Giải thích các thuật ngữ chạy bộ cơ bản cho người mới

0
52
Rate this post

Bạn tham gia các diễn đàn, nhóm chạy bộ và thấy mọi người nói chuyện và hay nhắc đến tốc độ, đến con số thời gian dưới 4 giờ, dưới 2 giờ… Bộ môn chạy bộ cũng có rất nhiều thuật ngữ phức tạp.

Bạn hãy cùng trang web dnulib.edu.vn tìm hiểu về các thuật ngữ căng kích cơ bản của chạy bộ qua bài viết dưới đây nhé.

thuat ngu chay bo
Bộ môn chạy bộ cũng có rất nhiều thuật ngữ.

Bảng giải thích các thuật ngữ căng kích

TT Thuật ngữ Giải thích
1 Pace Tốc độ hoàn thành 1km. Ví dụ bạn hoàn thành 1km trong 5 phút 30 giây thì có nghĩa pace của bạn là 5:30.
2 Sub Dưới một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ chạy cự ly 42km dưới 4 giờ đồng hồ.
3 Chạy trail Chạy bộ trên địa hình gồ ghề.
4 Chạy road Chạy bộ trên đường bằng phẳng.
5 HM Bán Marathon, có cự ly 21km.
6 FM Full Marathon, có cự ly 42km.
7 Ultra Chạy cự ly siêu dài, ví dụ như 50, 70, 100km…
8 Base run Chạy ở cự ly ngắn, trung bình với tốc độ thoải mái, tự nhiên.
9 Recovery Run Chạy bước phục hồi sau một bài tập căng thẳng.
10 Easy run Chạy với tốc độ chậm rãi, thong thả, thoải mái theo thể trạng.
11 Jogging Chạy với tốc độ chậm, có thể kết hợp chạy bộ với đi bộ.
12 Long run Bài tập chạy dài.
13 Hill Repeats Chạy lên dốc và lặp đi lặp lại.
14 Tempo run Bài tập duy trì tốc độ cao hơn mức bình thường.
15 Progressive Run Bài tập tăng dần tốc độ.
16 Fartlek Bài tập chạy ngẫu hứng, không theo quy tắc.
17 Yasso 800 Bài tập chạy trong 800m có thể giúp ước lượng thời gian hoàn thành FM.
18 Interval Bài tập biến tốc, thay đổi tốc độ theo chu kỳ lặp lại.
19 Cross training Tập bổ trợ cho chạy bộ.
20 RICE Cách phục hồi chấn thương: nghỉ ngơi, chườm đá, mặc đồ bó cơ, gác chân cao.
21 DNS Không xuất phát trong cuộc đua.
22 DNF Không hoàn thành cuộc đua.
23 BIB Số báo danh trong một cuộc thi chạy bộ.
24 Cadence Nhịp chân khi chạy bộ.
25 PR Thành tích cá nhân tốt nhất.
26 Track Đường chạy trong sân vận động, một vòng dài 400m.
27 Heart Rate Nhịp tim khi chạy bộ.
28 BPM Nhịp tim trong 1 phút.
29 Zone Vùng nhịp tim, có 5 vòng từ 1 đến 5.
30 Aerobic Chạy hiếu khí, chạy có đủ oxy.
31 Anaerobic Chạy yếm khí, chạy thiếu oxy.
32 Blister Phồng rộp da do cơ thể bị ẩm ướt.
33 Chafing Trầy xước da do cọ xát nhiều, liên tục với trang phục.
34 Chip time Thời gian tính bằng chip trong một cuộc thi chạy bộ.
35 Gun time Thời gian tính từ lúc súng lệnh nổ cho đến khi chạy qua vạch đích.
36 Cool-down Trạng thái chạy chậm dần trước khi dừng lại hoàn toàn.
37 Calo Số năng lượng tiêu hao sau một bài chạy.
38 Ngưỡng Lactate Ngưỡng vận động yếm khí khi cơ thể không kịp chuyển hóa axit lactate.
39 Negative Chiến thuật chạy mà nửa sau sẽ nhanh hơn nửa đầu.
40 Pacer Người chạy dẫn tốc, chạy với tốc độ ổn định để hỗ trợ người khác.
41 Taper Quãng thời gian nghỉ ngơi, dưỡng sức trước giải chạy.
42 Ten percent rule Luật tăng quãng đường chạy tối đa 10% mỗi tuần.
43 VO2 Max Lượng oxy tối đa cơ thể hấp thụ trong một phút vận động.
44 Warm up Trạng thái khởi động, làm nóng cơ thể trước khi chạy.
45 Biến tốc Thay đổi tốc độ trong quá trình tập luyện chạy bộ.
46 K Viết tắt của kilometer.
47 Lap Vòng chạy.
48 Endorphins Hormone giúp giảm căng thẳng, tăng cảm giác thỏa mãn khi tập luyện.
49 Endurance Sức chịu đựng, sự dẻo dai của vận động viên.
50 Forefoot Phần mũi bàn chân.
51 Midfoot Phần giữa bàn chân.
52 Forefoot Running Chạm đất bằng mũi bàn chân.
53 Midfoot Running Chạm đất bằng giữa bàn chân.
54 Glucose Chỉ số đường huyết.
55 Glycogen Loại Carbohydrate được lưu trữ trong cơ bắp và gan.
56 Carbohydrate Thành phần cơ bản trong thức ăn tạo ra năng lượng, còn được gọi là Carbs.
57 Achilles tendon Gân Achilles nối từ bắp chân đến gót chân.
58 Achilles tendonitis Viêm gân Achilles.
59 Iliotibial band syndrome (ITBS) Hội chứng dải chày.
60 Plantar fascitis (PF) Viêm mô gan chân.
61 Shin splints Đau cẳng chân.
62 Splits Khoảng thời gian để chạy hết một quãng đường được thiết lập trước.
63 Stamina Mức độ thể lực vận động viên có thể tiếp tục chạy với tốc độ nhất định.
64 Talk test Thử nghiệm nói một câu dài không đứt quãng khi chạy dài.
65 Underpronation Tư thế bàn chân ngả ra ngoài.

Trên đây là một số thuật ngữ căng kích cơ bản của môn chạy bộ mà bạn cần biết. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn chia sẻ thêm thuật ngữ nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn