✴️ Nghe tim khi khám tim

0
61
Rate this post

1. Phương pháp lắng nghe trái tim và vị trí lắng nghe

1.1 Phương pháp lắng nghe trái tim

Có hai phương pháp lắng nghe trái tim là lắng nghe trực tiếp và lắng nghe bằng ống nghe.

Lắng nghe trực tiếp: Lắng nghe bằng tai phải và đặt tai lên ngực bệnh nhân, đặt một khăn mỏng trên ngực. Tuy nhiên, phương pháp này đã không còn được sử dụng nhiều do không tiện lợi khi lắng nghe vùng nách, đặc biệt là với bệnh nhân nữ.

Lắng nghe gián tiếp: Lắng nghe bằng ống nghe được đeo vào hai tai, đây là phương pháp phổ biến hiện nay. Ống nghe bao gồm ba phần: dây ống nghe (để nghe rõ, có độ dài không quá 30cm, đường kính 3 – 4cm, vách dày để ngăn tạp âm), màng (truyền các âm có tần số > 300Hz) và chuông (truyền các âm có tần số 30 – 150Hz).

1.2 Cách lắng nghe trái tim

Nên lắng nghe khi bệnh nhân nằm nghiêng sang trái hoặc ngồi.

1.3 Vị trí lắng nghe trái tim

Có một số vị trí để lắng nghe trái tim như sau:

  • Ổ van 2 lá: Nằm ở mỏm tim, vị trí liên sườn 3 hoặc xương sườn 5 phía trên đường vú trái. Khi bị bệnh, mỏm tim có thể di chuyển xuống thấp hoặc sang trái, trong trường hợp đó, bác sĩ cần lắng nghe ở vị trí mới của mỏm tim.

  • Nằm trên sụn sườn 6 phía bên phải; Van 3 lá.

  • Ổ van động mạch chủ: Một ổ nằm ở liên sườn 2 phía bên phải xương ức và một ổ khác ở liên sườn 3 gần bờ bên trái ức (gọi là Eck-Botkin).

  • Ổ van động mạch phổi: Nằm ở liên sườn 2 phía bên trái gần xương ức.

Vị trí lắng nghe trái tim

2. Quy trình lắng nghe trái tim

  • Chuẩn bị: Phòng khám, bác sĩ, bệnh nhân và các dụng cụ liên quan.

  • Bác sĩ đeo tai nghe và kiểm tra ống nghe trước khi khám. Trong mùa đông, cần xoa làm ấm loa nghe trước khi khám.

  • Đặt ống nghe lên các vị trí lắng nghe trái tim, bắt đầu từ mỏm tim theo chiều kim đồng hồ. Lưu ý khi lắng nghe trái tim cần bắt mạch.

  • Mỗi lần đặt ống nghe trong khoảng 10 – 20 giây, với các trường hợp khó xác định chẩn đoán có thể lắng nghe lâu hơn.

  • Sau khi khám, cần thu dọn dụng cụ và hướng dẫn bệnh nhân những lưu ý cần thiết.

Quy trình lắng nghe trái tim

3. Nhận định kết quả sau khi lắng nghe trái tim

Dựa vào những biểu hiện khi lắng nghe trái tim, bác sĩ có thể chẩn đoán được tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số điểm cụ thể:

3.1 Nhịp tim

Nhịp tim ở người trưởng thành bình thường khoảng 60 – 80 lần/phút. Thông thường, nhịp tim rất đều do hệ thống thần kinh tự động điều khiển. Khi hệ thống này bị tổn thương, nhịp tim có thể nhanh, chậm hoặc không đều.

Khi lắng nghe trái tim ở một số bệnh nhân, có trường hợp nghe thấy tiếng đập thứ nhất và thứ hai gần nhau – thấy tim đập theo nhịp 3 hoặc 4 tiếng.

Tiếng thứ hai chia đôi sinh lý: Nghe rõ ở liên sườn 2 hoặc 3 phía bên trái khi thở vào, không nghe thấy thường xuyên.

Tiếng thứ nhất chia đôi: Gồm 2 tiếng gần nhau, nghe rõ ở vùng mỏm tim hoặc phía trong đường giữa xương đòn lên sườn 5 bên trái. Thường nghe được khi người bệnh đứng. Tiếng thứ nhất chia đôi xảy ra khi van nhĩ thất đóng không đều, có thể xảy ra ở người khỏe mạnh, tim hay bị kích động hoặc người mắc các bệnh ảnh hưởng tới cơ tim.

Tiếng clắc mở van 2 lá: Là tiếng thêm vào tiếng thứ hai, nghe giống tiếng clắc, âm sắc khô, nghe rõ ở liên sườn 4, 5 bên trái ở vùng trong mỏm tim và đôi khi nghe được ở đáy tim. Tiếng này có giá trị trong chẩn đoán bệnh hẹp van 2 lá, phát sinh do van 2 lá bị xơ cứng, lá van khi mở ra không đóng kín, tạo thành tiếng clắc.

Tiếng ngựa phi: Nhịp 3 tiếng này do tiếng nhỏ thêm vào trong thời kỳ tâm trương. Tiếng ngựa phi xảy ra khi tim thất suy, nghe rõ ở vùng trong mỏm tim hoặc mỏm tim khi người bệnh nằm nghiêng về phía trái. Tiếng ngựa phi phải xảy ra khi tâm thất phải suy (nghe rõ sát mỏm ức), tiếng ngựa phi trái xảy ra khi tâm thất trái suy (nghe rõ ở mỏm tim). Tiếng ngựa phi thường kèm theo nhịp tim nhanh. Tiếng ngựa phi là dấu hiệu của suy tim thất, tiên lượng xấu, đặc biệt là với suy tim thất trái. Một số bệnh dẫn tới suy tim thất trái bao gồm: tăng huyết áp, hở lỗ động mạch chủ, hẹp lỗ động mạch chủ, thấp tim, viêm thận cấp và mãn tính, viêm và phồng động mạch chủ do giang mai.

3.2 Tiếng tim

Tiếng tim thứ nhất được tạo ra khi van 2 lá, 3 lá đóng trong giai đoạn tâm thu. Tiếng tim thứ hai được tạo ra khi van động mạch chủ, động mạch phổi đóng. Tiếng tim thứ nhất nghe trầm dài, tiếng tim thứ hai nghe thanh và gọn hơn. Tiếng thứ nhất nghe rõ ở mỏm tim, tiếng thứ hai nghe rõ hơn ở đáy tim. Ở một số trẻ em và thanh niên, đôi khi còn nghe được tiếng thứ ba sau tiếng thứ hai. Tiếng thứ ba là tiếng tim sinh lý do máu dồn mạnh từ nhĩ xuống thất trong giai đoạn tâm trương đầu tiên. Có tiếng tim thứ tư nhưng hiếm gặp. Tiếng tim thứ tư còn được gọi là tiếng tâm nhĩ, có thể được ghi lại trên tâm thanh đồ.

Lắng nghe trái tim

Dựa vào tiếng tim đập, bác sĩ có thể chẩn đoán được tình trạng sức khỏe

Thay đổi về cường độ 2 tiếng tim: Phụ thuộc vào thành ngực, môi trường giữa tim và ngực, máu, cơ tim và van tim. Tiếng tim tăng cường độ khi bị kích thích như cảm động, sau khi tập thể dục, lao động nặng, sốt hoặc trong các bệnh liên quan đến tuyến giáp. Tiếng tim giảm cường độ khi cơ tim yếu (van tim đập yếu). Tiếng tim mờ, nghe không rõ trong các trường hợp tràn dịch màng ngoài tim, viêm cơ tim, nhồi máu cơ tim, viêm màng trong tim cấp (người béo và phụ nữ cũng nghe tiếng tim nhỏ).

Thay đổi cường độ của tiếng tim thứ nhất: Tiếng tim thứ nhất vang lên mạnh trong bệnh hẹp van hai lá. Tiếng tim thứ nhất mờ trong các bệnh cơ tim và viêm màng trong tim do cơ tim bị viêm nên co bóp yếu, các van bị viêm nên không kín, gây mờ tiếng tim.

Thay đổi cường độ của tiếng tim thứ hai: Cường độ tiếng tim thứ hai giảm trong viêm màng tim cấp, tăng trong bệnh tăng huyết áp. Tiếng tim thứ hai vang lên mạnh trong bệnh hẹp van 2 lá vì máu ứ lại ở nhĩ trái rồi ứ lại ở tuần hoàn nhỏ, gây ra tiếng đanh.

3.3 Tiếng thổi

Trong một số trường hợp khám tim, ngoài các tiếng tim bình thường, bác sĩ còn có thể nghe được các tiếng tương tự như tiếng không khí thổi qua một miệng ống, gọi là tiếng thổi. Trên thực tế, có thể nghe thấy tiếng thổi tâm thu, tiếng thổi tâm trương và tiếng thổi liên tục. Tiếng thổi tâm thu là tiếng thổi nghe thấy trong thời gian mạch nảy, tiếng thổi tâm trương tương ứng với thời gian mạch chìm, tiếng thổi liên tục nghe được trong cả hai giai đoạn đó. Vì vậy, cần lắng nghe trái tim và bắt mạch cùng lúc.

Tiếng thổi của tim được chia làm hai loại: tiếng thổi do tổn thương thực thể và tiếng thổi chức năng. Tiếng thổi do tổn thương thực thể là do van tim bị viêm nhiễm (viêm van 2 lá, viêm van động mạch chủ). Nếu không có tổn thương ở van tim nhưng do buồng tim giãn to vì một lý do nào đó mà van tim không đóng kín mỗi khi co bóp, sẽ gây ra tiếng thổi chức năng. Tiếng thổi chức năng là do tổn thương của cơ tim (buồng tim giãn to) chứ không phải tổn thương của màng trong tim (viêm nhiễm). Loại tiếng thổi này âm lượng nhẹ, ít lan và thay đổi ít. Để phân biệt tiếng thổi chức năng và tiếng thổi do tổn thương thực thể, một đặc điểm chủ yếu là tiếng thổi chức năng không bao giờ có rung miu.

Cụ thể, với những trường hợp suy tim trái, buồng tim trái giãn to khiến van 2 lá không đóng kín được, dẫn đến hở chức năng và phát sinh tiếng thổi. Tiếng thổi chức năng sẽ mất đi khi điều trị suy tim làm cho buồng tim co lại. Ngược lại, nếu là tiếng thổi do tổn thương thực thể, nó sẽ mạnh hơn, và khi được điều trị suy tim, tim có thể co bóp mạnh hơn. Đây cũng là cách để phân biệt với tiếng thổi do tổn thương thực thể.

Phân chia cường độ của tiếng thổi:

  • Tiếng thổi 1/6: Cường độ rất nhẹ

  • Tiếng thổi 2/6: Cường độ nhẹ, nghe rõ nhưng không lan ra;

  • Tiếng thổi 3/6: Cường độ trung bình, nghe rõ, có chiều hướng lan ra khỏi ranh giới từng vùng lắng nghe trái tim.

  • Tiếng thổi 4/6: Nghe rõ, mạnh, có lan ra ngoài, có thể sờ thấy rung miu.

  • Tiếng thổi 5/6: Sờ có rung miu, tiếng thổi lan rộng khắp lồng ngực và lan ra sau lưng;

  • Tiếng thổi 6/6: Sờ thấy có rung miu mạnh, tiếng thổi lan rộng khắp lồng ngực, loa ống nghe chỉ tiếp xúc nhẹ trên da ở các vùng lắng nghe trái tim đã nghe rõ tiếng thổi.

Trong thực tế lâm sàng, tiếng thổi 1/6 ít khi nghe thấy và không chắc chắn, thường phải dựa vào thanh tâm đồ. Tiếng thổi 5/6 và 6/6 ít phổ biến vì là các bệnh nặng, người bệnh tử vong sớm. Tiếng thổi 2/6, 3/6 và 4/6 là thường gặp nhất.

Ngoài ra, còn có tiếng thổi ngoài tim, có ở động mạch phổi, thường nhẹ, êm dịu, ít mạnh, nếu mạnh cũng không có rung miu và ít lan. Tiếng thổi ngoài tim có thể thay đổi hoặc thậm chí mất hoàn toàn khi người bệnh hít vào sâu, thay đổi tư thế hoặc sau điều trị. Đây là tiếng thổi chỉ nghe thấy ở những người không có tổn thương ở tim nên không có giá trị bệnh lý.

Lắng nghe trái tim

Tiếng thổi ngoài tim có thể thay đổi hoặc thậm chí mất hoàn toàn khi người bệnh hít vào sâu, thay đổi tư thế hoặc sau điều trị

3.4 Tiếng cọ màng ngoài tim

Trong các trường hợp bệnh lý, hai lá của màng ngoài tim bị viêm nhiễm sẽ không còn mịn màng như bình thường, trở nên cứng và khi tim co bóp, các lá của màng ngoài tim không thể trượt lên nhau một cách êm dịu như bình thường, mà phát sinh tiếng cọ. Đây là các tiếng được thêm vào các tiếng tim bình thường, nghe rất gần tai, có thể có 1 hoặc 2 tiếng. Vị trí nghe rõ ở vùng trước tim, sát xương ức bên trái gần mũi kiếm, không lan, tiếng cọ phát sinh và mất đi cùng một chỗ.

Khi có tiếng cọ, chứng tỏ màng ngoài tim đã bị viêm. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh viêm màng ngoài tim khô. Trong trường hợp viêm màng ngoài tim có tràn dịch, bác sĩ có thể nghe thấy tiếng cọ nhưng chỉ ở giai đoạn đầu khi nước còn ít hoặc giai đoạn sau khi nước đã rút đi.

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương – Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

Facebook.com/BVNTP

Youtube.com/bvntp

Bài viết được sửa đổi bởi: Dnulib