Nemo Là Gì ? Định Nghĩa Của Nemo Là Gì

0
45
Rate this post

Bạn đang muốn tìm kiếm những biệt danh tiếng Anh hay và ý nghĩa cho người đặc biệt trong cuộc sống của bạn? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về biệt danh Nemo và những ý nghĩa khác của nó.

1/ Biệt Danh cho Người Yêu

Khi yêu nhau, rất nhiều cặp đôi thường đặt biệt danh cho người yêu dựa trên đặc điểm và cái tên ngộ nghĩnh mà họ thích. Dưới đây là một số biệt danh tiếng Anh hay dành cho bạn trai và bạn gái.

  • Darling/deorling: cục cưng
  • Honey: Mật ong
  • Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
  • Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù
  • Honey buns: bánh bao ngọt ngào
  • Sweetheart: trái tim ngọt ngào
  • Poppet: hình múa rối
  • Candy: kẹo
  • Mon coeur: trái tim của bạn
  • Mi amor: tình yêu của tôi
  • Sweet pea: rất ngọt ngào
  • Sweetie: kẹo/cưng
  • Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp
  • Nemo: không bao giờ đánh mất
  • Belle: hoa khôi
  • Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu
  • Dearie: người yêu dấu
  • Everything: tất cả mọi thứ
  • Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
  • Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
  • Twinkie: Tên của một loại kem
  • Amore mio: người tôi yêu
  • My apple: quả táo của em/anh
  • Beloved: yêu dấu
  • Soul mate: anh/em là định mệnh
  • Snoochie Boochie: quá dễ thương
  • Snuggler: ôm ấp
  • Hot Stuff: quá nóng bỏng
  • Hugs McGee: cái ôm ấm áp
  • Erastus: Người yêu dấu
  • Aneurin: Người yêu thương
  • Erasmus: Được trân trọng
  • Laverna: Mùa xuân
  • Grainne: Tình yêu
  • Zelda: Hạnh phúc
  • Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

2/ Biệt Danh cho Bé Gái, Bé Trai

Ngoài cái tên chính thức trong giấy khai sinh, hiện nay hầu hết các cha mẹ đặt biệt danh cho con của mình. Dưới đây là một số biệt danh gần gũi, đời thường và ý nghĩa cho bé gái và bé trai.

  • Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch
  • Kitten: chú mèo con
  • Binky: rất dễ thương
  • Bug Bug: đáng yêu
  • Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
  • Nenito: bé bỏng
  • Mister Cutie: đặc biệt dễ thương
  • Baby/babe: bé con
  • Boo: một ngôi sao
  • Mooi: điển trai
  • Bunny: thỏ
  • Pooh: ít một
  • Pup: chó con
  • Puppy: chó con
  • Dewdrop: giọt sương
  • Dumpling: bánh bao
  • Binky: rất dễ thương
  • Chickadee: chim
  • Flame: ngọn lửa
  • Champ: nhà vô địch trong lòng bạn
  • Gladiator: đấu sĩ
  • Misiu: gấu Teddy
  • Nenito: bé bỏng
  • Peanut: đậu phộng
  • Puma: nhanh như mèo
  • Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ
  • Magic Man: chàng trai kì diệu
  • Fuzzy bear: chàng trai trìu mến
  • Cuddle bear: ôm chú gấu
  • Captain: đội trưởng
  • Babylicious: người bé bỏng
  • Joy: niềm vui
  • Dreamboat: con thuyền ước mơ
  • Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai
  • Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo
  • Mimi: con mèo con của Haitian Creole
  • Gem: viên đá quý
  • Jewel: viên đá quý
  • Treasure: kho báu
  • Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian Creole
  • Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu
  • Almira: Công chúa
  • Aurora: Bình minh
  • Azura: Bầu trời xanh
  • Bernice: Người mang lại chiến thắng
  • Bianca / Blanche: Trắng, thánh thiện
  • Bridget: Sức mạnh, quyền lực
  • Calantha: Hoa nở rộ
  • Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
  • Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
  • Cleopatra: Vinh quang của cha
  • Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
  • Dilys: Chân thành, chân thật
  • Doris: Xinh đẹp
  • Drusilla: Mắt long lanh như sương
  • Eira: Tuyết
  • Eirlys: Hạt tuyết
  • Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
  • Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
  • Esperanza: Hy vọng
  • Eudora: Món quà tốt lành
  • Fallon: Người lãnh đạo
  • Farah: Niềm vui, sự hào hứng
  • Felicity: Vận may tốt lành
  • Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Godiva: Món quà của Chúa
  • Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  • Hebe: Trẻ trung
  • Heulwen: Ánh mặt trời
  • Jena: Chú chim nhỏ
  • Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
  • Ladonna: Tiểu thư
  • Laelia: Vui vẻ
  • Lani: Thiên đường, bầu trời
  • Letitia: Niềm vui
  • Maris: Ngôi sao của biển cả
  • Mildred: Sức mạnh nhân từ
  • Mirabel: Tuyệt vời
  • Miranda: Dễ thương, đáng yêu
  • Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Phedra: Ánh sáng
  • Ula: Viên ngọc của biển cả
  • Jocelyn: Nhà vô địch
  • Kane: Chiến binh
  • Kelsey: Con thuyền (mang đến) thắng lợi
  • Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
  • Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch

Lời Kết

Trên đây là một số gợi ý về những biệt danh tiếng Anh hay và ý nghĩa. Hi vọng rằng những gợi ý này sẽ giúp bạn chọn được một biệt danh hợp ý cho người thân, bạn bè hoặc chính bản thân mình. Để biết thêm thông tin và tìm hiểu về nguồn sách Tiếng Anh cơ bản, hãy ghé thăm dnulib.edu.vn.