Do With là gì và cấu trúc cụm từ Do With trong câu Tiếng Anh

0
46
Rate this post

Do With là một cụm từ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hiện nay. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người chưa hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của Do With, dẫn đến khó khăn trong việc sử dụng và áp dụng vào cấu trúc câu tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ chia sẻ với bạn tất cả những câu hỏi liên quan đến Do With, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ liên quan. Hãy cùng tìm hiểu!

1. Do With có nghĩa là gì?

Do With khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “thỉnh cầu”, “yêu cầu” hoặc “liên quan”.

do with là gì

2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Do With

Do With hoạt động như một cụm động từ trong câu và được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dùng để diễn tả sự cần hoặc muốn của ai đó hoặc cái gì đó. Hoặc nếu một cái gì đó có thể làm được với một cái gì đó, thì nó rất cần thiết. Cách sử dụng này, Do With thường đứng sau “can” hoặc “could”.

Ví dụ:

  • Anh ấy có thể làm với một vài ngày nghỉ làm. (He could do with a few days off work.)

  • Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc nguyên nhân của điều gì đó mà không biết chính xác. Hay được sử dụng để miêu tả sự liên kết với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • Điều này có thể liên quan đến cách nó được tạo ra. (This may have something to do with how it was made.)

Ngoài ra, Do With cũng được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi với “cái gì”.

Ví dụ:

  • Tôi không biết phải làm gì với tất cả thức ăn còn lại. (I don’t know what to do with all the food that’s left over.)

do with là gì

3. Ví dụ về cụm từ Do With trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Do With:

  • Tom cực kỳ coi thường bất cứ điều gì liên quan đến cơ sở văn học. (Tom is highly disdainful of anything to do with the literary establishment.)

  • Anh ấy có thể làm với tất cả sự thoải mái mà anh ấy có thể nhận được vì căn bệnh đang dần dần gánh lấy hậu quả của nó. (He could do with all the comfort he could get for the illness was slowly and inexorably taking its toll.)

  • Người quản lý nói rằng anh ấy có thể làm gì đó để ăn. (The manager said he could do with something to eat.)

  • Hướng dẫn duy nhất là chủ đề này phải liên quan đến phần mềm giải trí cho máy tính gia đình. (The only guideline was that the subject should have something to do with leisure software for home computers.)

  • Điều này phải có một cái gì đó để làm với cách ngôn ngữ xếp chồng danh từ trên danh từ. (This must have something to do with the way the language heaps noun upon noun.)

  • Mặc dù tôi không phải là chuyên gia, nhưng câu hỏi đó có liên quan gì đến thời kỳ mãn kinh không? (Although I’m no expert, does that question have anything to do with menopause?)

  • Tôi không thể làm việc này ngay bây giờ. (I can’t be doing with this right now.)

do with là gì

4. Một số cụm từ liên quan

  • Make do with: Miễn cưỡng chấp nhận điều gì đó vì không có sự thay thế.

  • Have to do with: Ảnh nhập, liên quan.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ Do With trong tiếng Anh. Đồng thời, nó cũng giúp bạn sử dụng cụm từ một cách chính xác và phù hợp trong các tình huống cụ thể. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cụm từ hay các chủ đề khác trong tiếng Anh, hãy tham khảo thêm những bài viết khác trên Dnulib.