Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn

0
46
Rate this post

Bạn đang hoặc sẽ làm việc trong ngành Sơn? Bạn muốn trở nên chuyên nghiệp hơn trong công việc của mình và dễ dàng trao đổi với đối tác? Đương nhiên là bạn cần cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn. Hôm nay, mời bạn cùng dnulib.edu.vn tìm hiểu về những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.

A. Từ vựng tiếng Anh về các loại sơn

Để bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các loại sơn trong ngành.

  • Sơn bóng (láng): gloss paint, reflectorized paint (phản sáng)
  • Sơn hồ (sơn bột nhão): paste paint
  • Sơn tráng men: enamel paint
  • Sơn chịu nhiệt: heat-resistant paint
  • Sơn xúc biến tan: thixotropic paint
  • Sơn graphit: graphite paint
  • Sơn diệt khuẩn: bactericidal paint, germicidal paint
  • Sơn màu óng (màu bóng): glazing paint
  • Sơn chỉ đường: traffic paint
  • Sơn che ánh sáng: black-out paint
  • Sơn dầu: oil paint
  • Sơn chống thấm: water-resistant paint
  • Sơn men: varnish paint
  • Sơn chống nấm mốc: mildew-resistant paint
  • Sơn lau, véc ni: vanish
  • Sơn bột màu: solid paint
  • Sơn chống bẩn: Antifouling paint
  • Sơn lót: ground-coat paint, priming paint
  • Sơn chỉ thị nhiệt: heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint
  • Sơn atphan: asphalt paint
  • Sơn khuôn: mould paint
  • Sơn phủ (sơn ngoài): Finishing paint, Overcoat
  • Sơn tuýp (sơn ống): tube paint
  • Sơn PU: Polyurethane
  • Sơn chống gỉ (rỉ): Anticorrosive paint, Antirusting paint
  • Sơn ngụy trang: camouflage paint, dazzle paint
  • Sơn mờ (để sơn tường): flat wall paint
  • Sơn tiêu âm: Antinoise paint
  • Sơn quét mái: roofing paint
  • Sơn keo (màu keo): distemper paint
  • Sơn màu ca-zê-in: casein paint
  • Sơn khoáng: mineral paint
  • Sơn màu tan trong nước: water paint
  • Sơn nhạy nhiệt: temperature-sensitive paint
  • Sơn phát quang: luminous paint

Đó là những loại sơn thường gặp trong ngành và với từ vựng này, bạn đã có thể tự tin hơn trong công việc của mình rồi đấy.

B. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sơn

Ngoài các loại sơn, còn có những thuật ngữ quan trọng khác liên quan đến sơn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

  • Hardender for polyester putty: Đông cứng
  • Medium white pearl: Mi ca trắng trung bình
  • Micro: Tinh, sương
  • Remark: Chú ý
  • Medium: Vừa vừa, trung bình
  • High solids: Hàm rắn siêu cao
  • Flip-Flop control: Chất điều chỉnh góc nhìn
  • High: Cao, mạnh
  • Preparation: Chuẩn bị
  • Product preparation: Chuẩn bị sản phẩm
  • Coarse: Thô (to)
  • Information: Thông tin
  • Coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thôi
  • High solids reducer: Dung môi hàm rắn cao
  • Maker: Nhà sản xuất
  • Surface Preparation: Chuẩn bị bề mặt
  • Surface: Bề mặt
  • Products safety information: Thông tin về sản phẩm
  • Medium coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thô trung bình
  • Super Productive 2K Binder: Keo nhựa hai thành phần nhanh khô
  • Texturing binder (fine): Chất tạo gai mịn
  • Clear: dầu bóng
  • Multi-function putty: Ma tít đa dụng 2K
  • Nitrocellulose thinner fast: Dung môi bay cho sơn 40S
  • High solids 2K activator: Kích hoạt 2K hàm rắn cao
  • Paint spray booth: Buồng sơn xấy
  • Non-paint: Không phải là sơn
  • Refinish: Sửa chữa (phục hồi lại)
  • Texturing: Chất tạo gai
  • Hardender: Đông cứng
  • Can opener: Có thể mở
  • Control: Điều chỉnh
  • H.S non sanding converter: Dung môi chuyển hoá không chà nhám
  • Surface cleaner: Dung môi tẩy dầu mỡ
  • Super Productive: Hai thành phần
  • Thinner: mỏng, chất tẩy rửa – Dung môi
  • High solids 2K thinner slow: Dung môi hàm rắn cao, chậm
  • Medium fine aluminium: Nhũ (nhôm) mịn vừa
  • Products: Sản phẩm
  • Safety: An toàn
  • Texturing binder (coarse): Chất tạo gai to
  • Oxide: Oxít

Các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các thành phần khác nhau trong công việc sơn.

C. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc sơn

Cuối cùng, chúng ta không thể bỏ qua từ vựng về màu sắc sơn, vốn cũng rất quan trọng trong lĩnh vực này.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn

  • Russet pearl: Nhũ đỏ (mica đỏ nhung)
  • Opaque red: Đỏ đục
  • Red satin: Mica đỏ min
  • Bright orange: Da cam tươi
  • Light blue: Lam nhẹ
  • Bright yellow: Vàng tươi
  • Yellow oxide low strength: Vàng oxít nhẹ
  • Transparent blue: Xanh dương đậm (lam trong)
  • Graphite black: Màu đen khói, đen tím thanh
  • Transoxide yellow: Vàng oxít trong
  • Blue: Xanh dương, xanh nước biển
  • Bright coarse aluminium: Bạc thô
  • Red violet: Tím đỏ
  • Red oxide low strength: Đỏ oxít nhẹ
  • Primer: Sơn lót
  • Gold: Vàng đậm
  • Black low strength: Đen yếu
  • Transoxide red: Đỏ oxít trong
  • Transparent maroon: Nâu đỏ trong
  • Transparent magenta: Đỏ tươi mạnh
  • Light yellow: Vàng sáng (nhẹ)
  • Blue pearl: Mica lam
  • Black: Đen
  • Yellow oxide high strength: Vàng oxít mạnh
  • Organic blue: Xanh dương sáng (lam hữu cơ)
  • White low strength: Màu trắng yếu
  • Red-Green pearl: Mica lục đỏ
  • Bright red: Đỏ tươi
  • Orange: Cam
  • Transparent yellow: Vàng trong
  • Transparent brown: Nâu trong
  • Jet black: Đen tuyền
  • Transparent red high strength: Màu đỏ mạnh
  • Super green pearl: Mi ca siêu lục
  • White: Trắng
  • Magenta: Đỏ tươi thẫm
  • Green: Xanh lá cây
  • Yellow: Vàng
  • Pigment: Màu gốc
  • Blue-green pearl: Mica lục lam
  • Graphite: Màu khói, tím than
  • Green gold: Lục vàng
  • Orange yellow: Vàng da cam
  • Transparent: Trong
  • Red orange: Đỏ da cam
  • Light red: Đỏ tươi
  • Copper pearl: Mica vàng đỏ
  • Black high strength: Đen mạnh
  • Inteferrence red tinting: Mica đỏ sáng
  • Bright: Tươi
  • Medium yellow: Vàng trung bình
  • White pearl: Mica trắng

Đây là những màu sắc thường được sử dụng trong sơn. Với từ vựng này, bạn có thể diễn đạt chính xác màu sắc mà bạn muốn sử dụng.

Hy vọng với những từ vựng chuyên ngành sơn trên đây, công việc của bạn sẽ trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên ghé thăm dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

dnulib.edu.vn