Chức năng, vị trí của Danh từ – Tính từ – Trạng từ trong tiếng Anh

0
38
Rate this post

Trong tiếng Anh, mỗi câu hoặc đoạn văn đều có sự hiện diện của danh từ, tính từ và trạng từ. Nhưng bạn có biết chính xác chức năng và vị trí của chúng không? Những từ này giúp nâng cao ý nghĩa của câu, làm cho nó trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Tính từ thường được đặt sau mạo từ “a” và sau trạng từ “very” để bổ nghĩa cho danh từ. Trong khi đó, trạng từ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu và thường chỉ mức độ hoặc khả năng xảy ra.

I. Chức năng và vị trí của danh từ

1. Chức năng của danh từ

Danh từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau như làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ và tân ngữ của giới từ. Cùng điểm qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn về chúng:

  • Làm chủ ngữ trong câu: Ví dụ “The children have gone to bed” (Bọn trẻ đã đi ngủ rồi).
  • Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp: Ví dụ “I saw the thief” (Tôi đã thấy tên trộm). Trong câu này, “the thief” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.
  • Tân ngữ của giới từ: Ví dụ “He is listening to music” (Anh ấy đang nghe nhạc). Trong câu này, “music” là tân ngữ của giới từ “to”.
  • Bổ ngữ của chủ ngữ: Ví dụ “He is my closest friend” (Anh ấy là người bạn thân nhất của tôi). Trong câu này, “closest” là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “He”.
  • Bổ ngữ của tân ngữ: Ví dụ “They elected him president of the club” (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch câu lạc bộ). Trong câu này, “president” là bổ ngữ của tân ngữ “him”.

2. Vị trí của danh từ

Danh từ có thể đứng sau các mạo từ “a”, “an” và “the”. Tuy nhiên, chúng không nhất thiết phải đứng ngay sau mạo từ mà có thể có một số từ khác ở giữa. Sau đây là một số ví dụ về vị trí của danh từ:

  • Sau các mạo từ: Ví dụ “The girl was from another city” (Cô gái đó đến từ một thành phố khác). Trong câu này, danh từ “girl” đứng sau mạo từ “the”.
  • Sau các từ sở hữu: Ví dụ “The train’s departure was delayed because of the rain” (Việc khởi hạnh của đoàn tàu bị trì hoãn vì mưa). Trong câu này, danh từ “departure” đứng sau từ sở hữu “train’s”.
  • Sau giới từ: Ví dụ “They offer a variety of services” (Họ cung cấp rất nhiều dịch vụ). Trong câu này, danh từ “services” là tân ngữ của giới từ “of”.
  • Sau tính từ: Ví dụ “He is a successful man” (Anh ấy là một người đàn ông thành công). Trong câu này, danh từ “man” đứng sau tính từ “successful”.

Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành danh từ số ít và số nhiều, danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

II. Chức năng và vị trí của tính từ

Tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả tính chất, màu sắc, kích thước, phạm vi, giới hạn và mức độ của sự vật, sự việc. Thông thường, tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và động từ liên kết. Dưới đây là một số chức năng và vị trí của tính từ:

1. Chức năng của tính từ

  • Làm tính từ: Ví dụ “She is very nice” (Cô ấy rất tốt).
  • Bổ nghĩa cho câu: Ví dụ “The weather becomes cold and wet” (Thời tiết trở nên lạnh và ẩm ướt).
  • Bổ nghĩa cho động từ: Ví dụ “The sun keeps us warm” (Mặt trời giữ chúng ta ấm áp).
  • Bổ nghĩa cho tân ngữ: Ví dụ “They elected him president of the club” (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch câu lạc bộ).

2. Vị trí của tính từ

  • Trước danh từ: Ví dụ “a small house, an old woman” (một ngôi nhà nhỏ, một người phụ nữ già).
  • Sau động từ: Ví dụ “She is tired” (Cô ấy mệt).
  • Sau danh từ: Ví dụ “She is my closest friend” (Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi).

Tính từ cũng có thể được sắp xếp theo thứ tự: ý kiến, kích thước, chất lượng, tuổi, hình dạng, màu sắc, thì hoàn thành, xuất xứ, nguyên liệu, loại và mục đích sử dụng.

III. Chức năng và vị trí của trạng từ

1. Chức năng của trạng từ

  • Bổ nghĩa cho động từ: Ví dụ “They often get up at 6am” (Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng).
  • Bổ nghĩa cho tính từ: Ví dụ “She is very nice” (Cô ấy rất tốt).
  • Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Ví dụ “The teacher speaks too quickly” (Giáo viên nói quá nhanh).
  • Bổ nghĩa cho cả câu: Ví dụ “Unfortunately, the bank was closed” (Thật không may, ngân hàng đã đóng cửa).

2. Vị trí của trạng từ

  • Đầu câu: Trạng từ liên kết hoặc trạng từ nối thường đứng ở đầu câu để nối mệnh đề với những gì đã được nói trước đó. Ví dụ “Last month, Lucy met him” (Tháng trước, Lucy đã gặp anh ấy).
  • Giữa câu: Trạng từ chỉ tần số không xác định, trạng từ chỉ mức độ và khả năng có thể xảy ra thường đứng ở giữa câu. Ví dụ “She is always cook breakfast herself in the morning” (Cô ấy thường tự nấu ăn sáng).
  • Cuối câu: Trạng từ thông thường đứng ở cuối câu để diễn tả thời gian, cách thức hoặc nơi chốn. Ví dụ “I have to go out now” (Tôi phải ra ngoài bây giờ).

Trạng từ cũng có thể được phân loại thành nhiều loại như trạng từ chỉ cách thức, thời gian, tần suất, nơi chốn, mức độ và số lượng.

Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về chức năng và vị trí của danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học và giao tiếp hàng ngày của bạn!

Nguồn: tailieuielts.com