doanh.

MAcc, MAc hoặc Macy

The Master of Accountancy

Thạc sĩ kế toán.

M.S.P.M.

The Master of Science in Project Management

Thạc sĩ quản trị dự án.

M.Econ

The Master of Economics

Thạc sĩ kinh tế học.

M.Fin.

The Master of Finance

Thạc sĩ tài chính học.

Ph.D

Doctor of Philosophy

Tiến sĩ (các ngành nói chung).

D.M

Doctor of Medicine

Tiến sĩ y khoa.

D.Sc.

Doctor of Science

Tiến sĩ các ngành khoa học.

DBA hoặc D.B.A

Doctor of Business Administration

Tiến sĩ quản trị kinh doanh.

Trên đây là những học vị phổ biến nhất ở phương Tây, và những từ viết tắt thường gặp trong các bằng cấp và công việc. Vậy là bạn đã hiểu rõ các từ viết tắt như PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc có ý nghĩa là gì rồi nhé.

Bài viết được chỉnh sửa bởi: Dnulib