Giới thiệu
Bạn đang tìm kiếm tên tiếng Anh phù hợp cho mình? Bạn muốn một cái tên độc đáo, thể hiện cái “tôi” đặc biệt của bạn? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hơn 1000 lựa chọn tên tiếng Anh hay nhất dành cho cả nam và nữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Tên Tiếng Anh Cho Nam
1. Albert: Ý nghĩa cao quý, sáng dạ
2. Brian: Sức mạnh, quyền lực
3. Cedric: Tiền thưởng
4. James: Cổ điển và đẹp, sự lựa chọn khác
5. Shane: Chúa nhân từ
6. Louis: Chiến binh lừng danh
7. Frederick: Người trị vì hoà bình
8. Steven: Vương miện
9. Daniel: Chúa là người phân sử
10. Michael: Kẻ nào được như chúa
11. Richard: Sự dũng mãnh
12. Ivan: Người đàn ông được thần thánh ban phước
13. Phillip: Ngựa người bạn
14. Jonathan: Chúa ban phước
15. Jared: Một người cai trị
16. Geogre: Thánh gióoc
17. Dennis: Tín đồ của thần Dionysius
18. David: Người được Chúa lựa chọn
19. Charles: Quân đội, chiến binh
20. Edward: Người giám hộ của cải
21. Robert: Người nổi danh sáng dạ
22. Thomas: Còn được gọi là Tom, tên rửa tội
23. Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
24. Justin: Ý nghĩa biểu tượng cho sự công bằng, chính trực, thành công
25. Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
26. Patrick: Người quý tộc
27. Kevin: Ý nghĩa thân thiết, cao quý, đẹp trai, thông minh
28. Mark: Đánh dấu
29. Ralph: Lời khuyên của sói
30. Victor: Chiến thắng
31. Joseph: Ý nghĩa chính, người sẽ thêm vào
Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nữ
1. Ashley: Sống ở trong rừng cây, hoà nhã, thanh bình
2. Susan: Cây bông súng hoặc hoa lily
3. Katherine: Phụ nữ đầy thuần khiết, không vấy bẩn
4. Emily: Hăng hái, phấn đấu
5. Selena: Mặt trăng, nguyệt
6. Scarlet: Đỏ tươi
7. Crystal: Pha lê, vật trong suốt như pha lê
8. Caroline: Cô gái tự do
9. Isabella: Xinh đẹp, hết lòng phụng sự vì chúa
10. Sandra: Bảo vệ loài người, hậu vệ của loài người
11. Tiffany: Chúa đã giáng sinh, thiên chúa đã nhập thể, hoá thân
12. Margaret: Ngọc trai
13. Helen: Mặt trời, người toả sáng
14. Roxanne: Sáng, toả sáng, bình minh
15. Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
16. Laura: Nguyệt quế vinh quang
17. Julie: Trẻ trung, tuổi trẻ, sức sống, thông minh, khôn ngoan và lanh lợi
18. Angela: Thiên thần
19. Janet: Món quà của chúa
20. Dorothy: Món quà của chúa
21. Jessica: Người phụ nữ có tầm nhìn xa
22. Christina: Thiên Chúa, con của Thiên Chúa
23. Sophia: Trí khôn và sự khôn ngoan
24. Charlotte: Tự do, nữ tính, mềm mại và dịu dàng
25. Lucia: Ánh sáng
26. Alice: Phụ nữ cao quý
27. Vanessa: Con bướm
28. Tracy: Can đảm, dũng cảm, không sợ điều gì
29. Veronica: Phụ nữ mang theo chiến thắng
30. Alissa: Thông thái, hài hước, cao quý, cao thượng
31. Jennifer: Làn sóng
Như vậy, đây là một số tên tiếng Anh hay và độc đáo cho cả nam và nữ. Hãy chọn một cái tên mà bạn cảm thấy phù hợp và tạo nên sự đặc biệt cho bản thân. Tên tiếng Anh của bạn sẽ trở thành một phần của cái “tôi” đặc biệt và dễ nhớ đối với mọi người. Chúc bạn tìm được cái tên ưng ý!