Viêm màng não: Dấu hiệu, nguyên nhân, biến chứng và chẩn đoán

0
37
Rate this post

Giới thiệu

Viêm màng não là một căn bệnh hiếm gặp, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Để có thể chẩn đoán chính xác căn bệnh và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời, việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm màng não là rất quan trọng.

Viêm màng não là gì?

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng các màng bảo vệ quanh não và tủy sống. Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, đặc biệt phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. (1)

Dấu hiệu viêm màng não

Có nhiều nguyên nhân gây viêm màng não, mỗi nguyên nhân sẽ có những dấu hiệu khác nhau. (2)

1. Dấu hiệu viêm màng não do virus

Viêm màng não do virus ở trẻ sơ sinh có thể gây ra những triệu chứng sau:

  • Mất thèm ăn
  • Quấy khóc
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Phát ban
  • Các vấn đề về hô hấp

Ở người lớn, viêm màng não do virus có những biểu hiện sau:

  • Đau đầu
  • Sốt
  • Cổ cứng
  • Co giật
  • Nhạy cảm với ánh sáng chói
  • Buồn ngủ
  • Hôn mê
  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Tâm trạng thất thường

2. Dấu hiệu viêm màng não do vi khuẩn

Các dấu hiệu viêm màng não do vi khuẩn thường phát triển đột ngột, bao gồm:

  • Tâm trạng thất thường
  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Cáu gắt
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Cổ cứng
  • Một số vùng da chuyển màu tím giống vết bầm tím
  • Buồn ngủ
  • Hôn mê

3. Dấu hiệu viêm màng não do nấm

Triệu chứng viêm màng não do nấm tương tự như các triệu chứng thông thường gặp ở các bệnh nhiễm trùng khác:

  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Cứng cổ
  • Sốt
  • Đau đầu
  • Luôn trong trạng thái mệt mỏi
  • Nhầm lẫn hoặc mất phương hướng

4. Dấu hiệu viêm màng não mãn tính

Người bị viêm màng não mãn tính được chẩn đoán khi các triệu chứng kéo dài hơn 4 tuần. Biểu hiện của căn bệnh tương tự như các dạng viêm màng não cấp tính, nhưng phát triển chậm hơn.

Nguyên nhân gây viêm màng não

Mỗi loại viêm màng não có một nguyên nhân riêng, tuy nhiên, tất cả đều do vi khuẩn, nấm, virus hoặc ký sinh trùng lây lan qua hệ thống đường máu đến màng não. (3)

Cụ thể, nguyên nhân gây ra từng loại bệnh là:

1. Viêm màng não do vi khuẩn

Đây là căn bệnh cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc gây tổn thương não nếu không được điều trị kịp thời.

Một số loại vi khuẩn gây bệnh do vi khuẩn là:

  • Streptococcus pneumoniae (phế cầu)
  • Neisseria meningitidis (não mô cầu)
  • Listeria monocytogenes (thường tấn công người lớn tuổi, phụ nữ mang thai hoặc người có vấn đề về hệ thống miễn dịch)
  • Haemophilus influenzae loại b (Hib): nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não ở trẻ

Viêm màng não do vi khuẩn bắt đầu khi vi khuẩn xâm nhập vào máu từ xoang, tai hoặc cổ họng của bệnh nhân. Sau đó, vi khuẩn theo dòng máu tiếp tục lan truyền đến não.

Vi khuẩn gây viêm màng não có thể lây lan khi bệnh nhân hoặc hắt hơi. Nếu bạn hoặc con bạn đã tiếp xúc gần với một người bị bệnh do vi khuẩn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

2. Viêm màng não do virus

Viêm màng não do virus thường phổ biến hơn so với vi khuẩn và thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, có một số virus gây bệnh kèm theo viêm não có tiến triển và tiên lượng nặng hơn, gây tổn thương và có thể dẫn đến tử vong.

3. Viêm màng não do nấm

So với vi khuẩn và virus, viêm màng não do nấm ít phổ biến hơn. Người khỏe mạnh hiếm khi mắc phải bệnh lý này. Bệnh do nấm thường chỉ xảy ra ở những người có hệ miễn dịch yếu, chẳng hạn như người mắc HIV/AIDS, ung thư…

4. Viêm màng não do ký sinh trùng

Viêm màng não do ký sinh trùng là căn bệnh hiếm gặp. Bệnh được gây ra bởi các loài ký sinh trùng sống ký sinh trên động vật. Bạn có thể bị nhiễm bệnh khi ăn thức ăn chế biến từ các loại động vật như ốc sên, rắn, cá, gia cầm (hoặc trứng của chúng) bị nhiễm ký sinh trùng… Nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn nếu thức ăn còn sống hoặc không chín kỹ. Loại bệnh này không lây truyền từ người này sang người khác.

5. Viêm màng não do amip

Viêm màng não mãn tính có các triệu chứng tương tự như viêm màng não cấp tính, nhưng bệnh thường kéo dài và âm ỉ. Do đó, triệu chứng có thể không rõ ràng và mất vài tuần mới phát hiện. Nguyên nhân gây bệnh mãn tính thường là lao hoặc nấm.

6. Viêm màng não không nhiễm trùng

Viêm màng não không nhiễm trùng có nguyên nhân từ các bệnh như lupus ban đỏ hoặc ung thư. Bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh này nếu bạn bị chấn thương đầu, phẫu thuật não hoặc sử dụng một số loại thuốc. Bệnh không nhiễm trùng không lây lan.

7. Viêm màng não mãn tính

Viêm màng não mãn tính có các triệu chứng tương tự như viêm màng não cấp tính, nhưng thường mất vài tuần mới phát hiện. Bạn có thể mắc bệnh nếu cơ thể nhiễm nấm hoặc vi khuẩn mycobacteria (tác nhân gây bệnh lao). Những sinh vật này xâm nhập vào mô và chất lỏng xung quanh não để gây bệnh.

Biến chứng của viêm màng não

Hầu hết bệnh nhân viêm màng não sẽ phục hồi hoàn toàn sau quá trình điều trị đúng cách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng. Biến chứng xảy ra khi tình trạng nhiễm trùng lan đến các dây thần kinh, não hoặc các khu vực khác của cơ thể. Thường những đối tượng dễ gặp phải biến chứng là trẻ sơ sinh và những người có hệ miễn dịch yếu, nhưng cũng có thể xảy ra với những người hoàn toàn khỏe mạnh.

Các biến chứng của viêm màng não gồm:

  • Giảm thính lực: Viêm màng não ảnh hưởng đến các dây thần kinh kiểm soát thính giác, gây suy giảm thính lực vĩnh viễn.
  • Viêm não: Nhiễm trùng do viêm màng não có khả năng lan đến não, gây ra một biến chứng gọi là viêm não. Đây là tình trạng não bị nhiễm trùng, gây mệt mỏi, khó ngủ, suy giảm chức năng nhận thức và giảm thị lực.
  • Động kinh: Khi não bị nhiễm trùng, có thể gây rối loạn chức năng các dây thần kinh vùng não, dẫn đến cơn động kinh biểu hiện bằng những cơn co giật.
  • Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan tràn trong máu. Đây là một biến chứng nghiêm trọng của viêm màng não, thường kèm theo suy giảm tuần hoàn nhanh chóng, khiến cơ thể không nhận đủ máu và oxy, gây suy nội tạng và nguy hiểm tính mạng.
  • Đột quỵ: Mặc dù hiếm gặp, nhưng phản ứng viêm của viêm màng não có thể dẫn đến hình thành cục máu đông, gây ra đột quỵ.
  • Tử vong: Viêm màng não nếu tiến triển nhanh sẽ gây nhiễm trùng rất nặng, dẫn đến tình trạng nguy hiểm gọi là thoát vị não, trong đó thân não (phần dưới của não) bị chèn ép vào ống sống. Lúc này, người bệnh có thể bị ngừng hô hấp và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Yếu tố nguy cơ của bệnh viêm màng não

Bất kỳ ai cũng có khả năng mắc bệnh viêm màng não, nhưng bệnh này phổ biến hơn ở các nhóm đối tượng có nguy cơ cao. (4)

1. Có hệ miễn dịch suy giảm

Những người bị suy giảm chức năng miễn dịch dễ bị nhiễm trùng hơn so với người khỏe mạnh, làm cho họ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng gây viêm màng não. Một số vấn đề sức khỏe và phương pháp điều trị có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, bao gồm:

  • HIV/AIDS
  • Rối loạn tự miễn dịch
  • Hóa trị liệu
  • Cấy ghép nội tạng hoặc tủy xương
  • Ung thư
  • Thuốc ức chế miễn dịch

2. Có môi trường sống nhỏ hẹp

Bệnh viêm màng não rất dễ lây lan khi mọi người sống chung trong không gian nhỏ như ký túc xá, trại, trường học nội trú, trường mầm non…

3. Phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc bệnh listeriosis – một bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Listeria. Đặc biệt nguy hiểm hơn, bệnh có thể lây lan sang thai nhi.

4. Trẻ nhỏ và người lớn tuổi

Mọi lứa tuổi đều có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não. Tuy nhiên, một số nhóm tuổi có nguy cơ cao hơn. Trẻ em dưới 5 tuổi có nhiều khả năng mắc bệnh do virus. Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao mắc bệnh do vi khuẩn. Trong khi đó, người lớn tuổi có thể mắc một số bệnh nhiễm trùng – tiền căn của viêm màng não.

5. Tiếp xúc với động vật

Người làm công việc tiếp xúc hàng ngày với động vật như chăn nuôi gia súc, bác sĩ thú y… có nguy cơ cao hơn nhiễm vi khuẩn Listeria.

Phương pháp chẩn đoán bệnh

Để chẩn đoán viêm màng não, bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc kiểm tra toàn diện để xác định các triệu chứng và hỏi về tiền sử sức khỏe của bệnh nhân. Các xét nghiệm cũng có thể được yêu cầu để chẩn đoán bệnh, đặc biệt là xét nghiệm dịch não tủy. Kết quả xét nghiệm dịch não tủy cung cấp thông tin quan trọng cho bác sĩ để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Các xét nghiệm khác có thể được thực hiện để chẩn đoán bệnh, bao gồm:

  • Xét nghiệm cấy máu để xác định vi khuẩn có trong máu hay không. Một số loại vi khuẩn như N. meningitidis và S. pneumoniae có thể gây nhiễm trùng huyết và viêm màng não.
  • Xét nghiệm máu toàn phần để kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu và bạch cầu trong máu. Các tế bào bạch cầu có vai trò chống lại nhiễm trùng. Nếu bệnh nhân bị viêm màng não, số lượng bạch cầu thường tăng cao.
  • Chụp X-quang ngực để phát hiện bệnh viêm phổi, bệnh lao hoặc nhiễm trùng nấm. Những căn bệnh này có thể phát triển sau viêm phổi.
  • Chụp CT đầu để xem có vấn đề về áp xe não hoặc áp lực sọ não hay không. Vi khuẩn có thể lây lan từ các xoang sang màng não.

Điều trị hiệu quả viêm màng não

Bệnh nhân viêm màng não cần được nhập viện ngay lập tức để giảm nguy cơ tổn thương não và tử vong.

Phương pháp điều trị viêm màng não phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:

  • Nếu nguyên nhân là vi khuẩn, bệnh nhân cần được nhập viện ngay lập tức. Điều trị và chẩn đoán sớm có thể ngăn ngừa tổn thương não và tử vong. Viêm màng não do vi khuẩn được điều trị bằng thuốc kháng sinh và steroid tiêm tĩnh mạch. Không có kháng sinh đặc hiệu cho bệnh do vi khuẩn gây ra. Sự lựa chọn của loại thuốc phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh.
  • Nếu nguyên nhân là nấm, bệnh được điều trị bằng thuốc chống nấm.
  • Đối với viêm màng não do ký sinh trùng, điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng. Một số trường hợp có thể sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng.
  • Đối với viêm màng não do virus, hầu hết các tác nhân gây bệnh sẽ tự giảm đi và điều trị chủ yếu là hỗ trợ và giảm triệu chứng. Một số tác nhân gây bệnh có thể được điều trị bằng thuốc kháng virus tiêm tĩnh mạch.
  • Viêm màng não mãn tính được điều trị bằng cách tìm nguyên nhân gây bệnh và điều trị nó.

Cách phòng ngừa viêm màng não

Để phòng ngừa viêm màng não, chúng ta nên tuân thủ một số qui tắc sau:

  • Giữ ấm và chăm sóc tốt trẻ những khi có thay đổi thời tiết hoặc khi trẻ bị bệnh cảm cúm; điều trị kịp thời khi trẻ bị viêm mũi họng hoặc viêm tai.
  • Nếu tiếp xúc gần với người nhiễm trùng não mô cầu, người tiếp xúc sẽ được khuyến nghị dùng thuốc kháng sinh phòng ngừa để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả nhằm giảm nguy cơ mắc bệnh viêm màng não do vi khuẩn. Các loại vaccine có thể ngăn ngừa bệnh bao gồm vaccine Haemophilus influenzae tuýp B (Hib), vaccine phế cầu khuẩn và vaccine não mô khuẩn.

“Vẻ đẹp của sự sống” được lấy cảm hứng từ danh sách viêm màng não. Hãy tìm hiểu thêm về các bệnh lý và phương pháp điều trị khác tại Dnulib.

Chúc một ngày tốt lành!