Modal verb là gì? Tất tần tật về động từ khiếm khuyết

0
51
Rate this post

Động từ khiếm khuyết hay còn được gọi là động từ tình thái, là một trong những loại động từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh.

Hôm nay TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn những kiến thức liên quan đến hai loại động từ này, đó chính là Động từ Khiếm khuyết (Modal Verb) và Động từ Bán Khiếm khuyết (Semi-modal Verb).

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng theo dõi nội dung bài viết dưới đây nhé!

1. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

1.1. Định nghĩa

Động từ khiếm khuyết, hay còn gọi là động từ tình thái, là trợ động từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính đứng sau nó. Các động từ khiếm khuyết thường được sử dụng như can, could, must, may, might, should, would, will, shall, ought to,…

Ví dụ:

  • Động từ “sing” có nghĩa là “hát”. Nếu thêm trợ động từ “can” trước đó, ta có “can sing” có nghĩa là “có thể hát”.
  • Động từ “become” có nghĩa là “trở thành”. Nếu thêm trợ động từ “will” trước đó, ta có “will become” có nghĩa là “sẽ trở thành”.

Lưu ý: Sẽ có trường hợp trợ động từ đứng một mình, không theo sau bởi động từ nguyên mẫu. Điều này xảy ra khi trước đó đã sử dụng động từ nguyên mẫu và bây giờ muốn rút gọn để tránh lặp lại từ đó.

Ví dụ:

  • Đầy đủ: His elder sister can swim, but he can’t swim.⟶ Chị gái của anh ấy có thể bơi nhưng anh ấy không thể bơi.
  • Rút gọn: His elder sister can swim, but he can’t.⟶ Chị gái của anh ấy có thể bơi nhưng anh ấy không thể.

1.2. Phân loại Modal Verb theo chức năng

Có 4 loại Modal Verb chính:

Modal Verb Ý nghĩa Ví dụ
Can Có khả năng I can run fast.
Could Thì quá khứ của ‘can’ She said that she couldn’t come.
Must Nhấn mạnh sự cần thiết, quan trọng All visitors must report to reception.
May Có khả năng xảy ra They may well win.
Might Thì quá khứ của ‘may’ He might get there in time, but I can’t be sure.
Should Chỉ ra điều nên, mong đợi We should arrive before dark.
Would Thể thói quen hiện tại, thể thích Would you like a sandwich?
Will Sự việc xảy ra trong tương lai They will send us a mail.
Shall Yêu cầu hoặc lời mời lịch sự (chỉ dùng cho I và We) Shall we go out for a meal?
Ought to Đưa ra lời khuyên You ought to try and lose some weight.

1.3. Cách dùng Modal Verb thông dụng trong tiếng Anh

1.3.1. Động từ khiếm khuyết ‘can’

Công thức: Subject + can/ can’t + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.2. Động từ khiếm khuyết ‘could’

Công thức: Subject + could/ couldn’t + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.3. Động từ khiếm khuyết ‘must’

Công thức: Subject + must/ mustn’t + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.4. Modal verb ‘may’

Công thức: Subject + may (not) + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.5. Modal verb ‘might’

Công thức: Subject + might (not) + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.6. Modal verb ‘will’

Công thức: Subject + will/ won’t + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.7. Động từ khiếm khuyết (Modal verb) ‘would’

Công thức: Subject + would/ wouldn’t + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.8. Động từ khiếm khuyết (Modal verb) ‘shall’

Công thức: Subject + shall/ shan’t + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.9. Động từ khiếm khuyết ‘should’

Công thức: Subject + should/ shouldn’t + verb (nguyên mẫu) + …

1.3.10. Modal Verb ‘ought to’

Công thức: Subject + ought (not) to + verb (nguyên mẫu) + …

2. Động từ bán khiếm khuyết (Semi-modal verb)

2.1. Định nghĩa động từ bán khiếm khuyết

Động từ bán khiếm khuyết (Semi-modal Verb) là những động từ có thể đi trước một động từ khác để bổ nghĩa hoặc tự mình đứng độc lập không bổ nghĩa cho động từ khác.

Ví dụ:

  • My son daren’t go out alone at night.⟶ Con trai tôi không dám ra ngoài một mình buổi đêm.⟶ “daren’t” là dạng phủ định của ‘dare’ – “dám”. Ở đây, ‘daren’t’ là động từ bán khiếm khuyết, đứng trước động từ hành động ‘go’ ở dạng nguyên mẫu để bổ sung thêm ý nghĩa cho ‘go’.
  • My daughter doesn’t dare to go out alone at night.⟶ ‘dare’ là động từ chính, đứng độc lập và không bổ nghĩa cho động từ nào khác.

2.2. Các động từ bán khiếm khuyết thường dùng, cấu trúc và chức năng

2.2.1. Semi-modal Verb – ‘need’

Cấu trúc:

  • Khi là động từ khiếm khuyết: Subject + needn’t + verb (nguyên mẫu) + …
  • Khi là động từ thường: Tùy vào ngữ cảnh trong câu mà chia ‘need’ theo các thì trong tiếng Anh và để ‘need’ ở dạng phủ định hay khẳng định.
    • Theo sau ‘need’ có thể là noun/v-ing hoặc to-verb (nguyên mẫu).

2.2.2. Semi-modal Verb – ‘dare’

Cấu trúc:

  • Khi là động từ khiếm khuyết:
    • Khi ‘dare’ ở dạng động từ khiếm khuyết, không có cấu trúc chung nhất định. ‘Dare’ có thể được dùng như một động từ khiếm khuyết ở tất cả các thì và để ở dạng phủ định hoặc khẳng định.
    • ‘Dare’ dù ở dạng động từ khiếm khuyết vẫn có thể được chia theo các thì như một động từ thường. Chỉ có một điểm khác biệt là sau ‘dare’ là động từ nguyên mẫu, không có ‘to’ đi kèm.
  • Khi là động từ thường:
    • Khi làm nội động từ, ‘dare’ có nghĩa là “dám (làm gì)” và sau ‘dare’ là to-verb (nguyên mẫu).
    • Khi làm ngoại động từ, ‘dare’ có nghĩa là “thách (ai làm gì)” và sau ‘dare’ là object + to-verb (nguyên mẫu).

3. Bài tập về Modal verb – Semi-Modal verb

3.1. Bài tập với các động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

  1. He … or … like sports. I don’t know much about him. (possibility 30%)
  2. Oh no! I may be late for work. I … go now.
  3. … we go to a coffee shop after work?
  4. He … win that competition. (Honestly, I don’t know much about his ability.)
  5. We … like a table for two.
  6. You … ride your motorbike without wearing a helmet.
  7. … you please help me check this contract?

Đáp án:

  1. He can or can’t like sports.
  2. Oh no! I may go now.
  3. Shall we go to a coffee shop after work?
  4. He might win that competition.
  5. We would like a table for two.
  6. You mustn’t ride your motorbike without wearing a helmet.
  7. Could you please help me check this contract?

3.2. Bài tập với các động từ bán khiếm khuyết (Semi-modal Verbs)

Sắp xếp các từ bên dưới để tạo thành câu đúng.

  1. Those kids dared me to touch that dog.
  2. Our son daren’t go out alone at night.
  3. Does your younger sister dare to swim in rivers?
  4. You needn’t buy more food for the party.
  5. We didn’t dare to get into that scary room last night.
  6. My co-worker always needs help.
  7. I don’t need to get up early because I live near my company.

Đáp án:

  1. Those kids dared me to touch that dog.
  2. Our son daren’t go out alone at night.
  3. Does your younger sister dare to swim in rivers?
  4. You needn’t buy more food for the party.
  5. We didn’t dare to get into that scary room last night.
  6. My co-worker always needs help.
  7. I don’t need to get up early because I live near my company.

Bài viết trên TalkFirst đã tổng hợp kiến thức và bài tập áp dụng về động từ khiếm khuyết (Modal verb) và động từ bán khiếm khuyết (Semi-modal verb). Hy vọng rằng thông qua bài viết, bạn có thể nắm vững và sử dụng thành thạo các loại động từ này. Đừng quên truy cập dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều vấn đề thú vị khác.

Thường xuyên ghé thăm website TalkFirst.vn để cập nhật kiến thức về giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm và đi học bận rộn nhé!