SOLVE: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

0
50
Rate this post

Bạn đã từng gặp động từ “giải quyết” (solve) ở nhiều nơi khác nhau, trong toán học, trong excel hay trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn có hiểu rõ về nó không? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ “giải quyết” nhé!

1. Định Nghĩa – Giải Quyết Là Gì?

Solve (/solv/) có nghĩa thông thường là giải quyết, đưa ra giải pháp. Có một số cách hiểu khác của từ “solve” như sau:

Solve: Giải quyết vấn đề, tìm ra điều gì đó hoặc một câu trả lời thỏa đáng, chính xác.

Ví dụ:

  • Violence in school needs to be solved. (Nạn bạo lực học đường cần được giải quyết.)
  • They want to find a leader to help and solve their problems. (Họ cần tìm một người lãnh đạo để giúp đỡ và giải quyết các vấn đề của họ.)
  • Marry and I can solve the problems between us easily. (Marry và tôi có thể giải quyết những vấn đề giữa chúng tôi một cách dễ dàng.)

Solve cũng có nghĩa là giải phương trình, tìm đáp án cho bài toán trong toán học.

Ví dụ:

  • The mathematics professor gave the student some questions to solve. (Giáo sư toán học đã đưa một vài câu hỏi cho sinh viên để giải.)
  • Everyone was trying to solve the math problem. (Mọi người đều cố gắng để giải bài toán.)

Solve còn có nghĩa là phá án.

Ví dụ:

  • That crime has never been solved. (Tội ác đó chưa bao giờ được giải quyết.)

2. Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng “Solve”

Solve có thể đứng cuối câu (bị động), đầu câu, hoặc giữa câu tùy vào từng trường hợp.

  • Solve + something: Bạn có thể giải quyết bất cứ vấn đề gì cho chúng tôi.

  • Bị động: be + solved.

  • V + To solve: Họ gọi cho quản lý để giải quyết ca này.

  • Solve +…+ by: Ryan giải quyết vấn đề bằng cách bán hết cổ phiếu.

3. Khác Biệt Giữa “Solve” và “Resolve”

Hai động từ “solve” và “resolve” ngoài việc cùng mang nghĩa là tìm ra đáp án, giải quyết vấn đề khó nhằn, chúng còn có nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Đầu tiên, động từ “solve” nghĩa là giải đáp, ví dụ như “solve a difficult problem” – xử lí, giải quyết một vấn đề nan giải, hay một bài toán khó. Danh từ của nó là “solution”.

Ví dụ:

  • They must solve this question before the teacher comes here. (Họ phải giải quyết câu hỏi trước khi thầy giáo đến.)

Thứ hai, “resolve” mang nghĩa tương tự như “solve”. Ví dụ: “resolve a problem”, “resolve a conflict”, “resolve a dispute”.

Ví dụ:

  • The authorities have been called in to resolve the crisis. (Cơ quan chức năng đã được gọi tới để giải quyết cuộc khủng hoảng.)

Tuy nhiên, “resolve” còn mang nghĩa khác nữa, là chấm dứt xung đột.

Ví dụ:

  • They had an awful row several years ago, but now they’ve resolved their differences. (Họ đã có một cuộc tranh cãi kinh hoàng vài năm trước, nhưng bây giờ họ đã giải quyết được sự khác biệt của mình.)

4. Một Số Cụm Từ Thông Dụng Với “Solve”

  • solve a problem: Giải quyết vấn đề.
  • solve a crisis: Giải quyết một cuộc khủng hoảng.
  • solve a dispute/conflict: Giải quyết tranh chấp/xung đột.
  • solve a dilemma: Giải quyết một tình huống khó xử.
  • solve somebody’s difficulties: Giải quyết khó khăn của ai đó.
  • solve a question: Giải quyết một câu hỏi.

Như vậy, qua các ví dụ và dẫn chứng trên, bạn đã nắm rõ cách sử dụng và cấu trúc của từ “giải quyết”. Hãy tiếp tục học tốt!

Ảnh


Bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib.