Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng

0
38
Rate this post

Bạn đã từng ngạc nhiên khi xem các chương trình truyền hình hoặc đọc các bình luận trên mạng xã hội Weibo và gặp phải những từ/cụm từ khiến bạn tự hỏi: “Đây là gì vậy trời?”. Đó là những từ lóng tiếng Trung mà giới trẻ Trung Quốc hay sử dụng.

“Từ lóng” là những từ/ngôn ngữ thay đổi theo hoàn cảnh và nhu cầu của người dùng. Tiếng Trung cũng có một hệ thống từ lóng rất phong phú và được sử dụng rộng khắp trên mạng, trong văn hóa và đời sống hàng ngày. Những từ như “ôm đùi”, “vuốt mông ngựa”, “bán manh”,… được sử dụng để chỉ những hành động hay tình huống cụ thể. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của những từ lóng tiếng Trung phổ biến trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp từ lóng tiếng Trung trong giao tiếp hiện đại thường gặp nhất hiện nay

Những Từ Lóng Trung Quốc Phổ Biến

装逼

Từ lóng “zhuāng bī” có nghĩa là làm màu, sống ảo. Đây là cách miêu tả những người tỏ ra quá đáng, giả tạo hoặc cố tình gây chú ý. Từ lóng này thường được sử dụng để châm chọc hoặc đánh giá tiêu cực về hành động của ai đó.

绿茶婊

Từ lóng “lǜchá biǎo” dùng để chỉ những cô gái có hành vi đố kỵ, giả dối hoặc đánh bóng bản thân để thu hút sự chú ý. Từ này thường mang tính chất miệt thị và tiêu cực.

看热闹

Từ lóng “kàn rènào” có nghĩa là hóng drama hoặc thích xem xét những sự cố, rắc rối xảy ra trong xã hội. Nó thường được sử dụng để chỉ những người thích canh chừng hoặc thích theo dõi các sự kiện nổi bật.

找茬

Từ lóng “zhǎochá” dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói mang tính chất châm chọc, gây rối hoặc tìm chuyện với người khác. Từ này thường được sử dụng khi ai đó cố tình tìm lỗi hoặc tranh cãi không cần thiết.

中招

Từ lóng “zhōng zhāo” có nghĩa là dính chưởng, bị lừa hoặc bị mắc lừa. Đây là cách miêu tả khi ai đó rơi vào tình huống không lường trước được hoặc trở thành nạn nhân của ai đó.

喝西北风

Từ lóng “hē xīběi fēng” dùng để miêu tả tình trạng không có gì để ăn, phải sống nhờ vào không khí. Nó thường được sử dụng như một cách nói giỡn, châm biếm hoặc để miêu tả tình trạng kém may mắn.

拍马屁

Từ lóng “pāi mǎpì” có nghĩa là nịnh bợ, tâng bốc. Đây là cách miêu tả hành động tìm cách đạt được sự ưu ái hay tăng cường quan hệ với người có quyền lực hoặc giữ vai trò quan trọng. Từ này thường mang tính chất tiêu cực và không chân thành.

AA制

Từ lóng “AA zhì” dùng để chỉ việc chia sẻ chi phí hoặc tiền bạc theo phần đều đặn giữa các thành viên. Từ này thường được sử dụng trong các nhóm bạn hoặc trong những mối quan hệ chia sẻ chi phí.

你行你上

Từ lóng “nǐ xíng nǐ shàng” dùng để khuyến khích người khác hành động hoặc chứng minh khả năng của mình. Nó thể hiện sự tự tin và thách thức người khác.

么么哒

Từ lóng “me me dá” có nghĩa là hôn một cái (đáng yêu). Đây là cách diễn đạt tình cảm yêu thương, thường được sử dụng để chúc mừng hoặc gửi lời yêu thương đến người khác.

卖萌

Từ lóng “mài méng” dùng để chỉ hành động tỏ vẻ dễ thương, đáng yêu. Từ này thường được sử dụng khi chụp ảnh hoặc trong các tình huống ngộ nghĩnh, đáng yêu.

萌萌哒

Từ lóng “méng méng dá” dùng để miêu tả sự đáng yêu, ngộ nghĩnh của một người, một con vật hoặc đồ vật. Đây cũng là một câu khẩu hiệu thường được sử dụng để diễn đạt sự thích thú và yêu thương.

不感冒

Từ lóng “bù gǎnmào” có nghĩa là không quan tâm, không để ý. Đây là cách diễn đạt sự không quan tâm đến điều gì đó hoặc không quan tâm đến ý kiến của người khác.

不作不死

Từ lóng “bù zuō bú sǐ” có nghĩa là không làm điều gì đó ngớ ngẩn, thì không gặp rắc rối. Đây là cách nhắc nhở người khác không nên làm những việc không đáng làm để tránh những hậu quả xấu.

Đó là những từ lóng tiếng Trung phổ biến mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trên mạng xã hội. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của những từ lóng này.

Đọc thêm tài liệu học tiếng Trung tại Dnulib để nâng cao khả năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa Trung Quốc.

Edited by: Dnulib