Phân biệt 3 chữ “đi” 去 (qù), 走 (zǒu) và 离开 (líkāi) trong tiếng Trung

0
62
Rate this post

Trong tiếng Trung, có 3 từ phổ biến được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “đi” là 去 (qù), 走 (zǒu) và 离开 (líkāi). Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng các từ này:

去 (qù)

去 (qù) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó thường được sử dụng để diễn tả ý định đi đến một nơi nào đó hoặc để diễn tả hành động rời bỏ của mình.

Sử dụng 去 (qù) để diễn tả việc đi đến nơi nào đó

Ví dụ:

  • 他刚去。 (Tā gāng qù.) – Anh ấy vừa đi rồi.
  • 我不要去那儿。 (Wǒ bùyào qù nà’r.) – Tôi không muốn đến đó.
  • 你哪儿都不要去。 (Nǐ nǎ’r dōu bùyào qù.) – Đừng đi đâu cả.
  • 我晚上要出去。 (Wǒ wǎnshàng yào chūqù.) – Tôi sẽ đi ra ngoài tối nay.

Sử dụng 去 (qù) để diễn tả việc rời đi

Ví dụ:

  • 他刚去。 (Tā gāng qù.) – Anh vừa rời đi. (Lưu ý, ý nghĩa này phụ thuộc vào ngữ cảnh.)
  • 几点去? (Jǐ diǎn qù?) – Mấy giờ chúng ta sẽ rời đi?
  • 她是前年去的。 (Tā shì qiánnián qù de.) – Cô đã rời đi một năm trước.
  • 晚点去吧。 (Wǎndiǎn qù ba.) – Tại sao bạn không rời đi muộn chút?

Sự khác biệt giữa 去 so với 走 và 离开

Một khác biệt ngữ pháp giữa 去 và 走 là 去 có tân ngữ (một động từ chuyển tiếp), trong khi 走 không cần tân ngữ. Khi 去 có tân ngữ, nó luôn được dịch là “đi”. 离开 cũng có tân ngữ, nhưng chỉ được dịch là “rời đi”. Nói cách khác, 去 không thể có tân ngữ khi được sử dụng để nói về việc rời khỏi một nơi nào đó, chỉ đi đến một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • 你什么时候去西班牙? (Nǐ shénme shíhòu qù Xībānyá?) – Khi nào bạn đi Tây Ban Nha?
  • 我去过那个地方。 (Wǒ qùguò nàge dìfāng.) – Tôi đã từng đến nơi đó.
  • 我每天去菜市场买蔬菜。 (Wǒ měitiān qù cài shìchǎng mǎi shūcài.) – Tôi đi chợ hàng ngày để mua rau.

走 (zǒu)

Chữ 走 (zǒu) trong nghĩa đen có nghĩa là đi bộ trên đường. Từ ý nghĩa cơ bản đó, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động ra đi, rời khỏi.

Sử dụng 走 để diễn tả “đi bộ”

Nghĩa đen của 走 là đi bộ và thường kết hợp với 路 (lù) thành 走路 (zǒulù).

Ví dụ:

  • 走路对身体好。 (Zǒulù duì shēntǐ hǎo.) – Đi bộ là khỏe mạnh.
  • 他还不太会走路。 (Tā hái bù tài huì zǒulù.) – Anh ấy chưa thể đi bộ tốt được.
  • 他们走着走着,就累了。 (Tāmen zǒuzhe zǒuzhe, jiù lèile.) – Họ đi và đi, và mệt mỏi.

Sử dụng 走 để diễn tả “rời đi”

Theo nghĩa đen là đi bộ, 走 cũng có thể sử dụng để diễn tả việc rời đi.

  • 咱们走吧。 (Zánmen zǒu ba.) – Đi nào.
  • 他刚走。 (Tā gāng zǒu.) – Anh vừa rời đi.
  • 不要走。 (Bùyào zǒu.) – Đừng đi.

Mặc dù theo nghĩa đen là có nghĩa là đi bộ, nhưng khi được sử dụng có nghĩa là rời khỏi phạm vi, 走 thì không cần phải nói đến một người hay thứ gì đó thực sự đi.

Ví dụ:

  • 火车还没走呢。 (Huǒchē hái méi zǒu ne.) – Tàu chưa rời đi.
  • 他送了这封信然后走开了。 (Tā sòngle zhè fēng xìn ránhòu zǒu kāile.) – Anh bỏ thư này rồi bỏ đi.

走 cũng có thể được kết hợp với 去 để diễn tả việc đi bộ đến một nơi nào đó:

  • 咱们走路去吧。 (Zánmen zǒulù qù ba.) – Hãy đi bộ đến đó.

走 và 去 cũng có thể thể hiện trên đường đi bộ:

  • 你干嘛走来走去? (Nǐ gàn ma zǒu lái zǒu qù?) – Tại sao bạn cứ đi loanh quanh như vậy?

离开 (líkāi)

Khác với 去 và 走, từ 离开 chỉ được sử dụng để diễn tả việc rời khỏi một nơi hay một người. Nó không có ý nghĩa khác. Điều này có thể thấy trong ý nghĩa của từ 离 khi đứng một mình: Rời đi.

离开 có một chút trang trọng hơn so với 去 hay 走, nhưng vẫn phổ biến trong lời nói hàng ngày.

Ví dụ:

  • 她刚离开办公室。 (Tā gāng líkāi bàngōngshì.) – Cô vừa rời khỏi văn phòng.
  • 他们什么时候离开的? (Tāmen shénme shíhòu líkāi de?) – Khi nào họ rời đi?
  • 他不想离开家。 (Tā bùxiǎng líkāi jiā.) – Anh ấy không muốn rời khỏi nhà.

Như 去, 离开 có tân ngữ, nhưng chỉ có nghĩa là “rời đi”.

  • 不要离开我。 (Bùyào líkāi wǒ.) – Đừng rời xa em.
  • 飞船离开太阳系了。 (Fēichuán líkāi tàiyángxì le.) – Tàu vũ trụ đã rời khỏi hệ mặt trời.
  • 他从来没离开过那里。 (Tā cónglái méi líkāiguò nàlǐ.) – Anh chưa bao giờ rời khỏi nơi đó.

Khi 去, 走 và 离开 có thể hoán đổi cho nhau

Trong một số tình huống, 去, 走 và 离开 có thể hoán đổi cho nhau. Điều này xảy ra khi một câu đang diễn tả việc rời bỏ.

Ví dụ:

  • 最好早点儿去。 (Zuì hǎo zǎodiǎn’r qù.) – Tốt nhất nên đi sớm. (Ý nghĩa: đến một nơi khác)
  • 最好早点儿走。 (Zuì hǎo zǎodiǎn’r zǒu.) – Tốt nhất nên đi sớm. (Ý nghĩa: thoát khỏi một số vị trí hoặc tình huống)
  • 最好早点儿离开。 (Zuì hǎo zǎodiǎn’r líkāi.) – Tốt nhất nên đi sớm. (Ý nghĩa: rời khỏi một cách trang trọng hơn)

Tóm tắt:

  • 去: “đi” hoặc “rời đi”, có tân ngữ với nghĩa “đi”.
  • 走: “đi bộ” hoặc “rời đi”, không có tân ngữ.
  • 离开: “rời đi”, có tân ngữ với nghĩa “rời khỏi nơi nào/ai đó”.

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn