Open Mind là gì và cấu trúc cụm từ Open Mind trong câu Tiếng Anh

0
49
Rate this post

open mind là gì

Cụm từ Open Mind là một cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Open Mind có nghĩa là cởi mở tâm trí, chờ đến khi bạn biết đủ thông tin trước khi đưa ra ý kiến hoặc nhận định. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh. Vậy, hãy tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách dùng cụm từ Open Mind trong câu tiếng Anh.

1. Cụm từ Open Mind có nghĩa là gì?

Cụm từ Open Mind (tâm trí cởi mở) có nghĩa là chờ đến khi bạn biết đủ thông tin trước khi đưa ra ý kiến hoặc nhận định. Đây là một cách tiếp cận linh hoạt và sẵn sàng chấp nhận các ý kiến, quan điểm khác nhau. Cụm từ Open Mind được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết tiếng Anh.

Phát âm cụm từ Open Mind:

  • Phát âm Anh-Anh: /ˌəʊ.pən ˈmaɪnd/
  • Phát âm Anh-Mỹ: /ˌoʊ.pən ˈmaɪnd/

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Open Mind trong câu tiếng Anh

open mind là gì

Cấu trúc chung của cụm từ Open Mind trong câu tiếng Anh là “Open Mind + something”. Dưới đây là một số ví dụ:

  • They should keep an open mind until all of the evidence is available.
    • Dịch nghĩa: Họ nên giữ một tâm trí cởi mở cho đến khi có đủ bằng chứng.
  • Lisa says that so much for keeping an open mind when reading the sources, developing research questions and pondering hypotheses.
    • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng đó là để giữ một tâm trí cởi mở khi đọc nguồn tài liệu, phát triển câu hỏi nghiên cứu và suy nghĩ về giả thuyết.
  • They say that let us keep an open mind on these matters and see what facts emerge.
    • Dịch nghĩa: Họ nói rằng hãy giữ một tâm trí cởi mở về những vấn đề này và xem những sự thật nào nổi lên.
  • We try to keep an open mind about artificial neural networks, but point to the following issues.
    • Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng giữ tâm trí cởi mở về mạng nơ-ron nhân tạo, nhưng chỉ ra các vấn đề sau đây.
  • Some people say that increased inferences indicate that the clinician has a more open mind to different possibilities.
    • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng những suy luận gia tăng cho thấy bác sĩ có tâm trí cởi mở hơn đối với nhiều khả năng khác nhau.

3. Ví dụ Anh-Việt

open mind là gì

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể về ý nghĩa của cụm từ Open Mind trong câu tiếng Anh:

  • If they describe musical activity from the angle of music’s functions, they avoid the trap of elitism and keep a more open mind.
    • Dịch nghĩa: Nếu họ mô tả hoạt động âm nhạc từ góc độ chức năng của âm nhạc, họ tránh được cái bẫy của chủ nghĩa tinh hoa và giữ một tâm hồn cởi mở hơn.
  • We embarked on the interview process with an open mind, unsure what student responses might reveal.
    • Dịch nghĩa: Chúng tôi bắt đầu quá trình phỏng vấn với tâm trạng cởi mở, không chắc chắn câu trả lời của học sinh sẽ tiết lộ điều gì.
  • She is a smart guy with an open mind.
    • Dịch nghĩa: Cô ấy là một người thông minh và cởi mở tâm trí.
  • Those who approach this volume with an open mind will learn a great deal.
    • Dịch nghĩa: Những người tiếp cận quyển sách này với tâm trí cởi mở sẽ học được rất nhiều điều.
  • This fund’s steering committee has always kept an open mind toward improvement and was critical toward itself from the start.
    • Dịch nghĩa: Ban chỉ đạo quỹ này luôn giữ tư duy cởi mở đối với việc cải tiến và luôn nhìn nhận mình một cách phê phán từ đầu.
  • If they are to answer those questions properly, then they need to keep an open mind about the shapes of the associational curves.
    • Dịch nghĩa: Nếu họ muốn trả lời những câu hỏi đó đúng đắn, thì họ cần giữ một tâm trí cởi mở về hình dạng của các đường cong liên kết.

4. Từ liên quan đến cụm từ Open Mind trong câu tiếng Anh

Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Open Mind trong câu tiếng Anh:

  • Tolerant: chấp nhận
    • Ví dụ: We are very tolerant of different religions in that country. (Chúng tôi rất khoan dung với các tôn giáo khác nhau ở đất nước đó.)
  • Broad-minded: cởi mở
    • Ví dụ: Travel helps us become more broad-minded. (Du lịch giúp chúng ta có tầm nhìn rộng hơn.)

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng cụm từ Open Mind trong câu tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy truy cập dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích về Tiếng Anh. Chúc bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh thú vị và hiệu quả!