Giới thiệu tổng quát về Tiếng Trung

0
50
Rate this post

Tiếng Trung là gì?

Để bắt đầu học Tiếng Trung, hãy tìm hiểu về nó trước nhé! Tiếng Trung là một ngôn ngữ như thế nào? Nó được sử dụng ở đâu? Cấu trúc của nó ra sao?

Tiếng Trung được sử dụng ở đâu?

Tiếng Trung (中文 hoặc tiếng Hoa 华语/華語) là tên gọi chung cho tiếng Phổ thông Trung Quốc. Tiếng Trung dựa trên ngôn ngữ của người Hán – dân tộc đa số ở Trung Quốc, nên nó còn được gọi là tiếng Hán hay Hán ngữ (汉语/漢語).

Tiếng Trung được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, không chỉ bởi 1/5 dân số thế giới sử dụng Tiếng Trung làm ngôn ngữ mẹ đẻ, mà còn vì nó là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc. Có hơn 1 tỷ 600 triệu người sử dụng tiếng Hoa, trong đó có khoảng 1 tỷ 400 triệu người ở Trung Quốc và 200 triệu người ở các quốc gia khác.

Văn hóa Trung Hoa đa dạng và phong phú, kinh tế Trung Quốc ngày càng phát triển, điều này càng làm cho “cơn sốt tiếng Hán” ngày càng nóng hơn.

Ở Việt Nam, từ những năm 90 của thế kỷ 20, tiếng Hoa đã trở thành một loại ngôn ngữ đầy tiềm năng. Hình vẽ chữ cái tượng trưng trong tiếng Hoa đã thu hút sự quan tâm của rất nhiều người học trên toàn thế giới.

Hãy khám phá văn hóa Trung Hoa bằng cách bắt đầu từ ngôn ngữ của người Hoa, loại chữ viết từ người tiền bối của chúng ta.

Chữ Hán và Tiếng Trung có khác nhau không?

Tất cả các từ trong Tiếng Trung được tạo thành từ chữ Hán. Trong chữ Hán, có hai loại chữ:

  • Những từ như 「发」,「对」được gọi là từ giản thể.
  • Những từ như 「發」,「對」được gọi là từ phồn thể.

Từ giản thể là các từ Hán đơn giản được viết tắt. Còn từ phồn thể là các từ Hán phức tạp, có nhiều nét và không viết tắt. Loại chữ thường được sử dụng nhiều trong học tập là chữ giản thể.

Có ngôn ngữ địa phương trong Tiếng Trung không?

Ở một quốc gia như Trung Quốc, có nhiều dân tộc và ngôn ngữ địa phương tồn tại, chúng rất đa dạng và khác nhau. Các địa phương như Bắc Kinh, Thượng Hải, Trùng Khánh, Hồng Kông, Đài Loan đang sử dụng các biến thể địa phương của tiếng Hoa để giao tiếp. Đa số mọi người học Tiếng Trung phổ thông để sử dụng ở Bắc Kinh… (Tiếng phổ thông có thể sử dụng ở bất kỳ đâu).

Làm sao để đọc Tiếng Trung?

Phát âm trong Tiếng Trung được biểu thị bằng những ký hiệu giống bảng chữ cái gọi là phiên âm. Phiên âm này được phân thành 405 âm và 4 thanh điệu.

4 Thanh điệu trong cách phát âm

4 thanh điệu chính là những thanh điệu trong phát âm. Trong Tiếng Trung có 4 thanh điệu. Cơ bản, chúng được gắn vào nguyên âm. Dưới đây là phiên âm để mọi người tham khảo:

  • 一声: ā, ē, ī, ō, ū, ǖ
  • 二声: á, é, í, ó, ú, ǘ
  • 三声: ǎ, ě, ǐ, ǒ, ǔ, ǚ
  • 四声: à, è, ì, ò, ù, ǜ

Làm sao để đọc chữ Hán trong Tiếng Trung?

Chữ Hán trong Tiếng Trung cơ bản chỉ có một cách đọc. Tuy nhiên, có một số chữ Hán ngoại lệ. Chúng ta gọi đó là từ đa âm. Từ đa âm chính là một chữ Hán có nhiều cách đọc.

Phát âm trong Tiếng Hán có khó không?

Tuy cách phát âm trong Tiếng Trung khó, nhưng ngữ pháp của Tiếng Trung lại dễ dàng. Nếu bạn thường xuyên luyện đọc và viết, thì phát âm không khó khăn với bạn.

Trong Tiếng Trung có sử dụng các dấu chấm câu và dấu 「!」không?

Trong Tiếng Hoa cũng sử dụng các dấu chấm câu, dấu hỏi và dấu chấm than. Các dấu chấm câu được chia thành ba loại chính: 「。」、「,」 và「、」. Dấu 「。」sử dụng như dấu chấm câu trong Tiếng Nhật, đó là đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, dấu 「,」và「、」có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, vì vậy bạn cần lưu ý. Dấu 「,」giống với dấu 「、」trong Tiếng Nhật, được sử dụng để phân chia câu. Còn dấu 「、」mang ý nghĩa của「&」, được sử dụng khi sắp xếp các từ đơn. Ví dụ: Khi viết 「筆 và 墨 và 紙」, chúng ta viết 「笔、墨、纸」thay vì 「笔,墨,纸」. Ngoài ra, dấu chấm hỏi và dấu chấm than trong Tiếng Hoa được sử dụng giống như dấu 「!」và「?」trong Tiếng Nhật.