Particles là gì? Kiến thức cơ bản về tiểu từ trong tiếng Anh

0
78
Rate this post

Trên thực tế, rất ít người quen thuộc với thuật ngữ “particles” trong tiếng Anh. Vậy particles là gì? Cách sử dụng của chúng ra sao? Và chúng có chức năng gì trong câu? Để giải đáp những câu hỏi đó, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Particles là gì?

Particle, hay còn gọi là tiểu từ, là thuật ngữ mô tả một loại từ đi kèm với một số từ khác (thường là giới từ) để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs).

Ví dụ:

  • Cô ấy tắt đèn trước khi rời phòng. (particle: off)
  • Anh ấy đi dọc theo bãi biển. (particle: along)
  • Họ đặt những chiếc túi xuống sàn. (particle: down)

Các loại particles (tiểu từ)

Adverb Particles

Để tạo thành cụm động từ, ta cần sử dụng một adverb particle cùng với một động từ. Các cụm động từ này thường mang ý nghĩa khác so với nghĩa gốc của từ điển.

Ví dụ:

  • Liza ăn hết cả bữa trưa.
  • Tôi lái xe và nghĩ về cô ấy.

Grammatical Particle

Động từ ở thể nguyên mẫu (infinitive) với “to” là một ví dụ của grammatical particle. Nó còn được gọi là “infinitive marker”.

Ví dụ:

  • Cô ấy muốn chuyển đến Nhật Bản.
  • James hi vọng tìm được người yêu của đời mình.

Discourse Particles

Discourse particles là những từ không có nghĩa cụ thể, chỉ được sử dụng để thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói. Chúng không ảnh hưởng đến cấu trúc của câu.

Ví dụ:

  • Bây giờ, chúng ta hãy nói về câu hỏi tiếp theo. (Dùng để gây sự chú ý)
  • Tốt, bạn ít nhất cũng có thể gọi cho tôi! (Dùng để thể hiện sự tức giận)

Negative Particle

Negative particle là những từ được đặt sau trợ động từ, thường là “not,” để tạo thành câu phủ định. Chúng cũng được gọi là negative marker.

Ví dụ:

  • Cô ấy không thích cà phê.
  • Anna hoàn toàn không thích loại pizza này.

Cách sử dụng particles

Tiểu từ trạng từ khi đứng sau động từ “be”

Khi đứng sau động từ “be,” các tiểu từ trạng từ thường được sử dụng như tính từ và bổ ngữ cho động từ “be.”

Ví dụ:

  • Tại sao tất cả đèn trong phòng đều sáng?
  • Bộ phim sẽ kết thúc trước 4 rưỡi.
  • Cuốn sách đã hết hàng.

Tiểu từ kết hợp với cụm động từ (Phrasal verbs)

Khi kết hợp với động từ, các tiểu từ trạng từ sẽ tạo thành các động từ kép (two-word verbs) hay còn gọi là phrasal verbs. Những phrasal verb này thường mang ý nghĩa hoàn toàn mới so với nghĩa gốc của động từ khi đứng một mình.

Ví dụ:

  • Xe của tôi hỏng giữa đường đến nơi làm việc, vì vậy tôi phải gọi xe kéo.
  • Họ đang tập thể dục ở phòng tập để giữ dáng và khỏe mạnh.
  • Đừng từ bỏ.

Chức năng của particles trong câu

Các particles có một số chức năng quan trọng trong câu:

  • Tạo thành các phrasal verbs: Các particles kết hợp với động từ để tạo thành các động từ thành ngữ với ý nghĩa mới. Ví dụ: “tắt đèn” (turn off), “nhặt lên” (pick up), “hòa hợp” (get along), v.v.
  • Tăng cường ý nghĩa: Các particles có thể được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của động từ hoặc tính từ. Ví dụ: “đồng ý hoàn toàn” (completely agree), “yêu thích tuyệt đối” (absolutely love).
  • Thể hiện trạng thái hoặc tình cảm: Một số particles có chức năng thể hiện trạng thái hoặc tình cảm của người nói. Ví dụ: “mong đợi” (look forward to), “từ bỏ” (give up), “yêu” (fall in love).

Adverb particles là gì? Phân biệt adverb particles và giới từ

Adverb particles là gì?

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vừa đóng vai trò là giới từ, vừa đóng vai trò là trạng từ. Khi làm trạng từ, chúng thường không đi kèm với tân ngữ. Những trạng từ như vậy được gọi là adverb particles (tiểu từ trạng từ).

Ví dụ:

  • Tôi chạy xuống phố.
  • Hãy ngồi xuống.
  • Thứ gì đó đang bò lên chân tôi.
  • Cô ấy vẫn chưa thức dậy.
  • Ông ấy ở trong văn phòng.
  • Bạn có thể vào.

Trong các ví dụ trên, “down the road,” “up my leg” và “in his office” đều là giới từ vì chúng có tân ngữ đi kèm.

Mặt khác, các cụm từ như “sit down,” “she’s not up,” và “go in” thì “down,” “up,” và “in” là các tiểu từ trạng từ vì chúng không có tân ngữ đi kèm. Chúng là adverb particles.

Một số tiểu từ trạng từ (adverb particles)

Một số tiểu từ trạng từ phổ biến bao gồm: above, about, across, ahead, along, around, aside, away, back, before, behind, below, by, down, forward, in, home, near, off, on, out, over, past, through, under, up.

Ví dụ:

  • Xin hãy đi về một bên.
  • Tôi đã quay trở lại đây.
  • Cô ấy rất mong đợi nghe câu trả lời của bạn.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, vẫn có những từ chỉ đóng vai trò là trạng từ tiểu từ hoặc chỉ có thể là giới từ:

  • Back, away → chỉ đóng vai trò là tiểu từ trạng từ
  • During, from → chỉ đóng vai trò là giới từ

Cách phân biệt adverb particles và giới từ

Để phân biệt adverb particles và giới từ, chúng ta cần quan sát xem từ đó có đi kèm với một tân ngữ sau hay không. Nếu không đi kèm với tân ngữ, thì nó thường được coi là adverb particle. Trong trường hợp đi kèm với tân ngữ, thì nó thường là giới từ. Tuy nhiên, có một số từ có thể được sử dụng cả hai vai trò, và ngữ cảnh của câu sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn vai trò của từ đó.

Như vậy, đã cùng tìm hiểu về particles và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về loại từ này và biết cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Nếu bạn muốn biết thêm về các loại từ khác và cách sử dụng chúng, hãy truy cập ngay vào chuyên mục IELTS Grammar của Dnulib để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!