"Vision" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.

0
37
Rate this post

Chắc hẳn bạn cũng đã nghe từ “Vision” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày phải không? Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về cách phát âm từ “Vision” trong tiếng Anh là gì, định nghĩa của từ này là gì và cách sử dụng như thế nào. Chúng ta cũng sẽ xem xét những cụm từ tương đồng và có thể thay thế cho từ “Vision” trong tiếng Anh như thế nào. Trong bài viết hôm nay, Dnulib.edu.vn sẽ chia sẻ với bạn những kiến thức liên quan đến từ “Vision” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin hữu ích và có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày từ bài viết này. Hãy cùng bắt đầu với một số ví dụ và hình ảnh minh họa dưới đây nhé!

1. “Vision” trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?

vision là gì

Bạn đã biết “Vision” là gì chưa?

Vision: một ý tưởng hoặc hình ảnh trong tâm trí về một điều gì đó, hoặc một trạng thái mà bạn nhìn thấy những thứ không tồn tại vật lý, khi tâm trí của bạn bị ảnh hưởng mạnh bởi một điều gì đó như suy nghĩ tôn giáo sâu sắc, thuốc hoặc bệnh tâm thần.

Loại từ: danh từ.

Cách phát âm: / ˈVɪʒ. ə n /.

Định nghĩa: Thông thường, “Vision” trong tiếng Anh có nghĩa là tầm nhìn, khả năng nhìn thấy hoặc khả năng nhìn xa. Trong một số trường hợp, cụm từ này cũng có nghĩa là sự tưởng tượng hoặc sự sắc bén trong lĩnh vực chính trị. Khi được sử dụng như động từ, cụm từ này có nghĩa là nhìn thấy như trong giấc mơ.

Thực tế, đây là một từ vựng cơ bản được sử dụng phổ biến trong văn bản và cuộc trò chuyện hàng ngày, vì nghĩa và cấu trúc của “Vision” không quá phức tạp.

2. Một số ví dụ liên quan đến “Vision” trong tiếng Anh:

Hãy cùng tìm hiểu thêm về một số ví dụ về “Vision” trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong thực tế. Điều này sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có khi sử dụng từ này trong các bài viết hay cuộc trò chuyện của mình.

vision là gì

Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến “Vision” trong tiếng Anh:

  • They see in her novels her sinister, almost apocalyptic, vision of the future.

  • Họ thấy trong những cuốn tiểu thuyết của cô ấy tầm nhìn đen tối, gần như tận thế, về tương lai.

  • My mom was late home and as usual, I had visions of her lying dead in some alley.

  • Mẹ tôi về nhà muộn và như thường lệ, tôi nghĩ về cảnh cô ấy nằm chết trong một con hẻm nào đó.

  • He had visions in which the angel Gabriel appeared to him.

  • Anh ta có những trải nghiệm trong giấc mơ mà trong đó thiên thần Gabriel xuất hiện.

  • His friend didn’t have the mental agility or vision required for a senior politician.

  • Bạn của anh ta không có sự linh hoạt tinh thần hoặc tầm nhìn cần thiết cho một chính trị gia hàng đầu.

  • And that vision of loveliness over there is my husband, Daniel.

  • Và cảnh tượng xinh đẹp kia ở phía đó là chồng tôi, Daniel.

  • My friend emerged from the bedroom, a vision in cream silk.

  • Bạn tôi xuất hiện từ phòng ngủ, quyến rũ trong chiếc váy lụa màu kem.

  • You lack a vision of what love really is.

  • Bạn thiếu tầm nhìn về thực chất của tình yêu.

  • So she’s not using vision to do it.

  • Vì vậy, cô ấy không sử dụng thị giác để làm điều đó.

  • But remember, all vision ever is electrochemical signals coursing around in your brain.

  • Nhưng hãy nhớ, tất cả những gì bạn thấy là tín hiệu điện hóa chảy qua não của bạn.

3. Một số từ vựng liên quan đến “Vision” trong tiếng Anh:

Có rất nhiều từ vựng thú vị liên quan đến “Vision” trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu xem có những từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến “Vision” trong tiếng Anh như thế nào. Bắt đầu thôi nào!!!!

vision là gì

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “Vision” trong tiếng Anh:

  • Field of vision: trường tầm nhìn, thị trường.
  • Within range of vision: trong tầm nhìn.
  • Vision of peace: ảo tưởng hòa bình.
  • The vision of a poet: sức tưởng tượng của một nhà thơ.
  • Revelation: sự phát hiện, sự khám phá.
  • Prophecies: dự đoán, tiên tri.
  • Prophecies of disaster: những lời tiên đoán về thảm họa.
  • Hallucination: sự ảo giác.
  • Apparition: sự hiện ra, sự xuất hiện.
  • Foresight: sự thấy trước tương lai.
  • Farsightedness: sự nhìn xa.
  • Imagination: sự tưởng tượng, trí tưởng tượng.
  • Forethought: sự đoán trước, sự suy xét trước.
  • Prescience: sự biết trước, sự đã thấy trước.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được ý nghĩa của từ “Vision” trong tiếng Anh. Với những thông tin và ví dụ cụ thể, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của từ này. Để nắm vững kiến thức hơn, hãy đọc kỹ bài viết và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè và người thân để cùng học tập. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Đọc thêm thông tin tại dnulib.edu.vn.