Phổi người: Vị trí, đặc điểm, cấu tạo, 14 bệnh phổi thường gặp

0
54
Rate this post

Phổi là một cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp của chúng ta. Nhiệm vụ chính của phổi là trao đổi không khí, đưa khí oxy vào máu và đẩy khí carbon dioxide ra khỏi cơ thể. Trên trang web dnulib.edu.vn, chúng ta sẽ tìm hiểu về vị trí, đặc điểm, cấu tạo của phổi, cũng như các bệnh liên quan và cách bảo vệ chúng.

Vị trí của phổi, phổi nằm ở đâu?

Không khí đi từ khí quản, qua phế quản, vào trong phế nang phổi

Phổi nằm bên trong lồng ngực, được bao bọc bởi các xương sườn, xương ức, xương đòn và các cơ. Phổi được ngăn cách với các cơ quan trong vùng bụng bằng cơ hoành. Không khí đi vào cơ thể thông qua khí quản và rẽ nhánh qua phế quản trái và phải để vào lá phổi trái và phải. Tim nằm giữa hai lá phổi, ở vị trí trung thất và hơi lệch về bên trái.

Cấu tạo và đặc điểm của phổi

Phổi có cấu tạo và đặc điểm như thế nào

Cấu tạo hình thể ngoài của phổi

Phổi có hình dạng nửa hình nón và được treo trong ổ màng phổi bằng cuống phổi và các dây chằng. Khi giải phẫu, phổi trẻ em có màu hồng, trong khi phổi người lớn có màu xanh hoặc xám.

Thể tích và khối lượng của phổi

Thể tích phổi phụ thuộc vào khả năng chứa khí bên trong, với thể tích bình thường khoảng 5 lít không khí. Khối lượng phổi tăng lên khi trưởng thành, từ 300 đến 475 gram tuỳ vào thể trạng của mỗi người. Số lượng phế nang cũng tăng lên khoảng 300 triệu.

Hình thái phổi

Mỗi người có hai lá phổi, phổi trái và phổi phải.

Hai lá phổi (màu hồng) chạm sát vào hai bên xương sườn. Tim ở trung thất, và cơ hoành ở mặt đáy.

Hai lá phổi chạm sát vào hai bên xương sườn, với tim nằm ở trung thất và cơ hoành ở mặt đáy. Mỗi phổi có một đỉnh, một đáy và ba mặt. Mặt sườn của phổi hướng về xương sườn bên trái hoặc phải, và mặt trung thất của phổi hướng về trung thất của tim. Mặt hoành của phổi hướng về cơ hoành ở dưới phổi, trong khi mặt trên của phổi là đỉnh phổi. Mỗi lá phổi cũng có các thuỳ, và mặt trên của phổi có động mạch dưới xương đòn và hạch giao cảm cổ ngực.

Chức năng của phổi

Chức năng chính của phổi là trao đổi không khí. Khí oxy sẽ đi từ phế nang vào máu, trong khi khí carbon dioxide sẽ đi từ máu vào phế nang và được thải ra ngoài khi thở ra. Ngoài ra, phổi còn có chức năng lọc và miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

Ngoài trao đổi khí, phổi còn có chức năng lọc và miễn dịch

Phổi có một mạng lưới mao mạch dày đặc để trao đổi khí và hemoglobin trong hồng cầu sẽ nhận khí oxy từ phế nang và mang đi khắp cơ thể. Khí CO2 sẽ đi từ máu vào phế nang và được thải ra khi thở ra. Ngoài ra, phổi còn có chức năng lọc và miễn dịch. Trong quá trình trao đổi không khí, phổi lọc bụi và các tạp chất khác bằng một lớp màng nhầy và các nhung mao làm tạp chất di chuyển lên để được đẩy đi. Các tế bào trong phổi cũng ngăn nước và các phân tử protein xâm nhập mô kẽ và bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

14 bệnh phổi thường gặp

1. Áp xe phổi (Lung abscess)

Áp xe phổi là các ổ mủ trên phổi, thường có chứa vi khuẩn, virus và mủ. Áp xe phổi thường do vi khuẩn gây nên, nhưng cũng có thể do ký sinh trùng như giun sán. Bệnh này thường xảy ra ở lứa tuổi trung và cao niên, có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

2. Bụi phổi (Silicosis)

Bụi phổi là một bệnh nghề nghiệp thường gặp ở người làm việc trong các công trường xây dựng và mỏ quặng. Bệnh này do hít phải các loại bụi độc như a-mi-ăng, cát, đá và than, gây tổn thương phổi và gây nhiễm trùng.

3. Hen suyễn (Asthma)

Hen suyễn là một bệnh mãn tính liên quan đến việc viêm nhiễm và tắc nghẽn khí quản và phế quản. Triệu chứng của hen suyễn bao gồm thở rít, tức ngực và khó thở. Bệnh này thường trở nặng vào mùa xuân và có liên quan đến các tác nhân gây dị ứng như khói bụi, phấn hoa và nấm.

4. Lao phổi (Tuberculosis)

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh này có thể gây ra các triệu chứng như ho dai dẳng, giảm cân, sốt, mệt mỏi và khó thở. Vi khuẩn lao thường xâm nhập vào phổi và có thể lây nhiễm từ người này sang người khác qua hơi hoặc nước bọt.

5. Phổi tắc nghẽn mãn tính (Chronic obstructive pulmonary disease)

Phổi tắc nghẽn mãn tính là một bệnh mãn tính liên quan đến hút thuốc lá hoặc khói bụi trong môi trường. Bệnh này gây tắc nghẽn khí quản và phế quản, làm giảm khả năng phổi co giãn và gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và nhiều đờm.

6. Phù phổi (Pulmonary edema)

Phù phổi là hiện tượng chất lỏng tích tụ quá nhiều trong túi khí ở phổi, gây đau ngực, khó thở và ho sạch phấn. Đây là hiện tượng nguy hiểm có thể gây thiếu khí oxy trong cơ thể.

7. Suy hô hấp (Respiratory distress)

Suy hô hấp thường chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh non. Bệnh này liên quan đến sự không phát triển đầy đủ của phổi, khiến cho trẻ không thể thở bình thường và không được cung cấp đủ lượng oxy.

8. Thuyên tắc phổi (Pulmonary embolism)

Thuyên tắc phổi xảy ra khi cục máu đông di chuyển từ chân lên phổi và gây tắc nghẽn dòng máu. Tình trạng này có thể gây đau ngực kéo dài, ho dai dẳng và sưng tấy ở dưới chân.

9. U hạt (Sarcoidosis)

U hạt là sự phát triển các u nhỏ dạng hạt trong phổi, thường do ảnh hưởng của các tạp chất trong không khí. Bệnh này có thể gây mệt mỏi, thở khò khè, tức ngực và sốt. Tình trạng này thường giảm đi sau một thời gian khi không còn tiếp xúc với tạp chất trong không khí.

10. Ung thư phổi (Lung cancer)

Ung thư phổi là sự phát triển không kiểm soát các tế bào ung thư trong các cơ quan phổi. Ung thư phổi là một căn bệnh nguy hiểm và khó điều trị. Để phòng tránh ung thư phổi, hãy tránh hút thuốc lá và cải thiện môi trường sống và làm việc của bạn.

11. Viêm phế mạc (Pleurisy)

Viêm phế mạc là tình trạng viêm nhiễm các mô ngoài phổi hoặc nằm ở trong lồng ngực. Viêm phế mạc gây ra đau ngực khi thở và có thể là do virus, vi khuẩn hoặc phản ứng phụ của thuốc.

12. Viêm phế quản (Bronchitis)

Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm và tắc nghẽn phế quản. Triệu chứng của viêm phế quản bao gồm ho, đau ngực và khó thở. Bệnh này có thể xảy ra do cảm lạnh, cúm, dị ứng phấn hoa và khói thuốc.

13. Viêm phổi (Pneumonia)

Bệnh viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm các mô phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Bệnh viêm phổi xảy ra ở mọi đối tượng, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em và người già. Triệu chứng bệnh viêm phổi bao gồm sốt, ho, khó thở và nhiều đờm.

14. Xơ hoá phổi (Pulmonary fibrosis)

Xơ hoá phổi là tình trạng sự tăng dày và cứng của các mô trong phổi. Điều này làm giảm khả năng co giãn của phổi và gây khó thở. Nguyên nhân chính của xơ hoá phổi vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể do yếu tố di truyền hoặc môi trường.

Cách chăm sóc và bảo vệ phổi

Để bảo vệ và chăm sóc phổi của mình, hãy thực hiện các biện pháp dưới đây:

  • Tập thể dục thường xuyên và chơi thể thao để giữ cho phổi hoạt động mạnh mẽ.
  • Luyện tập thở sâu để tăng cường sức khỏe phổi.
  • Tránh hút thuốc lá và không tiếp xúc với khói thuốc lá trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Tránh đi vào nơi ô nhiễm và môi trường có tác nhân gây hại cho phổi.
  • Lau chùi và hút bụi định kỳ để giữ không khí trong nhà sạch sẽ.
  • Mở cửa sổ và tạo thoáng cho không khí trong nhà.
  • Rửa tay sạch thường xuyên và tránh đưa tay lên mặt quá nhiều.
  • Sử dụng các thực phẩm tốt cho phổi như rau xanh, trái cây giàu vitamin C và gia vị tự nhiên.

Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng không bình thường nào như sốt, ho, khó thở hoặc nhiều đờm.

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về vị trí, cấu tạo và các bệnh thường gặp của phổi, cũng như các biện pháp bảo vệ và chăm sóc cho sự khỏe mạnh của chúng. Hãy thực hiện những biện pháp đơn giản hàng ngày để chăm sóc phổi của bạn ngay từ hôm nay.

Đọc thêm về phổi tại Dnulib.