Mess Up là gì và cấu trúc cụm từ Mess Up trong câu Tiếng Anh

0
48
Rate this post

Mỗi khi cảm thấy rối ren và bối rối, chắc chắn chúng ta sẽ không biết phải làm gì đúng không nào? Vậy thì cụm từ Tiếng Anh nào phù hợp nhất để mô tả chúng ta trong lúc này? “Mess Up” là lựa chọn tốt nhất trong trường hợp này. Hôm nay, hãy cùng dnulib.edu.vn tìm hiểu về nghĩa cũng như cấu trúc cụm từ “Mess Up” trong Tiếng Anh nhé!

1. Thông tin từ vựng:

  • Cách phát âm: /ˈmes.ʌp/ (ở cả Anh và Mỹ)

  • Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, “Mess Up” được dùng để chỉ một cái gì đó đã được thực hiện một cách tồi tệ, không theo như những gì chúng ta đã đặt ra.

Ví dụ:

  • She made a real mess-up of the sales data.

  • -> Cô ấy đã thực sự làm lộn xộn dữ liệu bán hàng.

  • In peacetime, there could not have been a mess-up blunder in our country’s diplomatic relations.

  • -> Trong thời bình, không thể có một sai lầm lộn xộn trong quan hệ ngoại giao của nước ta.

  • Climates, nationalities, faiths, and races are colliding in a mess-up boiling.

  • -> Khí hậu, quốc tịch, tín ngưỡng và chủng tộc đang xung đột với nhau trong một cuộc hỗn loạn.

  • Cấu trúc từ vựng: “Mess Up” được tạo nên từ hai từ “Mess” và “Up”. Trong khi danh từ “Mess” có nghĩa là hỗn độn, tình trạng bừa bộn, thì “Up” có nghĩa là Lên. Khi ghép hai từ này lại với nhau, ta có thể hiểu nôm na là tính từ mô tả sự rối loạn, bừa bộn, lộn xộn của một vấn đề nào đó được đẩy lên đỉnh điểm. “Mess Up” có thể viết dưới dạng có gạch hay không.

2. Cách dùng “Mess Up”:

  • Khi sử dụng trong câu bằng Tiếng Anh, cụm động từ “Mess Up” được sử dụng với nghĩa là làm rối tung, làm lộn xộn cái gì đó.

Ví dụ:

  • 4 giờ trước, Jane làm rối tung mọi thứ Thomas đã chuẩn bị, điều đó khiến anh ta vô cùng mệt mỏi.

  • Fleur làm rối hết tóc của tôi rồi.

  • Nếu Mark hủy bỏ bây giờ, anh ta sẽ làm lẫn lộn sự sắp xếp của tôi.

  • “Làm ơn đừng vặn tóc tôi!” cô ấy nói với một nụ cười sến súa khi cô ấy đưa cổ vào đôi găng tay da đen của kẻ giết người.

  • Với cấu trúc này, “Mess Up” thể hiện việc chúng ta làm bẩn cái gì đó.

S + mess + something + up

Ví dụ:

  • Jane không muốn Tim làm bẩn căn bếp sạch sẽ của cô ấy.

  • Loại vải bạn mua sẽ rất tốn kém và về lâu dài chiếc váy sẽ đắt hơn nếu bạn làm bẩn và sẽ phải mua thêm.

  • Trái với cấu trúc vừa rồi, “Mess Up” còn được sử dụng để nhằm ám chỉ rằng điều đó khiến ai đó có vấn đề nghiêm trọng về cảm xúc hoặc tâm thần.

S + mess + somebody + up

Ví dụ:

  • Jane bị kẻ xấu làm hại ở trên phố.

  • Nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc sử dụng rượu, không chỉ vì hàm lượng calo cao (rượu gần như đậm đặc năng lượng như chất béo nguyên chất), mà còn vì nó có thể cản trở khả năng đốt cháy chất béo hiệu quả của cơ thể.

3. Những từ vựng liên quan

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
To mess somebody’s hair làm rối tóc ai Sam messed up Jane’s hair.
To mess with somebody ăn chung với ai, can thiệp vào việc gì He shouldn’t mess with drugs.
To mess somebody about/around hoặc To mess about/around with somebody cư xử tệ bạc với ai I don’t want him coming in here and messing around with our computers.
To mess about/around làm việc cẩu thả Stop messing around and listen to me!

4. Từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Mess James làm cho một mớ hỗn độn khủng khiếp khi cô ấy đang nấu ăn. James makes a terrible mess when she’s cooking.
Confusion Bức ảnh được phát sinh từ chiến trường là một trong những điều không tưởng. The photo that is arising from the battlefield is one of utter confusion.
Blunder Cô ấy nói rằng thuế là một sai lầm chính trị. She said that the tax was a main political blunder.
Mistake Bức thư này có nhiều lỗi ngữ pháp. This letter is riddled with grammatical mistakes.
Muddle-up Để bạn không bị lẫn lộn, tôi đã nhóm các cuốn sách theo thứ tự bảng chữ cái. So that you don’t have to muddle them up, I’ve grouped the books alphabetically.

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ “Mess Up” trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng mình đã bổ sung rất nhiều từ vựng đồng nghĩa với “Mess Up”. Hi vọng dnulib.edu.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!

dnulib.edu.vn