Professional nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
50
Rate this post

Tiếp nối chuyên đề từ vựng của Studytienganh.vn đã mang lại cho các bạn vô số từ mới trong tiếng Anh, và để tiếp nối chuỗi từ mới đó, chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn “chuyên nghiệp” trong tiếng Anh có nghĩa là gì và các thông tin về từ mới đó, ví dụ liên quan đến “chuyên nghiệp”. Có lẽ “chuyên nghiệp” không còn là từ mới xa lạ gì với một số bạn đọc, vậy nhưng vẫn có một số bạn chưa biết “chuyên nghiệp” có nghĩa là gì. Vậy muốn biết “chuyên nghiệp” có nghĩa là gì thì hãy kéo xuống bên dưới đây để có thêm kiến thức về “chuyên nghiệp”! Ngoài ra, không chỉ có kiến thức về “chuyên nghiệp”, chúng mình còn mang lại cho các bạn những từ vựng liên quan đến nó nữa đấy nhé! Hãy kéo xuống để theo dõi bài viết nhé!

1. “Chuyên nghiệp” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

  • “Chuyên nghiệp” có nghĩa là “Professional”.

Theo từ điển Collin định nghĩa, “chuyên nghiệp” được định nghĩa là: Chuyên nghiệp có nghĩa là liên quan đến công việc của một người, đặc biệt là công việc cần được đào tạo đặc biệt.

professional là gì

Ví dụ:

  • His professional career started at Liverpool University.
  • Sự nghiệp chuyên nghiệp của anh ấy bắt đầu tại Đại học Liverpool.

Theo từ điển Cambridge định nghĩa, “chuyên nghiệp” có nghĩa là liên quan đến công việc cần đào tạo hoặc giáo dục đặc biệt. Ở nghĩa này, nó đồng nghĩa với một số từ sau: qualified, trained, skilled, white-collar.

Ví dụ:

  • Lan, you’re a nurse, so can I ask your professional opinion on bandaging ankles?
  • Lan, bạn là y tá, vậy tôi có thể hỏi ý kiến chuyên môn của bạn về việc băng bó cổ chân được không?
  • Both doctors have been charged with professional misconduct.
  • Cả hai bác sĩ đã bị buộc tội có hành vi sai trái chuyên môn.

Theo từ điển Cambridge định nghĩa, “chuyên nghiệp” có nghĩa là có những phẩm chất mà bạn kết nối với những người được đào tạo và có kỹ năng, chẳng hạn như hiệu quả, kỹ năng, tổ chức và sự nghiêm túc trong cách làm việc.

professional là gì

Ví dụ:

  • It would look more professional if the letter was typed.
  • Nó sẽ trông chuyên nghiệp hơn nếu bức thư được đánh máy.
  • He always looks very professional in her smart suits.
  • Anh luôn trông rất chuyên nghiệp trong những bộ vest thông minh của mình.
  • You’ve done a very professional job stripping that floor!
  • Bạn đã thực hiện một công việc rất chuyên nghiệp khi tước bỏ tầng đó!

Theo từ điển Cambridge, “chuyên nghiệp” được định nghĩa là làm công việc mà mọi người thường làm như một sở thích.

Ví dụ:

  • He’s a professional dancer and photographer.
  • Anh ấy là một vũ công / nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
  • She’s a runner who’s just turned professional.
  • Cô ấy là một vận động viên chạy chuyên nghiệp.

“Chuyên nghiệp” được định nghĩa là có loại công việc được tôn trọng vì nó liên quan đến trình độ giáo dục và đào tạo cao.

professional là gì

Ví dụ:

  • Room for rent in shared house – would suit professional person.
  • Cho thuê phòng trong nhà chung – sẽ phù hợp với những người chuyên nghiệp.
  • They’re engaging the services of a professional administrator.
  • Họ đang thu hút các dịch vụ của một quản trị viên chuyên nghiệp.
  • She’s one of the highest-earning professional golfers in the world.
  • Cô ấy là một trong những người chơi gôn chuyên nghiệp có thu nhập cao nhất trên thế giới.
  • These three books will be especially useful for editors, journalists, and other professional users of the language.
  • Ba cuốn sách này sẽ đặc biệt hữu ích cho các biên tập viên, nhà báo và những người sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp khác.
  • He was an amateur singer until the age of 50 when he turned professional.
  • Ông là một ca sĩ nghiệp dư cho đến năm 50 tuổi, khi ông chuyển sang chuyên nghiệp.

2. Thông tin chi tiết về một số từ vựng trong tiếng Anh.

“Chuyên nghiệp” được phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA là:

  • UK /prəˈfeʃ.ən.əl/
  • US /prəˈfeʃ.ən.əl/

Trên đây là phiên âm quốc tế của “chuyên nghiệp”. Hãy sử dụng những trang từ điển uy tín để có những kiến thức phát âm về “chuyên nghiệp”.

Danh từ có dạng là Professional.
Động từ có dạng là professionally.

3. Một số cụm từ đi kèm với “chuyên nghiệp”

  • health professional: chuyên gia y tế – một người nào đó làm việc trong ngành y tế, chẳng hạn như bác sĩ hoặc y tá
  • non-professional: không chuyên nghiệp
  • professional advice: Lời khuyên chuyên nghiệp – lời khuyên từ luật sư hoặc kế toán
  • professional foul: phạm lỗi chuyên nghiệp – trong bóng đá, một pha phạm lỗi có chủ ý, đặc biệt là một pha phạm lỗi nhằm ngăn cản đội kia ghi bàn
  • professional help: trợ giúp chuyên nghiệp – sự giúp đỡ từ bác sĩ tâm thần.
  • semi-professional: bán chuyên nghiệp – những người bán chuyên nghiệp được trả tiền cho một hoạt động mà họ tham gia nhưng không thực hiện mọi lúc

Trên đây là những kiến thức liên quan đến “chuyên nghiệp là gì” trong tiếng Việt. Chúc các bạn có một buổi học hữu ích cùng Studytienganh.vn.

Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.