Cholesterol toàn phần là gì? Sự bất thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ

0
43
Rate this post

Cholesterol toàn phần đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe. Khi chỉ số này cao, rủi ro cho sức khỏe và tính mạng sẽ tăng lên. Vì vậy, việc hiểu rõ về hàm lượng cholesterol sẽ giúp bạn đối phó và ngăn chặn những nguy cơ tiềm ẩn.

1. Cholesterol toàn phần là gì?

Cholesterol là một loại chất béo không tan trong nước, là thành phần chính của lipid máu. Trong cơ thể, cholesterol có hai nguồn gốc. Một là cơ thể tự tổng hợp từ gan và các cơ quan khác (chiếm khoảng 75%). Nguồn còn lại là từ thức ăn có nguồn gốc động vật. Cholesterol tham gia vào tổng hợp màng tế bào, vitamin D, hormone tuyến thượng thận…

Cholesterol toàn phần bao gồm tổng lượng LDL-Cholesterol, HDL-Cholesterol và 20% Triglyceride. Trong đó, LDL-Cholesterol và HDL-Cholesterol là hai loại lipoprotein cơ bản. Chúng được hình thành khi cholesterol kết hợp với protein để di chuyển trong máu.

Cholesterol toàn phần là gì

2. Thành phần của Cholesterol toàn phần

Để hiểu rõ hơn về Cholesterol toàn phần, hãy tìm hiểu về 3 thành phần là LDL-Cholesterol, HDL-Cholesterol và triglyceride.

2.1. LDL-Cholesterol

Đây được coi là cholesterol “xấu” vì nó dính vào thành mạch máu, làm tăng nguy cơ tắc mạch máu. Điều này có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não và đột quỵ. Mức bình thường của LDL-Cholesterol là dưới 130mg/dL.

2.2. HDL-Cholesterol

HDL-Cholesterol là cholesterol “tốt” vì nó không tích tụ trên thành mạch. Hơn nữa, nó còn vận chuyển cholesterol từ máu về gan để xử lý và loại bỏ cholesterol khỏi mảng xơ vữa trên thành mạch. Mức lượng HDL-Cholesterol nên ở trên 60mg/dL.

2.3. Triglyceride

Triglyceride là một thành phần khác của lipid máu, còn được gọi là chất béo trung tính. Cơ thể sẽ tiêu thụ Triglyceride dưới dạng năng lượng di chuyển trong mạch máu.

Thành phần Cholesterol toàn phần

3. Định lượng Cholesterol toàn phần

Để xác định mức cholesterol toàn phần trong máu, cần tiến hành xét nghiệm định lượng. Khuyến cáo là những người trên 20 tuổi nên xét nghiệm cholesterol toàn phần ít nhất 5 năm một lần.

Để có kết quả chính xác, xét nghiệm này nên được thực hiện sau khi ăn ít nhất 12 giờ và chỉ uống nước lọc. Công thức tính cholesterol toàn phần là: nồng độ LDL Cholesterol + nồng độ HDL Cholesterol + 20% nồng độ Triglyceride. Dựa vào chỉ số thu được, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe và đưa ra phương án xử lý. Khi chỉ số cao, người bệnh được chẩn đoán bị mỡ máu cao.

Chỉ số Cholesterol toàn phần

  • ✅ <160 mg/dL – Thấp
  • ✅ 160 – < 200 mg/dL (5,1 mmol/L) – Lý tưởng
  • ✅ 200 – 239 mg/dL (5,1 – 6,2 mmol/L) – Ranh giới cao
  • ✅ ≥ 240 mg/dL (>6,2 mmol/L) – Cao

4. Cholesterol toàn phần bất thường có nguy hiểm không?

Cholesterol toàn phần cao sẽ gây ra những vấn đề nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng. Một số nguy cơ mà bệnh nhân có thể gặp phải bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch
  • Nhồi máu cơ tim
  • Đột quỵ
  • Tăng huyết áp
  • Đái tháo đường
  • Tắc mật dẫn tới vàng da
  • Bệnh về thính giác

Tuy nhiên, bệnh nhân có mức cholesterol toàn phần cao hầu như không có triệu chứng lâm sàng dễ nhận biết. Quá trình xơ vữa động mạch diễn biến âm thầm, đó cũng là một yếu tố làm tăng mức độ nguy hiểm của bệnh.

Cholesterol toàn phần thấp cũng không an toàn. Nếu mức cholesterol toàn phần quá thấp, nguy cơ mắc một số bệnh như suy giảm trí nhớ, bệnh trầm cảm, bệnh Parkinson, nhiễm trùng đường tiết niệu và cường giáp cũng tăng lên.

5. Nguyên nhân làm thay đổi nồng độ cholesterol toàn phần

5.1. Nguyên nhân làm nồng độ cholesterol toàn phần thấp

Nguyên nhân khiến cholesterol toàn phần thấp có thể bắt nguồn từ:

  • Chế độ ăn ít chất béo, không cung cấp đủ lượng cholesterol cần thiết.
  • Sử dụng một số loại thuốc làm giảm nồng độ cholesterol máu như estrogen, levothyroxine, metformin.
  • Mắc các bệnh lý như cường giáp, bệnh gan, tan máu, thiếu máu mạn tính, HIV/AIDS, từng phẫu thuật cắt ruột.

5.2. Nguyên nhân làm nồng độ cholesterol toàn phần cao

  • Chế độ ăn uống: Tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa, uống rượu bia và hút thuốc lá làm tăng lượng cholesterol trong máu.
  • Thừa cân, béo phì: Người có thừa cân, béo phì thường có nồng độ cholesterol trong máu cao hơn so với người bình thường.
  • Độ tuổi: Mức cholesterol thường tăng khi cơ thể bước sang tuổi 20.
  • Giới tính: Nam giới trước 50 tuổi thường có nồng độ cholesterol cao hơn phụ nữ. Tuy nhiên, sau tuổi 50, phụ nữ có nồng độ cholesterol cao hơn nam giới.
  • Di truyền: Một số yếu tố di truyền có thể gây tăng mức cholesterol ở một số người.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Thuốc an thần, thuốc tránh thai, corticosteroid, lithium…
  • Mắc phải một số bệnh lý: Huyết áp cao, đái tháo đường, viêm tụy.

6. Điều trị cholesterol toàn phần bất thường

Việc điều trị cholesterol toàn phần bất thường phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Điều này bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt và loại thuốc đang sử dụng.

6.1. Thay đổi chế độ ăn uống

Chế độ dinh dưỡng có ảnh hưởng lớn đến chỉ số cholesterol toàn phần. Việc chọn loại thực phẩm phù hợp trong bữa ăn hàng ngày sẽ giúp cải thiện chỉ số này và hạn chế tình trạng bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xây dựng thực đơn phù hợp nhất cho bạn.

6.1.1. Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chuyển hóa

Loại chất béo bão hòa chủ yếu là chất béo động vật, gây tăng nồng độ cholesterol toàn phần. Hạn chế thực phẩm chứa chất béo này trong thực đơn:

  • Thịt đỏ: thịt bò, thịt cừu, thịt trâu…
  • Sữa nguyên kem, bơ, phô mai, kem tươi…
  • Mỡ lợn, da động vật
  • Dầu dừa, dầu cọ

Chất béo chuyển hóa thường có mặt nhiều trong đồ hộp vì giúp thức ăn bảo quản lâu hơn. Chúng có trong:

  • Thực phẩm chiên rán ngập dầu: khoai tây chiên, bánh rán…
  • Bơ thực vật
  • Thực phẩm chế biến sẵn

6.1.2. Thay thế bằng chất béo không bão hòa

Chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa được coi là những chất béo lành mạnh. Chúng có lợi cho sức khỏe nói chung và hệ tim mạch nói riêng. Chúng giúp giảm LDL-Cholesterol và tăng HDL-Cholesterol.

Bạn có thể tìm thấy chất béo không bão hòa đơn trong các loại hạt, quả hạch như hạnh nhân, hạt điều, hồ đào và bơ đậu phộng, bơ hạnh nhân, dầu ô liu, dầu hạt cải.

Chất béo không bão hòa đa là loại chất béo thiết yếu, chủ yếu được cung cấp qua thực phẩm. Nó cũng giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu. Loại chất béo này có trong các loại hạt như hạt hướng dương, hạt vừng, dầu ngô, dầu hướng dương, dầu vừng.

Ngoài ra, axit béo omega-3 cũng có những lợi ích đặc biệt như hạ Triglyceride, giảm nguy cơ bệnh động mạch vành. Các loại thực phẩm chứa omega-3 là cá béo như cá trích, cá hồi, cá mòi, hạt lanh, hạt chia và dầu cá.

6.1.3. Bổ sung ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau xanh

Thực phẩm giàu chất xơ giúp đào thải cholesterol dư thừa ra khỏi cơ thể. Ngũ cốc nguyên hạt là một loại thực phẩm giàu chất xơ, bao gồm gạo lứt, bột yến mạch. Rau xanh cũng chứa nhiều chất xơ. Rau lá màu xanh đậm, trái cây nhiều màu sắc cung cấp vitamin và chất khoáng cho bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng.

6.2. Thuốc tây

Để đưa mức cholesterol trở lại bình thường, cần áp dụng một liệu trình điều trị lâu dài. Mục tiêu là ngăn ngừa tối đa nguy cơ các bệnh nguy hiểm có thể xảy ra. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng một số loại thuốc tây.

  • Thuốc nhóm statin: Nhóm thuốc này giúp giảm LDL và Triglyceride, đồng thời tăng HDL. Nó còn có tác dụng chống viêm, giảm xơ vữa động mạch. Nguyên lý hoạt động của thuốc nhóm statin là ngăn chặn enzym chủ chốt sản xuất cholesterol tại gan là HMG-CoA reductase. Ví dụ về thuốc statin là Fluvastatin, Rosuvastatin, Atorvastatin…
  • Thuốc ức chế hấp thụ cholesterol: Loại thuốc này ức chế sự hấp thụ quá nhiều cholesterol từ thực phẩm. Ezetimibe là một loại thuốc thường được kê đơn kết hợp với statin.
  • Chất cô lập axit mật: Axit mật do gan tiết ra bằng cách sử dụng cholesterol. Chất cô lập axit mật tạo ra tình trạng axit mật không có sẵn, buộc gan lấy cholesterol từ máu để tạo axit mật. Điều này giúp giảm lượng cholesterol dư thừa trong máu. Có thể sử dụng cholestyramine, colesevelam…
  • Thuốc nhóm Fibrates: Giúp giảm Triglyceride và tăng HDL. Bao gồm gemfibrozil, fenofibrate…
  • Thuốc Niacin: Một loại vitamin B giúp tăng HDL và hỗ trợ đưa chỉ số cholesterol về mức bình thường.

Lưu ý: Chỉ sử dụng thuốc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý mua uống hoặc dùng đơn thuốc của người khác. Các loại thuốc này cũng có thể gây tác dụng phụ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường.

6.3. Thảo dược dân gian

Một số thảo dược có khả năng hạ cholesterol một cách an toàn và hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các bài thuốc nam chữa mỡ máu cao.

  • Lá sen: Lá sen đã được sử dụng từ lâu để thanh lọc cơ thể, an thần và giảm mỡ máu nhờ khả năng giải độc gan và hạ cholesterol toàn phần.
  • Sơn tra (táo mèo): Loại quả chua chát này có khả năng tiêu mỡ.
  • Actiso: Chứa hoạt chất Cynarin có tác dụng bảo vệ gan, mát gan và giải độc.
  • Giảo cổ lam: Saponin trong giảo cổ lam giúp chống oxi hóa, bảo vệ tế bào gan, tăng cường chuyển hóa ở gan và hạ cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt.
  • Nần vàng: Giúp hạ mỡ xấu, tăng mỡ tốt và giảm tích mỡ gan.

7. Cách phòng tránh

Phòng tránh là biện pháp tốt nhất để tránh những nguy hiểm có thể xảy ra. Điều này bắt đầu từ lối sống, chế độ ăn uống và rèn luyện thể lực.

  • Thiết lập chế độ ăn uống khoa học và đảm bảo cân bằng dinh dưỡng. Hạn chế việc lạm dụng thực phẩm tốt cho sức khỏe và giảm cholesterol toàn phần.
  • Ước lượng thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng. Duy trì trạng thái tinh thần thoải mái bằng việc tham gia các hoạt động tập thể hoặc làm những điều mình thích.
  • Tập thể dục thể thao đều đặn 30 phút mỗi ngày và duy trì cân nặng hợp lý.
  • Ngừng hút thuốc lá vì khói thuốc lá sẽ tăng quá trình hình thành mảng bám trong động mạch.
  • Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là xét nghiệm cholesterol toàn phần cao theo khuyến cáo.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ về cholesterol toàn phần. Nếu còn thắc mắc, hãy trò chuyện trực tiếp với các chuyên gia của chúng tôi.

XEM THÊM: