Các loại inox và ứng dụng

0
43
Rate this post

Thép không gỉ, hay còn được gọi là inox, là một vật liệu kỹ thuật chống ăn mòn tuyệt vời và có khả năng chế tạo đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu về các loại inox và ứng dụng phù hợp với từng loại nhé.

Inox 201 và Ứng dụng

Inox 201 có khả năng chống ăn mòn không cao bằng loại inox 300, nhưng lại có năng suất cao vì giá thành thấp hơn. Một số ứng dụng điển hình của nó là đồ dùng nấu ăn, thiết bị nhà bếp, kẹp ống và kết cấu xe tải tàu lửa.

Inox 301 và Ứng dụng

Inox 301 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và độ dẻo linh hoạt. Các ứng dụng điển hình bao gồm lưỡi cắt, lò xo và dụng cụ nhà bếp.

Inox 302 và Ứng dụng

Inox 302 dễ bị oxy hóa hơn, nhưng dễ chế tạo và dễ làm sạch, đồng thời có độ bền cao và trọng lượng nhẹ. Loại inox này thường được sử dụng cho đồ dùng và dụng cụ nhà bếp.

Inox 304 và Ứng dụng

Inox 304 và inox 304L được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Thông thường, chúng được sử dụng trong kiến trúc, môi trường chế biến thực phẩm và chống lại các hóa chất hữu cơ, thuốc nhuộm và một loạt các hóa chất vô cơ.

Inox 305 và Ứng dụng

Inox 305 có độ cứng thấp, nhưng độ bền cao, bề mặt đẹp và dễ chế tạo và làm sạch, là lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống làm lạnh. Các ứng dụng điển hình bao gồm long đền và các thành phần cơ khí khác.

Inox 308 và Ứng dụng

Inox 308 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt hơn loại 305, dễ uốn, chịu nhiệt cao và khả năng hàn tốt. Một số ứng dụng bao gồm các bộ phận bơm, lót lò, bộ phận lò sưởi và các vách ngăn nồi hơi.

Inox 309 và Ứng dụng

Inox 309 có độ bền nhiệt cao, dễ dàng để hàn. Loại inox này thường được sử dụng trong tấm chống cháy, hỗ trợ ống, lót lò và các bộ phận lò.

Inox 316 và Ứng dụng

Inox 316 và inox 316L chứa nhiều niken hơn loại 304, giúp chống mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Inox 316L có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 316. Loại inox này rất phổ biến, chống mòn tốt, độ dẻo cao và sai số nhỏ. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm sản phẩm cho môi trường biển, băng tải và các thành phần thiết bị chế biến thực phẩm.

Inox 317 và Ứng dụng

Inox 317 có sức đề kháng tuyệt vời với vết rỉ và độ bền kéo cao. Thường được sử dụng cho bể chứa hóa chất, bể xử lý hóa chất và các dây chuyền dược phẩm.

Inox 317L có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền kéo cao và giảm thiểu ô nhiễm kim loại. Nó được sử dụng cho các bể chứa hóa chất và xử lý các chất ăn mòn.

Inox 321 và Ứng dụng

Inox 321 có khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, ổn định bằng Titanium, chống ăn mòn giữa các hạt và độ bền cao. Loại inox này thường được sử dụng cho buồng đốt hai lần máy bay, ống xả, máy sưởi cabin, nồi hơi flash, tường lửa và ngăn xếp lót.

Inox 326 và Ứng dụng

Inox 326 có độ bền kéo cao, khả năng làm lạnh tốt, dễ uốn và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nó được sử dụng cho ốc vít.

Inox 332 và Ứng dụng

Inox 332 có khả năng chống ăn mòn tốt và chống quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao. Nó được sử dụng trong lò hơi và lò áp lực mạch, yếu tố làm nóng thiết bị, tàu hạt nhân và trong các ngành công nghiệp thực phẩm, bột giấy và dầu khí.

Inox 334 và Ứng dụng

Inox 334 dễ bị ăn mòn và oxy hóa. Một số ứng dụng điển hình bao gồm ống thải ô tô, hệ thống điều khiển và vỏ bọc cho các yếu tố nhiệt điện.

Inox 347 và Ứng dụng

Inox 347 được sử dụng ở nhiệt độ cao, có độ bền cao và ổn định nhờ có chứa Columbi và Tantali. Ứng dụng của nó bao gồm ống xả, nồi hơi flash, ngăn xếp lớp lót, tường lửa, bình áp lực và vỏ nồi hơi.

Inox 404 và Ứng dụng

Inox 404 có khả năng định hình tuyệt vời, độ bền, dập sâu tốt và độ dẻo tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong trao đổi nhiệt, các bộ phận dập sâu và linh kiện ô tô như tản nhiệt.

Inox 405 và Ứng dụng

Inox 405 dễ dàng gia công, có độ dẻo tốt, chống quá trình oxy hóa và ăn mòn tốt, đồng thời cũng dễ dàng định hình. Thường được sử dụng để lót tàu, thiết bị lọc dầu và ống trao đổi nhiệt.

Inox 409 và Ứng dụng

Inox 409 có hàm lượng hợp kim rất thấp và được sử dụng cho các bộ phận cần kết hợp sức mạnh và chống ăn mòn, như ốc vít và ống xả ô tô. Các ứng dụng khác bao gồm bộ chuyển đổi xúc tác, thiết bị nông nghiệp, cống, trường hợp biến áp và hỗ trợ cấu trúc.

Inox 410 và Ứng dụng

Inox 410 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, dễ dàng hàn và chống quá trình oxy hóa. Thường được sử dụng cho cánh quạt tuabin, dao kéo, dụng cụ nhà bếp, ốc vít, màn hình, ống lót và các bộ phận van.

Inox 420 và Ứng dụng

Inox 420 rất bền, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ cứng cao đạt đến 500 BHN. Thường được sử dụng trong dụng cụ nha khoa, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị bệnh viện, bánh răng, khuôn mẫu, chết, lưỡi dao, bộ phận van và ống lót.

Inox 430 và Ứng dụng

Inox 430 có thành phần hợp kim thấp hơn loại 304 và được sử dụng cho các ứng dụng trang trí có độ bóng cao trong môi trường nhẹ. Loại inox này có khả năng định hình tốt, độ dẻo, độ cứng thấp, khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa, dẫn nhiệt tốt, bề mặt hấp dẫn và dễ gia công. Nó được sử dụng trong axit nitric và chế biến thực phẩm. Các ứng dụng phổ biến khác bao gồm trao đổi nhiệt, hầm, ống và phần cứng xây dựng.

Inox 434 và Ứng dụng

Inox 434 dễ bảo trì, dập sâu tốt, kháng mòn tuyệt vời, định hình tốt, độ dẻo và bề mặt sáng bóng. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm trang trí ô tô, máy móc thiết bị nhà máy và loại ống, thiết bị lọc dầu và tàu hóa chất.

Inox 436 và Ứng dụng

Inox 436 có khả năng chống ăn mòn tốt, dập sâu tốt và bề mặt sáng bóng. Thường được sử dụng cho các bộ phận căng hình thành.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhiều hơn với các lựa chọn của bạn. Chúng tôi rất sẵn lòng chia sẻ kinh nghiệm của mình với bạn.

Hotline

Xem thêm: inox 304, inox 430, inox 316, inox 201

Chúng tôi cam kết với chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho bạn. Hãy truy cập Dnulib để biết thêm thông tin.