Make an enlargement là gì

0
47
Rate this post

Nắm bắt ý nghĩa từ “Make”

“Make” có nghĩa gốc là tạo ra một thứ gì đó. Đây là một từ có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc cụ thể. Dưới đây là một số collocation phổ biến với “make”:

Những collocation với “make” bạn cần biết

1. Make arrangements for something

  • Nghĩa: sắp xếp, thu xếp, sắp đặt
  • Ví dụ: Trường đại học có một vài sự sắp xếp đối với sinh viên và giảng viên có nhu cầu đặc biệt.
  • Dịch: Trường đại học thực hiện các sắp xếp đối với sinh viên và giảng viên có nhu cầu đặc biệt. [^1^]

2. Make changes/ a change

  • Nghĩa: thay đổi
  • Ví dụ: CEO mới dự định sẽ tiến hành một vài thay đổi về cấu trúc công ty.
  • Dịch: CEO mới dự định thực hiện một số thay đổi về cấu trúc công ty. [^2^]

3. Make a choice

  • Nghĩa: chọn lựa
  • Ví dụ: Taylor phải lựa chọn giữa bạn trai và gia đình.
  • Dịch: Taylor phải đưa ra quyết định giữa bạn trai và gia đình. [^3^]

4. Make a comment/remark

  • Nghĩa: đưa ra bình luận/nhận xét
  • Ví dụ:
    • Liệu có ai muốn đưa ra nhận xét về dự án này không?
  • Dịch: Liệu có ai muốn đưa ra nhận xét về dự án này không? [^4^]
    • Ngài Thượng nghị sĩ từ chối bình luận.
  • Dịch: Ngài Thượng nghị sĩ từ chối bình luận. [^5^]

5. Make a contribution to

  • Nghĩa: đóng góp vào cái gì
  • Ví dụ: Cô ấy có đóng góp rất lớn cho buổi hội thảo.
  • Dịch: Cô ấy có đóng góp rất lớn cho buổi hội thảo. [^6^]

Vận dụng tốt “Make” trong cuộc sống

Động từ “make” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc đưa ra quyết định cho đến việc tạo sự khác biệt. Dưới đây là một số collocation khác với “make” mà bạn nên biết:

  • Make a decision: đưa ra quyết định [^7^]
  • Make an effort: cố gắng làm việc gì [^8^]
  • Make an excuse: xin lỗi vì điều gì đó [^9^]
  • Make friends: kết bạn với ai đó [^10^]
  • Make an improvement: (tạo nên) một sự cải thiện [^11^]
  • Make a phone call: gọi một cuộc điện thoại [^12^]
  • Make progress: có tiến bộ [^13^]
  • Make an impression (on somebody): tạo ấn tượng với ai [^14^]
  • Make money: kiếm tiền [^15^]
  • Make a mistake: phạm sai lầm, nhầm lẫn [^16^]
  • Make noise: làm ồn [^17^]
  • Make a journey/trip: đi du lịch, chu du, du ngoạn [^18^]
  • Make a promise: hứa [^19^]
  • Make an inquiry/inquiries: đòi hỏi, yêu cầu, hỏi để biết [^20^]
  • Make a speech: đọc diễn văn [^21^]
  • Make a fuss of/over someone: lộ vẻ quan tâm [^22^]
  • Make a fuss/kick up a fuss (about something): cằn nhằn tức giận, phàn nàn (về cái gì đó) [^23^]
  • Make a plan/plans: trù định, lên kế hoạch [^24^]
  • Make a demand/demands (on): đòi hỏi [^25^]
  • Make an exception: tạo ngoại lệ, cho phép một ngoại lệ [^26^]
  • Make a bicycle: chế tạo ra chiếc xe đạp [^27^]
  • Make a cake: nướng, làm ra cái bánh [^28^]
  • Make an appointment: thu xếp một cuộc hẹn [^29^]
  • Make an announcement: thông báo [^30^]
  • Make a bed: dọn giường [^31^]
  • Make a comparison: so sánh [^32^]
  • Make a difference: tạo sự khác biệt [^33^]
  • Make a distinction: tạo sự khác biệt/sự tương phản [^34^]
  • Make money: kiếm tiền [^35^]
  • Make preparations for: chuẩn bị cho [^36^]
  • Make a profit: thu lợi nhuận [^37^]
  • Make a suggestion: đề nghị [^38^]
  • Make a will: lập di chúc [^39^]
  • Make use of: sử dụng [^40^]
  • Make a start: bắt đầu làm gì [^41^]
  • Make a formal apology: đưa ra lời xin lỗi chính thức [^42^]
  • Make a habit of: tạo thói quen [^43^]
  • Make enemies: tạo kẻ thù, gây thù chuốc oán [^44^]
  • Make several attempts: nhiều lần nỗ lực [^45^]
  • Make a success of: thành công [^46^]
  • Make an early escape: chuồn sớm [^47^]
  • Make an important discovery: có một phát hiện/khám phá quan trọng [^48^]
  • Make all the calculations: thực hiện mọi tính toán [^49^]
  • Make room for: tạo không gian (nhường chỗ) [^50^]
  • Make a stand against: đấu tranh, chống lại [^51^]

Tổng kết

Từ “make” có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các collocation, từ đó tạo nên những cấu trúc ngữ pháp phong phú. Việc sử dụng đúng collocation có thể làm cho văn bản của bạn trở nên trọn vẹn hơn và giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Hãy áp dụng những cấu trúc collocation với “make” vào cuộc sống hàng ngày của bạn để làm nổi bật các ý tưởng và điểm mạnh của bạn.

Xem thêm:

  1. Collocation (từ vựng theo cụm) là gì và cách học hiệu quả?
  2. Từ vựng theo cụm (collocation) của một số tính từ phổ biến trong tiếng Anh
  3. Những cụm từ (collocation) thông dụng với “can’t”
  4. Một số sách để học Collocation hiệu quả
  5. Tổng hợp Collocation với TAKE
  6. Tổng hợp Collocation với HAVE
  7. Tổng hợp Collocation với GO
  8. Tổng hợp Collocation với DO

Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn