"Tỏi" trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

0
53
Rate this post

Trong mỗi căn bếp và các món ăn của người Việt Nam, không thể thiếu những loại gia vị đặc biệt như hành tím hay tỏi băm. Vậy, củ tỏi trong tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây để có thể mô tả một món ăn Việt Nam đúng vị và hay nhất nhé!

1. Định nghĩa trong tiếng Anh

  • Định nghĩa: Củ tỏi trong tiếng Anh là garlic.
  • Phát âm: Garlic /ˈɡɑː.lɪk/
  • Loại từ: Danh từ
  • Dạng số nhiều: Garlics

Theo từ điển Cambridge, tỏi được định nghĩa như sau: là một loại cây thuộc họ hành có mùi vị đậm đà và được dùng trong nấu ăn để tăng thêm hương vị.

Tỏi (Allium sativum) là một loài trong chi hành Allium. Cây này có nguồn gốc từ Trung Á và đông bắc Iran và từ lâu đã trở thành một loại gia vị phổ biến trên toàn thế giới, với lịch sử hàng nghìn năm được con người tiêu thụ và sử dụng.

Một củ tỏi thường có khoảng 10-20 tép. Tỏi được mọc ở nhiều nơi trên thế giới và là một nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn do có mùi mạnh và hương vị thơm ngon.

Tỏi - Garlic

Tỏi đã được người Ai Cập cổ đại biết đến và được sử dụng như một hương liệu thực phẩm và một loại thuốc truyền thống. Trung Quốc sản xuất khoảng 80% tổng lượng tỏi trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, loại tỏi Lý Sơn rất nổi tiếng vì hương vị tuyệt vời và các hợp chất có ích.

“Hãy để thức ăn là thuốc chữa bệnh cho người, và thuốc men là thức ăn cho ngươi.”
Đây là câu nói nổi tiếng của thầy thuốc Hy Lạp cổ đại Hippocrates, người được coi là cha đẻ của y học phương Tây. Ông đã sử dụng tỏi để chữa bệnh và vì thế, tỏi không chỉ là gia vị trong món ăn mà còn được coi là một loại thuốc rất hữu hiệu trong y học.

Các nhà khoa học hiện nay đã biết rằng hầu hết các lợi ích sức khỏe của tỏi đến từ các hợp chất lưu huỳnh, được hình thành khi một tép tỏi được băm nhỏ, nghiền nát hoặc nhai.

2. Cách sử dụng

Trong tiếng Anh, tỏi – garlic là một danh từ. Nó có thể đóng vai trò như chủ ngữ trong câu hoặc là vị ngữ.

Ví dụ:

  • Garlic is an indispensable spice in Vietnamese dishes.
    Dịch: Tỏi là một loại gia vị không thể thiếu trong các món ăn của người Việt Nam.

  • Garlic is called a natural medicine.
    Dịch: Tỏi được gọi là một loại thuốc tự nhiên.

  • If you have a cold, you can take a sip of garlic wine.
    Dịch: Nếu bạn bị cảm, bạn có thể uống một ngụm rượu tỏi.

Garlic cũng có thể đứng sau mạo từ, danh từ số đếm hoặc danh từ chỉ sở hữu, sau động từ…

Tỏi - Garlic

Ví dụ:

  • One large, 12-week study found that a daily garlic supplement reduced the number of colds by 63% compared to a placebo.
    Dịch: Một nghiên cứu lớn kéo dài 12 tuần cho thấy rằng việc bổ sung tỏi hàng ngày giúp giảm số lượng cảm lạnh lên đến 63% so với nhóm chỉ dùng giả dược.

  • Human studies have found garlic supplements to have a significant impact on reducing blood pressure in people with high blood pressure.
    Dịch: Các nghiên cứu trên người đã phát hiện ra rằng việc bổ sung tỏi ảnh hưởng đáng kể đến việc giảm huyết áp ở những người mắc bệnh huyết áp cao.

  • Many people can’t eat garlic because of its smell.
    Dịch: Nhiều người không thể ăn tỏi vì mùi của nó.

3. Một số ví dụ Anh – Việt

Ví dụ:

  • Garlic should be planted in a fertile, well-drained soil.
    Dịch: Nên trồng tỏi ở một loại đất màu mỡ và thoát nước tốt.

  • Boost your immune system with garlic’s antioxidant, antibacterial, and anti-inflammatory powers to fight a variety of ailments.
    Dịch: Tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn với sức mạnh chống oxi hóa, kháng khuẩn và chống viêm của tỏi để chống lại nhiều loại bệnh.

  • The garlic will store better if you allow the soil around.
    Dịch: Tỏi sẽ được bảo quản tốt hơn nếu bạn để đất xung quanh.

Như vậy, bài viết đã giới thiệu định nghĩa và một số thông tin cũng như ví dụ về từ “tỏi” trong tiếng Anh. Hãy tham khảo các ví dụ để hiểu rõ và áp dụng tốt nhé!

Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn