"Trang Phục" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.

0
68
Rate this post

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta đã từng gặp cụm từ “trang phục” trong các tình huống giao tiếp bằng Tiếng Anh chưa? Làm thế nào để phát âm cụm từ “trang phục”? Cụm từ “trang phục” trong câu Tiếng Anh có ý nghĩa gì? Cách sử dụng cụm từ “trang phục” như thế nào? Có những cụm từ nào tương tự và có thể thay thế cho cụm từ “trang phục” trong Tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các kiến thức liên quan đến từ “trang phục” trong Tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong câu. Mong rằng bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin hữu ích và thú vị qua bài viết này! Hãy cùng nhau tìm hiểu thông qua một số ví dụ chi tiết và hình ảnh trực quan dễ hiểu nhé!

1. “Trang phục” trong Tiếng Anh là gì?

Trang phục tiếng Anh là gì

“Trang phục” trong Tiếng Anh được gọi là “clothes”.

  • Loại từ: danh từ số nhiều của “cloth”.
  • Cách phát âm: Anh – Anh /kləʊðz/, Anh – Mỹ /kloʊðz/.
  • Định nghĩa: “clothes”, hay còn được gọi là “y phục”, là những đồ để mặc bao gồm quần áo, váy,… và còn có các phụ kiện như mũ, nón, khăn,… cũng như những đồ để đi như giày, ủng, dép,… Ngoài ra, còn có những vật dụng nhỏ hơn như thắt lưng, găng tay, vòng, đồ trang sức,…

Trang phục có chức năng cơ bản là bảo vệ thân thể con người. Ngoài ra, trang phục còn có chức năng thẩm mỹ và làm đẹp cho con người.

Vì “clothes” là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày không chỉ vì nghĩa mà còn vì chức năng của chúng khi được áp dụng vào câu không quá phức tạp. Vì vậy, đây cũng được coi là một từ thường xuyên được sử dụng.

2. Một số ví dụ liên quan đến “trang phục” trong Tiếng Anh:

Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến “trang phục” trong Tiếng Anh. Cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từng ví dụ để tránh những sai sót và nhầm lẫn không đáng có khi sử dụng chúng trong câu. Bên cạnh đó, cũng có thể rút ra được các cấu trúc chung để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh.

Trang phục tiếng Anh là gì

Ví dụ:

  • She will never buy clothes second hand.

    • Cô ta sẽ không bao giờ mua quần áo đã qua sử dụng.
  • They happen to know, there is a list of Catharina, the wife’s clothes.

    • Bọn họ tình cờ biết rằng có một danh sách về trang phục của vợ Catharina.
  • We were studying in Vietnam, so we bought Vietnam clothes.

    • Chúng tôi đang học tại Việt Nam, nên chúng tôi đã mua trang phục Đông Nam Á.
  • It bothered me to see many of them leave with our food, our clothing, and even our money.

    • Tôi cảm thấy phiền hà khi thấy nhiều người ra về với thức ăn của chúng tôi, trang phục của chúng tôi và thậm chí cả tiền của chúng tôi.
  • Why don’t you get rid of the clothes?

    • Tại sao bạn không loại bỏ những bộ trang phục này?
  • We need clothes because we have to go to the party.

    • Chúng tôi cần trang phục vì chúng tôi phải đi dự một bữa tiệc.

3. Một số từ vựng liên quan đến “trang phục” trong Tiếng Anh:

Trong phần này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến “trang phục” trong Tiếng Anh để hiểu rõ hơn và thu thập thêm kiến thức cơ bản nhưng quan trọng. Từ đó, chúng ta có thể cải thiện vốn từ vựng Tiếng Anh và sử dụng chúng trong các trường hợp giao tiếp đặc biệt.

Trang phục tiếng Anh là gì

Các từ vựng liên quan đến “trang phục” trong Tiếng Anh:

  • “Put on clothes”: mặc quần áo.
  • “Take off clothes”: cởi quần áo.
  • “Outfit”: trang phục, quần áo.
  • “Riding outfit”: trang phục cưỡi ngựa.
  • “Travelling outfit”: trang phục du lịch.
  • “Garment”: áo quần, vỏ ngoài.
  • “Costume”: y phục, quần áo of trang phục của phụ nữ.
  • “Dress”: y phục dành cho phụ nữ, bao gồm váy liền một mảnh and áo đầm, áo váy.
  • “Washing”: quần áo được giặt.
  • “Laundry”: quần áo cần giặt.
  • “Clothing”: quần áo, y phục.
  • “Wear”: mặc quần áo.
  • “Linen”: đồ vải lanh.
  • “Jeans”: quần bò.
  • “Gloves”: găng tay.
  • “Hoodie”: áo nỉ có mũ.
  • “Sweater”: áo nỉ.
  • “Shirt”: áo sơ mi.
  • “Skirt”: chân váy.
  • “Blazer”: áo khoác nam dạng vest.
  • “Cardigan”: áo len có cúc cài đằng trước.
  • “Jumper”: áo len.
  • “Overalls”: quần yếm.
  • “Pullover”: áo len chui cổ.
  • “Top”: áo.
  • “T-shirt”: áo phông.

Với những chia sẻ chi tiết trong bài viết, chúng ta đã hiểu rõ được ý nghĩa và cách sử dụng từ “trang phục” trong Tiếng Anh. Hãy đọc kỹ bài viết và kết hợp với việc thực hành hàng ngày để nắm vững kiến thức. Nếu bạn thấy thông tin hữu ích, hãy Like và Share để chia sẻ với mọi người xung quanh. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!


Được chỉnh sửa bởi: Dnulib