TÂN NGỮ trong tiếng Trung: Định nghĩa và Cấu trúc

0
47
Rate this post

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung – Tân ngữ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức tiếng Trung hơn.

Tân ngữ trong tiếng Trung là gì?

Tân ngữ trong tiếng Trung là đối tượng mà động từ nhắm đến. Nó trả lời câu hỏi “ai?” hoặc “cái gì?”.

Ví dụ về tân ngữ trong tiếng Trung:

  1. “Thong tin” trong tiếng Trung là “什么叫信息?Shénme jiào xìnxi?”
  2. “Có một đám đông vây quanh cửa để xem náo nhiệt” trong tiếng Trung là “门口围着一群看热闹的。Ménkǒu wéizhe yīqún kàn rènào de.”
  3. “Tri thức là phương tiện để đấu tranh và phục vụ sự nghiệp giải phóng vô sản” trong tiếng Trung là “马克思认为知识是进行斗争和为无产阶级解放事业服务的手段。Mǎkèsī rènwéi zhīshì shì jìnxíng dòuzhēng hé wéi wúchǎn jiējí jiěfàng shìyè fúwù de shǒuduàn.”

Cấu trúc Tân ngữ tiếng Trung

Câu chỉ có một tân ngữ

Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ

Ví dụ: “Tôi dạy tiếng Trung” trong tiếng Trung là “我教汉语. Wǒ jiào hànyǔ.”

Câu có 2 tân ngữ

Câu vị ngữ động từ mang 2 tân ngữ, trong đó tân ngữ thứ nhất chỉ người và tân ngữ thứ hai chỉ sự vật.

Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ 1 + tân ngữ 2

Ví dụ: “Thầy Vương dạy tôi tiếng Hán” trong tiếng Trung là “王老师教我汉语. Wáng lǎoshī jiào wǒ hànyǔ.”

Các động từ có thể có 2 tân ngữ

Có một số động từ như “cho”, “tặng”, “vẫn”, “trả lời”, “mượn”, “thu”, “cầm”, “giao”, “gửi”, “hỏi”, “dạy”, “phát”, “nói”, “thông báo”, “báo cáo”, “hỏi”, “khó khăn”…

Ví dụ:

  1. “Anh ấy đưa cho tôi một cuốn từ điển” trong tiếng Trung là “他给我一本词典. Tā gěi wǒ yī běn cídiǎn.”
  2. “Giáo viên hỏi tôi một câu hỏi” trong tiếng Trung là “老师问我一个问题. Lǎoshī wèn wǒ yīgè wèntí.”
  3. “Anh ấy đã mượn tôi một cuốn sách” trong tiếng Trung là “他借我一本书. Tā jiè wǒ yī běn shū.”
  4. “Bố đã cho tôi một chiếc áo len” trong tiếng Trung là “爸爸送我一件毛衣. Bàba sòng wǒ yī jiàn máoyī.”
  5. “Cô ấy nói với tôi tin tức” trong tiếng Trung là “她告诉我这个消息. Tā gàosù wǒ zhège xiāoxī.”
  6. “Cô ấy trả lại tôi 50 tệ” trong tiếng Trung là “她还我50 块钱. Tā huán wǒ 50 kuài qián.”

Sự khác biệt giữa tân ngữ và bổ ngữ là gì?

a. Phân biệt nghĩa

Tân ngữ là đối tượng mà động từ nhắm đến, trả lời câu hỏi “ai?” hoặc “cái gì?”.

Ví dụ:
1: “Xem TV” trong tiếng Trung là “看电视。⇒ 看什么?⇒ “电视”. Kàn diànshì.⇒ Kàn shénme?⇒ “Diànshì”.”
2: “Hoa Kỳ tấn công Iraq” trong tiếng Trung là “美国攻打伊拉克。⇒ 美国攻打“谁”?⇒ “伊拉克”. Měiguó gōngdǎ yīlākè. ⇒ Měiguó gōngdǎ “shéi”? ⇒ “Yīlākè”.”

Bổ ngữ là thành phần nói rõ, bổ sung ở phía sau của tính từ, động từ, trả lời câu hỏi “như thế nào, “bao nhiêu”, “bao lâu”.

Ví dụ:
1: “Ngủ đủ rồi” trong tiếng Trung là “睡够了。⇒ 睡得怎么样? ⇒ “够了”. Shuì gòule.⇒ Shuì dé zěnme yàng? ⇒ “Gòule”.”
2: “Chạy ba lần” trong tiếng Trung là “跑了三趟。⇒ 跑了多少? ⇒ “三趟”. Pǎole sān tàng.⇒ Pǎole duōshǎo? ⇒ “Sān tàng”.”

b. Sự khác biệt về từ loại

Thường thì các danh từ, đại từ, từ chỉ số lượng, đoản ngữ mang tính danh từ đứng phía sau của thuật ngữ là tân ngữ.

Ví dụ:

1: “Em có một thắc mắc muốn hỏi anh được không?” trong tiếng Trung là “我有一个问题,可以问你妈?Wǒ yǒu yīgè wèntí, kěyǐ wèn nǐ mā?”
2: “Tôi đã mua năm quyển sách” trong tiếng Trung là “我买了五本。Wǒ mǎile wǔ běn.”
3: “Bạn nhìn các từ mới trong bài 10 đi” trong tiếng Trung là “你看第十课的生词。Nǐ kàn dì shí kè de shēngcí.”

Động từ, tính từ, các đoản ngữ mang tính động từ và tính từ không chỉ có thể làm bổ ngữ mà cũng có thể làm tân ngữ. Có thể trả lời câu hỏi “cái gì” là tân ngữ, còn trả lời “như thế nào” là bổ ngữ.

Ví dụ:

1: “Tiến hành thí nghiệm” trong tiếng Trung là “开展试验。⇒ 开展什么? ⇒ 试验(作宾语). Kāizhǎn shìyàn.⇒ Kāizhǎn shénme? ⇒ Shìyàn (zuò bīnyǔ).”
2: “Diễn biến đang diễn ra như thế nào?” trong tiếng Trung là “开展顺利。⇒ 开展得怎么样?⇒ 顺利(作补语). Kāizhǎn shùnlì.⇒ Kāizhǎn dé zěnme yàng?⇒ Shùnlì (zuò bǔyǔ).”

Các đoản ngữ chỉ số lượng xuất hiện ở phía sau của các thuật ngữ, do tính chất của lượng từ quyết định. Thông thường, nếu vật là lượng từ tạo thành đoản ngữ số lượng, thì đó là tân ngữ. Còn nếu là động lượng từ tạo thành, thì đó là bổ ngữ.

Ví dụ:

  1. “Chúng ta cùng đi xem một lần nhé!” trong tiếng Trung là “我们去看一次吧!⇒ (作补语)Wǒmen qù kàn yīcì ba! ⇒ (Zuò bǔyǔ).”

c. Phân biệt khi có hoặc không có từ phụ trợ cấu trúc “得”

Trợ từ kết cấu “得” thường là tiêu chí của bổ ngữ. Nếu có “得” phía sau vị ngữ, thì đó thường là bổ ngữ.

Ví dụ:

  1. “Ngày anh về, đỗ quyên rưng rưng xúc động” trong tiếng Trung là “你回来那天,杜鹃花激动得流泪了 . Nǐ huílai nèi tiān, dùjuān huā jīdòng de liúlèi le”.

Nhưng trong các từ hợp thành như “cảm nhận” (觉得), “nhận biết” (获得), “nhận biết” (晓得), “đạt được” (取得)…, “得” chỉ là một ngữ tố. Nếu các từ này làm thuật ngữ, sự xuất hiện của từ phía sau chúng không phải là bổ ngữ mà là tân ngữ.

Ví dụ:
1: “Vòng thi thể thao đó đã tìm được ra được quán quân” trong tiếng Trung là “那个运动圆获得了冠军。Nàgè yùndòng yuán huòdéle guànjūn.”
2: “Tôi không cảm thấy mệt mỏi gì cả” trong tiếng Trung là “我一点也不觉得疲倦。 Wǒ yīdiǎn yě bù juédé píjuàn”.

d. Có sự thay thế của câu chữ “把” hay không?

Một số đoản ngữ số lượng do vật lượng từ tạo thành, ở phía sau động từ vị ngữ, có khi làm tân ngữ, có khi làm bổ ngữ. Đoản ngữ số lượng có thể thay thế thành câu chữ “把” là tân ngữ, nhưng không thể thay thế thành bổ ngữ.

Ví dụ:
1: “Anh ấy đã lãng phí hai giờ” trong tiếng Trung là “他浪费了两个钟头。⇒ 能说成: “他把两个钟头浪费了”. Tā làngfèile liǎng gè zhōngtóu. Néng shuō chéng: “Tā bǎ liǎng gè zhōngtóu làngfèile”.”
2: “Anh ấy đã làm việc trong hai giờ” trong tiếng Trung là “他干了两个钟头。⇒ 不能说: “他把两个钟头干了”. Tā gànle liǎng gè zhōngtóu. Bùnéng shuō: “Tā bǎ liǎng gè zhōngtóu gànle”.”

Chú ý: Cách sử dụng của tính từ trong tiếng Hán cổ đại là rất linh hoạt. Tính từ có thể được sử dụng như động từ, khiến cho tân ngữ phía sau mang tính chất hoặc trạng thái của tính từ đứng trước.

Ví dụ:

  1. “Những người phú quý, danh tướng cũng có mặt” trong tiếng Trung là “能富贵将军者呈上也。⇒ 能使将军您富贵的人是呈上。(Néng fùguì jiāngjūn zhě chéng shàng yě. ⇒ Néng shǐ jiāngjūn nín fùguì de rén shì chéng shàng).”

Trên đây là những cấu trúc tân ngữ trong tiếng Trung mà chúng ta cần nắm vững. Chúc bạn có một buổi học hiệu quả!