Capital Investment là gì và cấu trúc cụm từ Capital Investment trong câu Tiếng Anh

0
43
Rate this post

Cụm từ “đầu tư vốn” có lẽ đã quá quen thuộc với một số bạn, nhưng vẫn còn những bạn chưa rõ “đầu tư vốn” có nghĩa là gì. Hãy kéo xuống để tìm hiểu về “đầu tư vốn” trong bài viết này nhé! Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn khái niệm, cấu trúc, ví dụ và các cụm từ liên quan đến “đầu tư vốn”. Đừng bỏ lỡ bài viết thú vị này.

1. “Đầu tư vốn” có nghĩa là gì?

Tiếng Anh: capital investment

Tiếng Việt: Đầu tư vốn

Theo từ điển, “đầu tư vốn” được định nghĩa là: tiền được chi trong việc xây dựng và mua sắm thiết bị để nâng cao hiệu quả của một doanh nghiệp.

Ở đây, “đầu tư vốn” được hiểu là việc sử dụng tiền để xây dựng, mua sắm thiết bị nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

2. Tìm hiểu về “đầu tư vốn” trong tiếng Việt là gì?

Có nhiều bạn sẽ không biết “đầu tư vốn” có nghĩa là gì. Hãy để tôi giải thích cho bạn hiểu hơn về “đầu tư vốn”.

“Đầu tư vốn” hay “vốn đầu tư” là số tiền mà một công ty nhận được để tiếp tục hoạt động kinh doanh hoặc mua sắm tài sản lâu dài. Có hai loại “vốn đầu tư” là vốn đầu tư tiền mặt và vốn đầu tư vật chất.

capital investment là gì
(Hình ảnh minh họa cho “đầu tư vốn”)

“Vốn đầu tư tiền mặt” là số tiền được nhận dưới dạng vay hoặc để thay đổi cam kết trả nợ hoặc lợi nhuận sẽ được chia sẻ trong tương lai. “Vốn đầu tư vật chất” là khi người đầu tư mua các tài sản lâu dài để giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hoặc tăng trưởng nhanh hơn.

3. Các kiến thức mở rộng liên quan đến “đầu tư vốn”

Cách viết: đầu tư vốn

Loại từ: Danh từ

Từ đồng nghĩa: chi tiêu vốn

Phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA là:

UK /ˌkæp.ɪ.təl ɪnˈvest.mənt/ US /ˌkæp.ɪ.t̬əl ɪnˈvest.mənt/

Phiên âm trên là phiên âm của “chi tiêu vốn” trong tiếng Anh. Bạn cần chú ý đến trọng âm của từ để phát âm chính xác nhất.

4. Ví dụ về “đầu tư vốn” trong tiếng Anh

  • “Đầu tư vốn” là việc một công ty mua tiền để đạt được mục tiêu và mục tiêu kinh doanh của mình. Đây cũng có thể đề cập đến việc một công ty mua lại các tài sản lâu dài như bất động sản, nhà máy sản xuất và máy móc.

  • “Đầu tư vốn” được định nghĩa là một khoản tiền mà một công ty có được để theo đuổi các mục tiêu của mình, chẳng hạn như tiếp tục hoặc phát triển hoạt động.

  • “Đầu tư vốn” có thể được thực hiện thông qua nhiều nguồn khác nhau bao gồm sử dụng tiền mặt hiện có, bán tài sản khác hoặc huy động vốn thông qua việc phát hành nợ hoặc cổ phiếu.

  • Các nhà điều hành của một công ty có thể đầu tư vốn vào doanh nghiệp. Họ mua tài sản lâu dài giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn hoặc phát triển nhanh hơn. Theo nghĩa này, “vốn” có nghĩa là tài sản vật chất.

  • Một công ty đã thành lập có thể đầu tư vốn bằng cách sử dụng dự trữ riêng của mình hoặc tìm kiếm một khoản vay từ ngân hàng. Nếu công ty là công ty niêm yết, nó có thể phát hành trái phiếu để tài trợ cho việc đầu tư.

  • Đầu tư vốn thường được thực hiện để tăng khả năng vận hành, chiếm thị phần lớn hơn và tạo ra nhiều doanh thu hơn.

capital investment là gì
(Hình ảnh về “đầu tư vốn”)

5. Các từ vựng khác liên quan đến “đầu tư vốn”

  • Vốn góp ban đầu: Initial Capital
  • Cơ cấu nguồn vốn: Capital structure
  • Vốn chủ sở hữu: Equity
  • Vốn điều lệ: Charter Capital
  • Vốn huy động: Mobilized capital
  • Vốn chưa huy động: Uncalled capital
  • Vốn bằng tiền và tương đương tiền mặt: Cash and cash equivalents
  • Tỷ suất lợi nhuận sau thuế: Profit Margin
  • Trợ cấp thất nghiệp: Unemployment benefit
  • Cho vay mang lại nhiều rủi ro: Risky lending
  • Ngân hàng trung ương: Central Bank
  • Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn: Current assets
  • Nợ dài hạn cho đến hạn trả: Current portion of long-term liabilities
  • Chi phí thời kỳ: Period Cost
  • Lãi góp: Contribution
  • Điểm hòa vốn: Break Even Point

Qua bài viết này, bạn đã hiểu “đầu tư vốn” là gì rồi đúng không? Hãy truy cập Dnulib để tìm hiểu thêm những kiến thức hữu ích khác.