"Thịt Kho" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
35
Rate this post

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để giao tiếp một cách thuận tiện hơn. Việc này khiến cho những người mới học tiếng Anh thấy bối rối vì không biết nên sử dụng từ nào và cách diễn đạt sao cho chính xác. Do đó, để nói tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng và đọc nhiều để tạo phản xạ trong giao tiếp. Tuy nhiên, việc tự học không thể thiếu động lực và đôi khi cũng khó hiểu. Hôm nay, chúng ta hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu một từ mới trong tiếng Anh là “thịt kho” nhé. Bài viết sẽ cung cấp những ví dụ cụ thể và cách sử dụng từ “thịt kho” trong câu. Tin chắc rằng bạn sẽ học được nhiều từ vựng mới thông qua các ví dụ này.

1. “Thịt kho” trong tiếng Anh là gì?

Meat poached

Cách phát âm: /miːt pəʊtʃ/

Loại từ: Danh từ

Định nghĩa:
Meat poached: “thịt kho” là một món ăn ngon được nấu từ thịt heo. Món ăn này được kho nhỏ lửa tạo nên màu vàng nâu đẹp mắt.

Ví dụ:

  • I don’t know how to cook meat poached, but my mother does. My mother cooks very good meat poached and when I miss home, I often remember the pot of meat poached that my mother made.
  • Tôi không biết nấu món thịt kho nhưng mẹ tôi thì biết. Mẹ tôi nấu món thịt kho rất ngon và mỗi khi nhớ nhà tôi thường nhớ nồi thịt kho mà mẹ làm.
  • Meat poached is a dish that often appears in the daily meals of Vietnamese people. This is a delicious dish and is often eaten with hot white rice. To make a delicious braised meat dish, it is necessary to have good ingredients, and for the meat to be tender and delicious, coconut water is indispensable.
  • Món thịt kho là món ăn thường xuất hiện trong bữa ăn hằng ngày của người Việt Nam. Đây là một món ăn ngon và thường được ăn kèm với cơm trắng nóng. Để nấu món thịt kho thơm ngon, cần có nguyên liệu tốt và để thịt mềm ngon, nước dừa là điều không thể thiếu.

2. Cách sử dụng từ “thịt kho” trong câu:

[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]

  • Meat poached is a familiar dish to Vietnamese people’s life, but to cook a delicious meat poached dish, it requires the cook to be an experienced person in cooking Vietnamese food otherwise the dish will not be delicious.
  • Thịt kho là món ăn quen thuộc với đời sống của người Việt Nam. Tuy nhiên, để nấu một món thịt kho ngon, yêu cầu người nấu phải là người có kinh nghiệm trong nấu ăn Việt Nam, nếu không món ăn sẽ không ngon.

Đối với câu này, cụm từ “meat poached” làm chủ ngữ của câu ở dạng số ít, nên sau nó là động từ “is”.

  • Meat poached is cooked on special occasions to offer to ancestors. This is a traditional dish indispensable in the holidays. Tet would not be Tet without meat poached.
  • Thịt kho thường được nấu trong những dịp đặc biệt để cúng tổ tiên. Đây là một món truyền thống không thể thiếu trong các dịp lễ tết. Tết không thể là Tết nếu không có thịt kho.

Đối với câu này, từ “meat poached” làm chủ ngữ của câu, và sau nó là động từ “is” do chủ ngữ ở dạng số ít.

[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]

  • I ate meat poached for lunch this afternoon and it was really delicious with white rice and vegetable soup. Even though this is just an ordinary meal, I still feel happy because I eat well every day.
  • Tôi đã ăn món thịt kho trưa hôm nay và nó thực sự ngon khi kết hợp với cơm trắng và canh rau. Dù đây chỉ là một bữa ăn bình thường, nhưng tôi vẫn cảm thấy hạnh phúc vì mỗi ngày tôi ăn no.

Đối với câu này, từ “the meat poached” là tân ngữ của câu và cung cấp ý nghĩa cho cả câu.

  • My mother cooked meat poached and left it on the table to wait for my brothers and sisters to come home to eat, but we were too busy to go home to eat with her. I felt very sad that I couldn’t keep my promise to have lunch with my mother every day.
  • Mẹ tôi đã nấu món thịt kho và để trên bàn để chờ anh em trở về nhà để ăn, nhưng chúng tôi quá bận để về nhà ăn với mẹ. Tôi cảm thấy rất buồn vì không thể giữ lời hứa ăn trưa cùng mẹ mỗi ngày.

Đối với câu này, từ “meat poached” làm tân ngữ trong câu sau động từ “cooked” và được sử dụng để bổ nghĩa cho câu.

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]

  • When I was in college and had to live far away from home, the food I wanted to eat the most was meat poached.
  • Khi tôi học đại học và phải sống xa nhà, món ăn mà tôi muốn ăn nhất chính là thịt kho.

Đối với câu này, từ “meat poached” được sử dụng làm bổ ngữ cho chủ ngữ “the food I wanted to eat the most”.

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]

  • Because of this meat poached, I gained a lot of weight. I have been eating braised meat continuously for more than a week and I have gained weight uncontrollably. Anyway, it’s all worth it because it’s impossible to eat such delicious meat poached every day.
  • Bởi vì thịt kho này, tôi đã tăng rất nhiều cân. Tôi đã ăn thịt kho liên tục trong hơn một tuần và tăng cân một cách không kiểm soát. Tuy nhiên, tất cả đều xứng đáng vì không thể ăn món thịt kho ngon như vậy hàng ngày.

Đối với câu này, từ “Because of” là giới từ, và sau đó là danh từ “the meat poached”. Danh từ này bổ nghĩa cho giới từ và làm rõ nghĩa của câu.

3. Những tên món ăn khác trong tiếng Anh:

  • Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl
  • Gà xào chiên sả ớt: Chicken fried with citronella
  • Tôm kho tàu: Shrimp cooked with caramel
  • Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon
  • Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
  • Cua luộc bia: Crab boiled in beer
  • Cua rang me: Crab fried with tamarind
  • Bò nhúng giấm: Beef soaked in boiling vinegar
  • Bò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiled
  • Bò lúc lắc khoai: Beef fried chopped steaks and chips
  • Tôm lăn bột: Shrimp floured and fried
  • Chao: Soya cheese
  • Lẩu: Hot pot
  • Nước mắm: Fish sauce

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu thêm về từ “thịt kho” trong tiếng Anh. Để có thêm thông tin và học tập, bạn có thể truy cập vào trang web Dnulib tại đây.