Up Until Now Là Gì – Until Now Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

0
36
Rate this post

1. Cho đến khi: Nhấn mạnh hành động

Cấu trúc: Quá khứ đơn + cho đến khi + Quá khứ đơn

Cho đến khi được sử dụng khi hành động của mệnh đề chính xảy ra trước và kéo dài cho đến khi hành động của mệnh đề sau xảy ra.

Ví dụ:

  • Cô ấy đợi ở nhà tôi cho đến khi trời tối. (Dịch nghĩa: She waited at my house until it was dark.)

2. Cho đến khi: Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành

Cấu trúc: Quá khứ đơn + Quá khứ hoàn thành

Cho đến khi được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong mệnh đề kèm theo, với ý nghĩa rằng hành động đã hoàn thành trước hành động khác.

Ví dụ:

  • Cô ấy đọc sách cho đến khi không còn ai ở đó nữa. (Dịch nghĩa: She read the book until no-one had been there.)

3. Cho đến khi: Dùng với sự việc chưa hoàn thành

Cấu trúc: Tương lai đơn + cho đến khi + Hiện tại đơn/Hiện tại hoàn thành

Cho đến khi được sử dụng với ý nghĩa làm gì đó cho đến khi một sự việc hoàn thành.

Ví dụ:

  • Chúng ta sẽ đi ngủ khi hoàn thành bài tập. (Dịch nghĩa: We won’t go to bed until we have finished our homework.)
  • Hoa và anh trai của cô ấy sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa. (Dịch nghĩa: Hoa and her brother will stay here until the rain stops.)

4. Phân biệt “Cho đến khi” và “cho đến khi”

“Cho đến khi” và “cho đến khi” có thể thay thế cho nhau trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Hãy đợi ở đây cho đến khi tôi trở lại. (Dịch nghĩa: Wait here till (until) I come back.)
  • Chúng tôi sẽ không ngừng la hét cho đến khi cô ấy để chúng tôi đi. (Dịch nghĩa: We won’t stop shouting until (till) you let us go.)
  • Loan nên ở trên tàu cho đến khi vào ga Manchester rồi mới đổi. (Dịch nghĩa: Loan should stay on the train until (till) Manchester and then change.)

Tuy nhiên, hai từ này vẫn có một số sự khác biệt mà bạn cần ghi nhớ.

  • “Cho đến khi” thường đứng ở đầu câu:
    • Ví dụ: Cho đến khi mẹ bạn đến, bạn không được đi đâu cả. (Dịch nghĩa: Until your mother comes, you mustn’t go anywhere.)
    • Chúng ta không dùng “Cho đến khi cha bạn đến,…”.
  • “Cho đến khi” có ý nghĩa trang trọng và thân thiện hơn so với “cho đến khi”, vì vậy thường được sử dụng nhiều hơn.
  • Khi đi kèm với danh từ, chúng ta thường sử dụng “cho đến khi” nhiều hơn. Nói cách khác, “cho đến khi” thường được sử dụng làm giới từ hơn là liên từ.

Ví dụ:

  • Cho đến nay, họ đã học hai bài học. (Dịch nghĩa: They have learnt two lessons up till now.)
  • Cho đến nay, họ đã học hai bài học. (Dịch nghĩa: Until now, they have learnt two lessons.)

Lê Quyên.

Dnulib đã chỉnh sửa đoạn văn này.