Hình Cầu trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
51
Rate this post

Trong không gian, chúng ta biết đến rất nhiều loại hình khác nhau như hình tròn, hình vuông, hình tứ giác,… Nhưng bạn đã từng tìm hiểu các loại hình đó có tên tiếng Anh là gì chưa? Để giúp bạn mở rộng từ vựng, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về “hình cầu” trong tiếng Anh. Đây là một kiến thức mới về “hình cầu” trong tiếng Anh kèm theo ví dụ và các kiến thức liên quan.

1. “Hình cầu” tiếng Anh là gì?

  • Tiếng Việt: Hình cầu
  • Tiếng Anh: sphere

hình cầu tiếng anh là gì
( Hình ảnh về “hình cầu – sphere” trong thực tế)

Hình cầu là phần không gian nằm bên trong một bề mặt gồm các điểm trong không gian nằm cách một điểm cho trước được gọi là tâm một khoảng cách không đổi, được gọi là bán kính.

Trong đời sống, từ “hình cầu” thường được sử dụng cùng nghĩa với “mặt cầu”; tuy nhiên, trong hình học, hình cầu là phần không gian có 3 chiều, còn mặt cầu chỉ là bề mặt có 2 chiều.

Nó còn được gọi theo cách khác là khối cầu hoặc hình cầu.

2. “Hình cầu – Sphere” và những kiến thức liên quan.

  • Loại từ: Danh từ
  • Cách viết: Sphere

hình cầu tiếng anh là gì
( Hình ảnh về “hình cầu – sphere” trong thực tế)

“Sphere – hình cầu” được định nghĩa trong tiếng Anh là: “an object shaped like a round ball.” Được hiểu là: “một vật thể có hình dạng như một quả bóng tròn.” Hoặc còn được định nghĩa là: “A sphere is an object that is completely round in shape like a ball.” Có nghĩa là: “Quả cầu là một vật thể hoàn toàn có dạng hình tròn giống như một quả bóng.”

Phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “sphere” là: UK /sfɪər/ US /sfɪr/. Nhìn từ phiên âm có thể thấy cách phát âm trong Anh Anh và Anh Mỹ là khác nhau. Nếu như ở Anh Anh là /ər/ thì ở Anh Mỹ là /ir/. Hãy chú ý phát âm của mình trong tiếng Anh để có những kiến thức phát âm chuẩn nhất nhé!

3. Ví dụ tiếng Anh về “hình cầu – sphere”.

  • Doctors replaced the top of his hip bone with a metal ball.

  • Các bác sĩ đã thay thế phần trên của xương hông của anh ấy bằng một quả cầu kim loại.

  • This changes the shape of the cornea from spoon-shaped to a sphere.

  • Điều này làm thay đổi hình dạng của giác mạc từ dạng hình thìa thành hình cầu.

  • Although both spheres represent two fundamentally separate trading orders, they are simultaneously related.

  • Mặc dù cả hai hình cầu đại diện cho hai lệnh giao dịch được tách biệt về cơ bản, nhưng chúng đồng thời có liên quan với nhau.

  • The author’s observations on the division of space into inner and outer spheres certainly deserve due attention.

  • Những quan sát của tác giả về sự phân chia không gian thành các hình cầu bên trong và bên ngoài chắc chắn đáng được quan tâm đúng mức.

  • All points on a sphere have the same distance from the center.

  • Tất cả các điểm trên một mặt cầu có cùng một khoảng cách từ tâm.

  • In geometry, a sphere is a three-dimensional, circular solid. From a mathematical perspective, a sphere is a set of points connected to a common point at equal distances.

  • Trong hình học, hình cầu là một hình rắn ba chiều, có dạng tròn. Từ góc độ toán học, hình cầu là một tập hợp các điểm nối với một điểm chung ở những khoảng cách bằng nhau.

  • A sphere is a three-dimensional circular object. Unlike other three-dimensional shapes, a sphere does not have any vertices or edges.

  • Hình cầu là một vật thể hình tròn ba chiều. Không giống như các hình dạng ba chiều khác, một hình cầu không có bất kỳ đỉnh hoặc cạnh nào.

  • Since a sphere is a hologram, it also has volume and surface area. Our planet Earth is not perfectly spherical, but it is called a sphere.

  • Vì một hình cầu là một hình ba chiều nên nó cũng có thể tích và diện tích bề mặt. Hành tinh Trái đất của chúng ta không có dạng hình cầu hoàn hảo, nhưng nó được gọi là hình cầu.

  • A sphere is a three-dimensional object that has all the points on its outer surface equidistant from the center. The following properties of a sphere make it easy to define a sphere.

  • Hình cầu là một vật thể ba chiều có tất cả các điểm trên bề mặt bên ngoài của nó cách đều tâm. Các tính chất sau đây của một hình cầu giúp xác định một hình cầu một cách dễ dàng.

4. Các loại hình khối trong tiếng Anh.

hình cầu tiếng anh là gì
( Hình ảnh về một số loại hình khác nhau trong tiếng Anh)

  • Circle: hình tròn
  • Triangle: hình tam giác
  • Square: hình vuông
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Pentagon: hình ngũ giác
  • Hexagon: hình lục giác
  • Cube: hình lập phương/hình khối
  • Sphere: hình cầu
  • Cone: hình nón
  • Star: hình sao
  • Oval: hình bầu dục
  • Octagon: hình bát giác
  • Cylinder: hình trụ
  • Pyramid: hình chóp
  • Equilateral triangle: Tam giác đều
  • Right angled triangle: Tam giác vuông
  • Isosceles triangle: Tam giác cân
  • Crescent: hình lưỡi liềm
  • Parallelogram: hình bình hành
  • Octagon – 8 sides: bát giác
  • Hexagon – 6 sides: lục giác
  • Pentagon – 5 sides: Ngũ giác đều
  • Rectangular Prism: Hình hộp chữ nhật
  • Area: diện tích
  • Circumference: chu vi đường tròn
  • Diameter: đường kính
  • Radius: bán kính

Đây là tất cả những kiến thức liên quan đến “hình cầu” trong tiếng Anh. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập website Dnulib. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết về “hình cầu” tiếng Anh của chúng tôi!