Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P2): Hình dung từ

0
38
Rate this post

Trong loạt bài viết về ngữ pháp tiếng Trung cơ bản này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về các loại từ và cách sử dụng chúng. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ giới thiệu với các bạn về một loại từ đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Trung: từ miêu tả. Có rất nhiều từ miêu tả với cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa

  • Từ miêu tả là các từ dùng để mô tả hình dạng và tính chất của vật hoặc người, hoặc mô tả trạng thái của hành vi hoặc động tác.
  • Có ba nhóm chính của từ miêu tả:
    • Từ miêu tả hình dạng: 高, nhỏ, lớn, cao, ngắn
    • Từ miêu tả tính chất: đúng, sai, kiêu ngạo, mạnh mẽ, tốt, xấu
    • Từ miêu tả trạng thái hành vi: nhanh, chậm, thuận lợi, căng thẳng

2. Đặc điểm ngữ pháp

  • Các từ miêu tả có thể được kết hợp với các trạng từ như “không”, “rất”,…
  • Các từ miêu tả có thể được kết hợp với các trợ từ thời gian như “đang”, “đã”, “qua” để diễn tả sự tiếp diễn, hoàn thành hoặc đã qua. (VD: đỏ đang, đỏ rồi, đỏ qua)
  • Đa số các tính từ có thể lặp lại:
    • Cách lặp của từ miêu tả đơn âm tiết là AA. (VD: chậm Ò chậm chậm)
    • Cách lặp của từ miêu tả song âm tiết thường là AABB (VD: sạch Ò sạch sẽ). Tuy nhiên, với các từ miêu tả có ngữ tố tính từ phía trước thì cách lặp lại là ABAB (VD: trắng Ò trắng tinh)
    • Ngoài ra, còn một số từ miêu tả lặp lại theo cách A里AB (VD: ngốc Ò ngốc ngốc)

3. Chức năng của từ miêu tả trong câu

Từ miêu tả có thể đóng vai trò trong nhiều vị trí trong câu, tuy nhiên chức năng chính của từ miêu tả là làm vị ngữ và định ngữ.

3.1. Định ngữ – Làm định ngữ

  • Khi làm định ngữ, từ miêu tả thường phải đi kèm với “的”
  • Mẫu câu: [Từ miêu tả] + 的 + [Trung tâm ngữ]
  • Ví dụ:
    • Chiếc váy đỏ / Quần đỏ: 红裙子 /Hóng qúnzi
    • Thảo nguyên rộng lớn: 宽广的原野 /Kuānguǎng de yuányě
    • Ánh sáng chói lòa: 明媚的阳光/Míngmèi de yángguāng

3.2. Vị ngữ – Làm vị ngữ

  • Cô ấy rất đẹp: 她很漂亮。/Tā hěn piàoliang.
  • Hoa hồng rất thơm: 玫瑰花很香。/Méiguī huā hěn xiāng.

3.3. Chủ ngữ – Làm chủ ngữ

  • Kiên cường là một loại niềm tin: 坚强是一种信念。/Jiānqiáng shì yī zhǒng xìnniàn.
  • Chăm chỉ là đức tính tốt đẹp trong truyền thống Việt Nam: 认真是越南传统的美德。/Rènzhēn shi Yuènán chuántǒng dì měidé.

3.4. Trạng ngữ – Làm trạng ngữ

  • Từ miêu tả thường làm trạng ngữ cho động từ. Khi làm trạng ngữ cho những động từ song âm tiết, từ miêu tả thường đi kèm “地”
  • Mẫu câu: [Từ miêu tả] + 地 + [Động từ]
  • Ví dụ:
    • Ăn nhanh lên: 快吃。/Kuài chī
    • Cậu đi chậm lại một chút: 你慢走点儿。/Nǐ màn zǒu diǎn er
    • Các em học sinh chăm chỉ nghe giảng: 同学们认真地听讲。/Tóngxuémen rènzhēn dì tīngjiǎng

3.5. Bổ ngữ – Làm bổ ngữ

  • Gió thổi khô quần áo: 风吹干了衣服。/Fēng chuī gànle yīfú
  • Nước mưa làm ướt tóc cô ấy: 雨水打湿了她的头发。/Yǔshuǐ dǎ shīle tā de tóufǎ

3.6. Tân ngữ – Làm tân ngữ

  • Tôi thích yên tĩnh: 我喜欢安静。/Wǒ xǐhuān ānjìng
  • Con gái thích đẹp: 女孩子爱漂亮。/Nǚ háizi ài piàoliang

Đó là những điểm cơ bản về từ miêu tả trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Trung.