Dây chằng: định nghĩa, phân loại, chức năng

0
55
Rate this post

Dây chằng là một thành phần cơ thể không thể thiếu và có vai trò quan trọng trong việc di chuyển và vận động. Vậy dây chằng có chức năng gì? Trong cơ thể người có bao nhiêu loại dây chằng? Tất cả sẽ được Bác sĩ Hồ Đức Việt giải đáp trong bài viết này.

Giải thích

Dây chằng là một mô liên kết sợi, chịu trách nhiệm bảo vệ và cố định đầu của các khớp xương. Ngoài ra, nó còn kết nối các xương trong cơ thể lại với nhau. Cấu tạo của dây chằng gồm các sợi collagen.

Dây chằng có bản chất là mô liên kết sợi
Hình ảnh minh họa

Trong cơ thể người, có hàng trăm dây chằng phân bố ở các khớp như cổ, vai, khuỷu, lưng, gối, cổ tay, cổ chân,… Mỗi loại dây chằng có hình dạng và kích thước khác nhau. Nếu chịu tác động mạnh, dây chằng có thể bị giãn hay đứt.

Xem thêm: Đứt dây chằng chéo trước: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Chức năng của dây chằng là gì?

Chức năng của dây chằng bao gồm:

  • Kết nối các đầu xương để hình thành các khớp.
  • Đóng vai trò quan trọng trong sự sắp xếp các khớp xương.
  • Ổn định và kiểm soát độ trơn tru của bề mặt khớp, giúp cơ thể vận động linh hoạt.
  • Nâng đỡ cấu trúc xương, giúp cơ thể có hình dáng đặc trưng.
  • Dây chằng xương chứa các sợi thần kinh cảm giác đặc biệt, cung cấp tín hiệu cần thiết để duy trì tư thế.
  • Hạn chế sự vận động quá mức của các xương trong cơ thể.

Nói chung, dây chằng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống vận động của cơ thể. Nó tạo nên những động tác di chuyển linh hoạt. Việc hiểu rõ chức năng của dây chằng giúp chúng ta biết cách bảo vệ dây chằng và khớp xương. Đồng thời, giúp giảm nguy cơ chấn thương.

Phân loại

Ngoài việc hiểu chức năng của dây chằng, chúng ta cũng cần biết có bao nhiêu loại dây chằng trong cơ thể. Dây chằng có thể được chia thành hai loại chính: dây chằng trắng và dây chằng màu vàng.

Dây chằng trắng chứa nhiều sợi collagen, rất cứng và không co giãn. Còn dây chằng màu vàng chứa nhiều sợi đàn hồi, mặc dù khá cứng nhưng cho phép di chuyển một cách linh hoạt.

Về số lượng, trong cơ thể người có:

  • Tổng cộng khoảng 900 dây chằng.
  • 600 dây chằng ở cánh tay và chân.
  • 70 dây chằng ở cổ.
  • 230 dây chằng ở thân.
  • 40 dây chằng ở bụng và 10 dây chằng ở vùng xương chậu.

Dây chằng ở khớp gối
Hình ảnh minh họa

Tổn thương dây chằng và sự phục hồi

Dây chằng thường phải chịu áp lực và va chạm trong các hoạt động hàng ngày, đặc biệt là trong các hoạt động lặp đi lặp lại và thể thao, cũng như khi vận động sai tư thế.

Một vấn đề đáng lo ngại là khả năng phục hồi của dây chằng sau chấn thương thường chậm hơn so với các cơ quan khác. Điều này đặc biệt đúng đối với những tổn thương nặng, vì chúng ta thường vận động khi dây chằng chưa hoàn toàn phục hồi.

Hình ảnh mô tả tổn thương ở dây chằng
Hình ảnh minh họa

Theo các chuyên gia y tế, da người trưởng thành chỉ mất khoảng 4 tuần để đổi mới hoàn toàn. Trong khi đó, chất collagen của dây chằng mất từ 50 đến 100 ngày để đổi mới. Nguyên nhân là do dây chằng có ít mạch máu cung cấp dưỡng chất.

Tồn tại nhiều loại tổn thương dây chằng nguy hiểm mà chúng ta cần biết để tránh.

Xem thêm: Chấn thương dây chằng chéo sau: Kiến thức cần biết

Cách bảo vệ dây chằng

Dây chằng ở khớp gối là một trong những vị trí thường bị tổn thương nhiều nhất. Để giảm nguy cơ tổn thương dây chằng, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Luyện tập thường xuyên để tăng sức bền và sự dẻo dai của dây chằng.
  • Tiến hành khởi động trước khi tập thể dục mạnh hoặc làm việc nặng.
  • Hạn chế các tư thế có thể gây hại cho dây chằng, như khuân vác vật nặng, ngồi xổm, ngồi chéo chân, quỳ gối,…
  • Lựa chọn giày vừa vặn cho hoạt động thể thao.
  • Bảo vệ khớp gối cẩn thận, vì đó là nơi rất dễ bị tổn thương.
  • Không tập thể dục quá sức, ví dụ như chạy bộ, đá bóng, bóng chuyền,… Nên nghỉ ngơi khi cảm thấy mỏi mệt.

Luyện tập thể dục hàng ngày
Hình ảnh minh họa

Điều trị tổn thương dây chằng

Để đảm bảo chức năng của dây chằng sau chấn thương, chúng ta cần điều trị cẩn thận. Điều trị sẽ được áp dụng tùy theo từng trường hợp tổn thương dây chằng.

  • Nghỉ ngơi: Giữ phần bị tổn thương tĩnh không cho đến khi tổn thương hồi phục. Có thể sử dụng nẹp cố định để hỗ trợ dễ dàng hơn.
  • Lạnh: Áp dụng băng nước đá lên vị trí tổn thương để giảm đau và làm giảm sưng viêm.
  • Nén: Đeo băng nén để giảm sưng đau. Đảm bảo băng vừa khít và thoải mái.
  • Nâng cao: Giữ phần bị tổn thương cao hơn tim để giảm sưng và tăng sự phục hồi.
  • Thuốc: Sử dụng thuốc chống viêm và giảm đau theo hướng dẫn khi cần thiết.

Chườm lạnh khi bị tổn thương
Hình ảnh minh họa

Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dây chằng và chức năng của nó. Đồng thời, bạn cũng đã biết cách bảo vệ dây chằng và giảm nguy cơ tổn thương. Mục đích là để cơ thể hoạt động một cách bình thường và hiệu quả nhất.

Được chỉnh sửa bởi Dnulib