Học tiếng Hoa cơ bản Bài 8: Gia đình bạn có mấy người?

0
77
Rate this post

Đàm thoại:

Ở bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hỏi về gia đình của người khác. Hãy cùng mình học cách hỏi về tình trạng hôn nhân, công việc, đã có con và thành viên trong gia đình của đối phương. Thường thì ở Nhật Bản, người ta không hay hỏi về gia đình của đối phương, nhưng ở Trung Quốc, việc đó là rất bình thường.

Từ vựng:

  • Có: 有
  • Đơn vị thể hiện dân số: 口
  • Ba, cha, bố: 爸爸
  • Cái gì, loại nào: 什么
  • Thầy giáo, cô giáo: 老师
  • Ở, tại, trong: 在
  • Trường đại học: 大学
  • Mẹ, má: 妈妈
  • Nội trợ gia đình: 家庭主妇
  • Chị: 姐姐
  • Bác sĩ: 医生
  • Kết hôn: 结婚
  • Đã: 了
  • Chồng: 丈夫
  • Con cái, trẻ con: 孩子
  • Không: 没

Từ vựng: Cách gọi những người trong gia đình.

  • Cha, ba, bố: 爸爸
  • Mẹ: 妈妈
  • Ông nội: 爷爷
  • Bà nội: 奶奶
  • Ông ngoại: 外公
  • Bà ngoại: 外婆
  • Anh: 哥哥
  • Chị: 姐姐
  • Em trai: 弟弟
  • Em gái: 妹妹
  • Chồng: 丈夫
  • Vợ: 妻子

Ngữ pháp 1: Mẫu câu chứa từ “có”

Mẫu câu sử dụng từ “có” thường được dùng để diễn đạt sự có một thứ gì đó. Điều quan trọng là phủ định của “có” không phải là “không”, mà là “không có”.

Ví dụ:

  • Tôi có rất nhiều sách: 我有很多书。
  • Anh ta không có điện thoại di động: 他没有手机。
  • Bạn có anh chị em không?: 你有兄弟姐妹吗?

Ngữ pháp 2: Mẫu câu sữ dụng giới từ “ở”

Ví dụ:

  • Tôi đang làm việc tại ngân hàng: 我在银行工作。
  • Họ đang xem ti vi ở nhà: 他们在家看电视。
  • Anh ta đang học tiếng Hoa ở đại học Bắc Kinh: 他在北京大学学中文。

Xem thêm thông tin tại dnulib.edu.vn.