Fco trong xuất nhập khẩu là gì

0
43
Rate this post

Ngày nay, hoạt động xuất nhập khẩu ở Việt Nam đang ngày càng phát triển và mở rộng. Nhờ chính sách mở cửa của chính phủ, việc vận chuyển hàng hóa từ trong nước ra nước ngoài và ngược lại đã trở nên thuận tiện hơn và tạo điều kiện tốt hơn cho các doanh nghiệp. Ví dụ như Nghị định số 57/2019/NĐ-CP ban hành Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt hoặc Hiệp định thương mại tự do Việt Nam EU (EVFTA). Với tiềm năng thị trường như vậy, các doanh nghiệp cũng có xu hướng tăng cường hoạt động vận tải và logistics quốc tế. Điều này dẫn đến sự tăng cần cung cấp nhân sự tham gia vào các khâu vận hành, tư vấn, hợp đồng và thủ tục. Do đó, ngành logistics và xuất nhập khẩu đang trở nên hết sức triển vọng trong tương lai.

Nếu bạn đang hoặc sẽ tham gia vào lĩnh vực này, hãy nắm vững các thuật ngữ sau đây:

1. Danh sách thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng

  • Xuất khẩu tại chỗ: On-spot Export
  • Nhập khẩu tại chỗ: On-spot Import
  • Kim ngạch xuất khẩu và kim ngạch nhập khẩu: Export turnover và import turnover được tính theo từng giai đoạn. Đây là tổng giá trị thu được từ xuất khẩu hoặc tổng giá trị phải chi cho nhập khẩu và được xác định dưới dạng một đơn vị tiền tệ thống nhất.
  • Vận đơn: Bill of lading (B/L) là một loại chứng từ vận tải được phát hành bởi đơn vị vận chuyển sau khi nhận hàng để chuẩn bị cho việc vận chuyển. Vận đơn có giá trị như biên lai xác nhận đơn vị vận chuyển đã nhận và chuyển hàng. Nó cũng xác nhận rằng đã ký kết hợp đồng vận tải. Hiện nay, có hai loại vận đơn phổ biến là AWB (Air Waybill – vận đơn hàng không) và BL (Ocean bill of lading – vận đơn đường biển).
  • Hàng không: Air Freight là thuật ngữ chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, bao gồm con người, hàng hóa, hành lý, bưu phẩm, bưu kiện, thư tín, v.v.
  • Đường biển: Sea Freight trong xuất nhập khẩu là thuật ngữ dùng để chỉ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  • Kho ngoại quan: Bonded Warehouse là một hệ thống kho chuyên lưu trữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan chuẩn bị cho việc xuất khẩu, nhập khẩu hoặc chỉ quá cảnh tại Việt Nam. Thuật ngữ tiếng Anh cho kho ngoại quan là Bonded Warehouse hoặc Bonded Store.
  • Điểm thu gom hàng lẻ: CFS (Container Freight Station) hay còn gọi là điểm thu gom hàng lẻ, là nơi đóng gói hàng của nhiều chủ hàng vào cùng một container trước khi gửi đi hoặc bóc tách hàng lẻ sau khi nhập hàng về nơi nhận.
  • Giao nhận vận tải: Freight forwarding là một dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc gửi hàng từ nơi xuất phát đến nơi đích. Người thực hiện dịch vụ này được gọi là forwarder.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ: CO (Certificate of original) được sử dụng để chứng minh nguồn gốc hàng hóa của một quốc gia trong thị trường quốc tế. Có CO sẽ giúp cho việc nhập khẩu hàng vào quốc gia khác trở nên dễ dàng hơn và thuận lợi về mặt thuế quan.
  • Giấy chứng nhận chất lượng: CQ (Certificate of Quality) thể hiện sự phù hợp của hàng hóa với tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.
  • Bảng kê chi tiết các mặt hàng và đóng gói: PL (Packing List) được sử dụng để ghi chi tiết các mặt hàng và cách đóng gói trong từng lô hàng.
  • Hóa đơn chiếu lệ: PI (Proforma Invoice) là một loại hóa đơn có hình thức tương tự như hóa đơn, nhưng chỉ có tính chất là một chiếu lệ không dùng để thanh toán. PI chỉ thông báo về giá cả và đặc điểm của hàng hóa và được phát hành trước khi gửi hàng.
  • Hóa đơn thương mại: CI (Commercial Invoice) là hóa đơn thương mại có nội dung tương tự như PI, nhưng chi tiết và chính xác hơn. CI được phát hành khi hàng đã được đóng vào container và gửi đi.
  • Đại lý hải quan: Custom broker là thuật ngữ dùng để chỉ đại lý hải quan. Họ là các đơn vị chuyên thực hiện dịch vụ hải quan theo hợp đồng. Họ đại diện cho chủ hàng và chịu trách nhiệm trong phạm vi được ủy quyền.
  • Thông quan: Custom clearance là quá trình hoàn thành thủ tục Hải quan để hàng hóa được cấp phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
  • Tờ khai Hải quan: Customs declaration là chứng từ quan trọng phải có để thông quan hàng hóa. Bản khai Hải quan có các thông tin cụ thể về lô hàng như loại hàng hóa, tên người xuất khẩu, người nhập khẩu, và được tạo thành 2 bản.
  • Khóa sổ: Clearance Declaration là tờ khai thông quan. Sau khi hoàn thành thủ tục nhập hoặc xuất khẩu, cơ quan Hải quan sẽ đóng mộc thông quan. Điều này có nghĩa là hàng hóa đã có thể tiến hành vận chuyển.
  • Chứng từ vận chuyển của người giao nhận: FCR (Forwarders Cargo of Receipt) hoặc FIATA Forwarders Certificate of Receipt (FCR) là một loại chứng từ đề xuất bởi FIATA (Liên đoàn các Hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế) cho người giao nhận. FCR chứng minh rằng người bán đã hoàn thành cơ bản các điều kiện đối với người mua, nhằm đơn giản hóa thủ tục.
  • Phí lệnh giao hàng: Delivery Order fee (D/O fee) là phí để nhận lệnh giao hàng. Khi hàng đến cảng, hãng tàu hoặc forwarder sẽ phát hành lệnh giao hàng (D/O). Người nhận hàng phải mang lệnh giao hàng này để lấy hàng.
  • Phụ phí hoàn trả container: Drop-off charge (DOC) là phí được quy định bởi chủ container. Khi người thuê trả container tại nơi có nhu cầu thuê container thấp, chủ container phải đưa container rỗng đi nơi khác. Phụ phí này được trả để bù đắp cho chủ container.
  • Giá CIF: CIF (Cost, Insurance, Freight) là một điều kiện trong Incoterm, chỉ tiền hàng, tiền bảo hiểm và cước phí. Điều kiện này yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm và chi phí thuê tàu.
  • Giá CFR: CFR (Cost and Freight) cũng là một điều kiện trong Incoterm, chỉ tiền hàng và cước phí. Điểm khác biệt so với CIF là người bán không cần phải mua bảo hiểm cho hàng.
  • Giá FOB: FOB (Free On Board hoặc Freight on Board) là điều kiện cho người bán được miễn trách nhiệm khi hàng đã được đặt lên tàu. Trách nhiệm và rủi ro thuộc về người mua. Người mua phải tự trả phí bảo hiểm, phí vận chuyển và các chi phí phát sinh khác.
  • Hóa đơn điều chỉnh tăng: Debit note (Debit memo) được sử dụng để điều chỉnh giá trị của hóa đơn trước đó tăng lên. Hóa đơn này được người mua xuất để yêu cầu người bán xuất hóa đơn điều chỉnh giá trị trước đó.
  • Hóa đơn điều chỉnh giảm: Credit note là hóa đơn được người bán xuất để giảm giá trị của hóa đơn trước đó. Nguyên nhân có thể là hàng hóa đã bị trả lại, hàng hư hỏng hoặc khách hàng không nhận được hàng.
  • Hàng rời: Bulk cargo là thuật ngữ chỉ những hàng không được đóng trong container vì kích thước lớn hoặc yêu cầu đặc biệt. Ví dụ như máy móc xây dựng, động cơ lớn, phương tiện quá khổ, quặng, than đá, v.v.
  • Đặt chỗ trên tàu: Booking là việc đặt chỗ trên tàu hoặc chuyến bay để chuẩn bị cho việc vận chuyển hàng. Chủ hàng có thể tự đặt chỗ hoặc thông qua một đơn vị giao nhận vận tải.
  • Cửa khẩu: Border gate là cửa ngõ giữa các quốc gia, nơi diễn ra hoạt động xuất nhập khẩu, xuất nhập cảnh, quá cảnh đối với người, hàng hóa và tài sản khác.
  • Lô hàng: Consignment thường được sử dụng để chỉ lô hàng. Trong một khía cạnh khác, consignment còn có nghĩa là hàng ký gửi.
  • Container nguyên: FCL (Full container load) là thuật ngữ chỉ vận chuyển hàng hóa bằng container đầy.
  • Container hàng lẻ: LCL (Less than container load) là thuật ngữ chỉ container chứa hàng lẻ. Đây là phương pháp vận chuyển thông dụng khi lượng hàng của một chủ hàng không đủ để đóng một container riêng và phải ghép chung với hàng hóa của một số đơn vị khác. Hàng LCL còn được gọi là hàng lẻ hoặc hàng consol.
  • Hàng nguyên xe tải đầy: FTL (Full truck load) chỉ hàng giao nguyên xe tải đầy.
  • Hàng lẻ chở xe tải: LTL (Less than truck load) là hàng lẻ chở trên xe tải.
  • Thông dụng về container: Dry Cargo (DC) để chỉ container thông thường. Reefer là container lạnh. High Cube (HC) chỉ container cao. Open Top (OT) là container có thể mở nắp.
  • Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu: Documentation staff (Docs) là nhân viên chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề liên quan đến chứng từ xuất nhập khẩu.
  • Chuyên viên xuất nhập khẩu: Export import executive là chuyên viên chịu trách nhiệm trong hoạt động xuất nhập khẩu, đảm bảo quy trình xuất khẩu hoặc nhập khẩu suôn sẻ như giao dịch khách hàng, thuê phương tiện, làm thủ tục hải quan, v.v.
  • Tàu trung chuyển: Feeder Vessel là thuật ngữ chỉ tàu trung chuyển. Khi tàu container lớn không thể đi qua các vùng biển hoặc kênh đào nhỏ, tàu trung chuyển được sử dụng để làm trung gian chuyển hàng.
  • Mã HS: HS code (Harmonized Commodity Descriptions and Coding System) được sử dụng để mô tả và mã hóa hàng hóa.
  • Thông báo sẵn sàng: Notice of Readiness (NOR) là tình trạng thông báo sẵn sàng cho việc làm hàng. Mốc thời gian này được tính từ thời điểm thuyền trưởng thông báo và chủ hàng nhận thông báo sẵn sàng xếp dỡ hàng.
  • Tấn mét: MT (Metric Ton) trong xuất nhập khẩu là đơn vị đo lường tương đương với 1000kg.
  • Hàng bù: Supplemented merchandise là thuật ngữ được sử dụng trong tiếng Anh là hàng bù. Tuy không có thuật ngữ chính xác trong tiếng Việt, nhưng nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường sử dụng thuật ngữ này.
  • Đơn đặt hàng: Purchase Order (PO) là loại giấy tờ mà Người Mua (Buyer) sử dụng để gửi cho Người Bán (Seller) để xác nhận việc mua hàng.
  • Cảng đóng hàng: Port Of Loading (POL) là thuật ngữ chỉ cảng nơi hàng được đóng và xếp hàng. Trong trường hợp sân bay, ta sử dụng thuật ngữ Airport of loading.
  • Cảng dỡ hàng: Port of Discharge (POD) được sử dụng để chỉ cảng nơi hàng được dỡ. Tại sân bay, ta sử dụng thuật ngữ Airport of discharge.
  • Thông báo trước: Pre alert (agent send to forwarder) là một bộ hồ sơ bao gồm các chứng từ cần thiết. Nhân viên của công ty sẽ gửi bộ hồ sơ này cho đại lý tại nước nhận trước khi hàng đến.
  • Lệnh giao hàng: Shipping order (SO) là đơn đặt hàng vận chuyển. Nó được sử dụng để xác nhận rằng người vận chuyển đã đặt một vị trí trên tàu. SO chứa thông tin về vị trí container, số tàu, thời gian khởi hành.
  • Hướng dẫn giao hàng: Shipping Instruction (SI) là hướng dẫn giao hàng. Thông tin này do nhà xuất khẩu chuyển cho đơn vị vận chuyển hoặc giao nhận. Nó đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra chính xác theo yêu cầu của người gửi hàng.
  • Thông báo giao hàng: Shipping advice hay shipment advice là thông báo giao hàng gửi đến khách hàng để thông báo rằng hàng đã được giao đến.
  • Thời gian cắt máng: Cut off date hay closing time là thời gian cuối cùng mà người xuất khẩu buộc phải hoàn tất thủ tục thông quan và thanh lý container. Nếu quá thời gian này, hãng tàu sẽ không nhận thêm hàng.
  • Dự kiến thời gian cập bến: ETA (Estimated Time of Arrival) là dự kiến thời gian mà tàu sẽ cập bến.
  • Dự kiến thời gian rời cảng: ETD (Estimated Time of Departure) là dự kiến thời gian mà tàu sẽ rời cảng.
  • Thời gian thực tế cập bến: ATA (Actual Time Arrival) là ngày thực tế mà tàu cập bến.
  • Thời gian thực tế rời cảng: ATD (Actual Time Departure) là ngày thực tế mà tàu rời cảng.
  • Dự kiến thời gian hoàn thành: ETC (Expected (estimated) time of completion) được sử dụng để chỉ thời gian dự kiến hoàn thành việc bốc dỡ hàng.

Trên đây chỉ là một phần nhỏ trong số rất nhiều thuật ngữ xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, hiểu biết về các thuật ngữ này rất quan trọng trong việc thể hiện chuyên nghiệp của doanh nghiệp, tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ sai sót, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho công việc xuất nhập khẩu. Vì vậy, nắm vững các thuật ngữ xuất nhập khẩu là điều cần thiết cho thành công và phát triển của doanh nghiệp trong ngành này. Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực này, hãy nỗ lực học tập và nắm vững các thuật ngữ liên quan để tạo lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp.