Valid là gì ? Tìm hiểu rõ nghĩa từ “valid” một cách chi tiết

0
46
Rate this post

Bạn có từng nghe đến từ “valid” nhưng không chắc chắn về nghĩa của nó trong tiếng Anh? Đừng lo, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này. “Valid” là một từ khóa phổ biến và được tìm kiếm nhiều trong thời gian gần đây. Đối với những người chưa thành thạo tiếng Anh, chủ đề này có thể gây khó khăn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa của từ “valid” một cách chi tiết và dễ hiểu.

Hiểu rõ ý nghĩa của “valid”

Đối với những người chưa thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu nghĩa của từ “valid” có thể là một thách thức. Thậm chí, có những người đã học qua từ này nhưng vẫn chưa hiểu rõ nghĩa chính xác của nó và cách sử dụng trong giao tiếp. Điều này có thể gây khó khăn cho việc học và áp dụng từ này vào cuộc sống hàng ngày.

Từ “valid” là một từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Tuy nhiên, từ này có nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa của từ “valid”:

  • Có hiệu lực
  • Chắc chắn, đúng đắn, logic
  • Có hiệu quả
  • Hợp lý, hợp lệ, có cơ sở
  • Có giá trị
  • Theo đúng các thủ tục
  • Được công nhận, có giá trị
  • Hợp pháp
  • Vững chắc
  • Có giá trị pháp lý
  • Có hiệu lực pháp lý

Các ví dụ sử dụng từ “valid” trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “valid”, dưới đây là một vài ví dụ trong tiếng Anh:

  • “The decision to raise salary begins to take valid” (Quyết định tăng lương bắt đầu có hiệu lực).
  • “His visa is valid until the end of 2020” (Visa của anh ấy có giá trị đến cuối năm 2020).

Từ liên quan đến “valid” trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về từ “valid”, bạn cũng nên tìm hiểu về các từ liên quan mà có thể được sử dụng để thay thế cho “valid” trong những tình huống phù hợp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “valid”:

Từ đồng nghĩa của “valid”

  • Confirmed, original, substantial, effective, justifiable, well-founded, just, trustworthy, powerful, unadulterated, authentic, convincing, uncorrupted, potent, reasonable, legitimate, accurate, compelling, genuine, proven, satisfactory, good, binding, efficacious, bona fide, solid, faithful, stringent, sufficient, verified, well-grounded, conclusive, determinative, tested, official, weighty, authoritative, in force, certified, efficient, true, right, strong, irrefutable, ultimate, unanswerable, credible, telling, healthy, legal, logical, satisfying, lawful, persuasive, sound, attested, kosher, legit, pure, tight, realistic, cogent.

Từ trái nghĩa với “valid”

  • Unacceptable, wrong, unreal, invalid, unsound.

Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về các từ thông dụng khác để áp dụng trong cuộc sống, hãy ghé thăm Dnulib – một trang web tài liệu đáng tin cậy và chất lượng.

Dịch bởi Dnulib