Danh mục phí và phụ phí cơ bản cần biết trong xuất nhập khẩu

0
46
Rate this post

Khi bạn tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu hoặc Logistics, không chỉ quan tâm đến chi phí vận chuyển hàng hóa mà còn cần chú ý đến các phụ phí vận chuyển. Những phụ phí này có thể ảnh hưởng đáng kể đến toàn bộ chi phí của bạn cho một lô hàng xuất nhập khẩu. Hãy tìm hiểu những loại phụ phí này ở bài viết dưới đây.

I. Phụ phí vận chuyển đường biển

Phụ phí vận chuyển đường biển được chia thành hai loại:

1. Phụ phí tính vào cước vận chuyển

  • Phụ phí tăng giá chung (GRI – General Rate Increase)
  • Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp (EBS – Emergency Bunker Surcharge)
  • Phụ phí cao điểm mùa vụ (PSS – Peak Season Surcharge)
  • Phụ phí tắc nghẽn tại cảng (PCS – Port Congestion Surcharge)
  • Phụ phí phụ trội hàng nhập (CIC – Container Imbalance Charge)
  • Phụ phí nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Factor)
  • Phụ phí biến động tỷ giá (CAF – Currency Adjustment Factor)
  • Phụ phí giao hàng tại cảng ở Mỹ (DDC – Destination Delivery Charge)
  • Phụ phí qua kênh đào Panama (PCS – Panama Canal Surcharge)
  • Phụ phí qua kênh đào Suez (SCS – Suez Canal Surcharge)

2. Phí địa phương (Local charge)

  • Phí chứng từ (Documentation)
  • Phí lệnh giao hàng (D.O – Delivery Order)
  • Phí xếp dỡ tại cảng (THC – Terminal Handling Charge)
  • Phí niêm phong chì (Seal)
  • Phí vệ sinh container (Cleaning)
  • Phí khai thác hàng lẻ (CFS – Container Freight Station)
  • Phí kê khai hàng vào Châu Âu (ENS – Entry Summary Declaration)
  • Phí truyền dữ liệu hải quan vào một số quốc gia như Mỹ, Canada, Trung Quốc (AMS – Automatic Manifest System)
  • Phí khai báo an ninh hàng vào Mỹ (ISF – Importer Security Filing)
  • Phí truyền dữ liệu hải quan vào Nhật Bản (AFR – Advance Filing Rules)
  • Phí truyền dữ liệu hải quan vào Trung Quốc (AFS – Advance Filing Surcharge)
  • Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (LSS – Low Sulphur Surcharge)
  • Phụ phí sửa vận đơn (Amendment fee)

II. Phụ phí vận chuyển đường hàng không

Phụ phí vận chuyển đường hàng không được chia thành hai loại:

1. Phụ phí tính vào cước vận chuyển

  • Phí nhiên liệu (FSC – Fuel Surcharge)
  • Phí an ninh (SSC – Security Surcharge)

2. Phí địa phương (Local charge)

  • Phí phát hành vận đơn (AWB – Air Way Bill)
  • Phí xếp dỡ tại sân bay (Facility (THC) – Terminal Handling Charge)
  • Phí soi chiếu an ninh tại sân bay (X-ray – Screening)

III. Các phí dịch vụ khác

  • Phí mở hải quan xuất nhập khẩu (Customs clearance fee)
  • Phí vận chuyển nội địa (Trucking fee)
  • Phí xin giấy phép xuất nhập khẩu (Export license fee)
  • Phí xin cấp chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin fee)
  • Phí đăng ký kiểm tra chất lượng (Quality test fee)
  • Phí kiểm nghiệm (Quality test fee)
  • Phí khử trùng (Fumigation fee)
  • Phí kiểm dịch (Phytosanitary fee)

Hy vọng rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại phụ phí vận chuyển trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu bạn còn thắc mắc về nghiệp vụ xuất nhập khẩu và cần tư vấn về việc tự học xuất nhập khẩu hiệu quả, hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi rất sẵn lòng giải đáp.

Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập dnulib.edu.vn.