Vị trí của danh từ, tính từ, động từ trong tiếng Anh

0
55
Rate this post

Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vị trí của danh từ, tính từ, và động từ trong câu tiếng Anh nhé.

>> Quà tặng độc quyền từ Ms Hoa Junior:

Tặng sách “Chiến thuật chinh phục điểm 8+ Tiếng Anh”

Lớp thuyết trình bằng tiếng Anh miễn phí cho con

Câu lạc bộ tiếng Anh hè tại cơ sở

Danh từ, tính từ và động từ là ba loại từ quan trọng trong Tiếng Anh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành câu và tạo nên ý nghĩa của câu hoặc đoạn văn. Hôm nay, mình và Ms Hoa sẽ cùng tìm hiểu về vị trí của danh từ, tính từ, và động từ trong câu tiếng Anh nhé.

I. Danh từ (nouns):

Danh từ thường xuất hiện ở các vị trí sau đây:

1. Làm chủ ngữ của câu (thường đứng đầu câu, sau trạng ngữ thời gian)

  • Ví dụ 1: Toán học là môn học mà tôi thích nhất.

Trong ví dụ này, “Toán học” là danh từ làm chủ ngữ của câu.

  • Ví dụ 2: Hôm qua, Lan đã về nhà lúc nửa đêm.

Trong ví dụ này, “Hôm qua” là trạng từ chỉ thời gian, và “Lan” là danh từ làm chủ ngữ của câu.

2. Đứng sau tính từ như my, your, our, their, his, her, its, good, beautiful….

  • Ví dụ 3: Cô ấy là một giáo viên tốt.

Trong ví dụ này, “tốt” là tính từ, và “giáo viên” là danh từ sau tính từ.

  • Ví dụ 4: Cha anh ấy làm việc tại bệnh viện.

Trong ví dụ này, “cha” là tính từ sở hữu, và “bệnh viện” là danh từ sau tính từ.

3. Làm tân ngữ, đứng sau động từ

  • Ví dụ 5: Tôi thích Anh ngữ.

Trong ví dụ này, động từ “thích” và danh từ là “Anh ngữ”.

4. Đứng sau các mạo từ như a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,…..

  • Ví dụ 6: Cuốn sách này là một cuốn sách thú vị.

5. Đứng sau giới từ: in, on, of, with, under, about, at…

  • Ví dụ 7: Nam giỏi Hóa học.

II. Tính từ (adjectives)

Tính từ thường đứng ở các vị trí sau:

1. Đứng trước danh từ: Adj + N

  • Ví dụ 8: Ho Ngoc Ha là một ca sĩ nổi tiếng.

2. Đứng sau động từ liên kết: to be/ seem/ appear/ feel/ taste/ look/ keep/ get + adj

  • Ví dụ 9: Cô ấy xinh đẹp.
  • Ví dụ 10: Cô ấy làm tôi cảm thấy vui vẻ.
  • Ví dụ 11: Anh ấy cao đủ để chơi bóng chuyền.

3. Trong cấu trúc “so…that”: to be/seem/look/feel….. so adj that

  • Ví dụ 12: Thời tiết khủng khiếp đến nỗi chúng tôi quyết định ở nhà.

4. Tính từ còn được dùng trong các dạng so sánh: (lưu ý tính từ dài hay đứng sau more, the most, less, as….as)

  • Ví dụ 13: Thịt đắt hơn cá.
  • Ví dụ 14: Bảo Thy là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.

5. Tính từ trong câu cảm thán: How adj S V và What (a/an) adj N

  • Ví dụ 15: Cô ấy thật xinh đẹp!

III. Động từ (verbs)

Động từ thường đứng sau chủ ngữ trong câu.

  • Ví dụ 16: Gia đình tôi năm người.
  • Ví dụ 17: Tôi tin cô ấy vì cô ấy luôn nói sự thật.

Đó là những kiến thức cơ bản về vị trí của động từ, danh từ, và tính từ trong Tiếng Anh. Hãy ghi nhớ và áp dụng vào bài viết của bạn nhé ^.^

Để biết thêm thông tin chi tiết về ngữ pháp Anh ngữ và học tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể truy cập vào trang web dnulib.edu.vn.

Đây là bài viết đã chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.